Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39299
|
TRẦN MÃI
|
10/10/1926
|
17/4/1962
|
Thôn Phú Bình, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa Thị Cẩm Phả, khu Hồng Quảng
|
39300
|
TRỊNH XUÂN MÃI
|
6/8/1933
|
25/3/1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
39301
|
VÕ MÃI
|
10/12/1929
|
0/2/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Kim Sơn, Ninh Bình
|
39302
|
TRẦN TIẾN MÃN
|
10/10/1941
|
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39303
|
ĐINH VĂN MANG
|
1932
|
15/7/1963
|
Thôn Xã Điệu, xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra Quy hoạch Lâm nghiệp
|
39304
|
HUỲNH MẠNH
|
1928
|
25/5/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
39305
|
NGUYỄN MẢNH
|
29/7/1929
|
1964
|
Thôn Tân Huy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Vật liệu Hải Phòng
|
39306
|
ĐINH MẠNH
|
1937
|
0/9/1971
|
Xã Sơn Linh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
39307
|
LÊ VĂN MẠNH
|
1928
|
0/5/1975
|
Thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39308
|
PHẠM MẠNH
|
1/1/1925
|
7/4/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng kho Nông sản Hải Hưng thuộc Công ty Nông sản Hải Hưng
|
39309
|
TỪ VĂN MẠNH
|
12/6/1947
|
0/3/1974
|
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39310
|
TRẦN VĂN MẠNH
|
5/8/1930
|
22/11/1965
|
Thôn Giao Thủy, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, huyện Thủy Nguyên - Sở Tài chính - Hải Phòng
|
39311
|
TRẦN VĂN MẠNH
|
28/2/1928
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
39312
|
VÕ DUY MẠNH
|
1/2/1934
|
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Hải Phòng
|
39313
|
VƯƠNG THẾ MẠNH
|
27/8/1917
|
5/9/1962
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bán buôn vải sợi Hà Nội
|
39314
|
NGUYỄN VĂN MẠO
|
18/8/1945
|
9/7/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Đống Đa, Hà Nội
|
39315
|
ĐINH KHẮC MÃO
|
10/9/1929
|
26/8/1964
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu Đường sắt - TP Hà Nội
|
39316
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
18/5/1928
|
0/4/1962
|
Thôn Minh Quang, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Quốc gia tỉnh Hà Nam
|
39317
|
NGUYỄN XUÂN MÃO
|
12/2/1946
|
1975
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đơn vị Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc)
|
39318
|
LÊ MAU
|
5/6/1928
|
5/9/1962
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thông tín hiệu trí - Phòng Điện vụ Tổng Đường sắt
|
39319
|
NGUYỄN MAU
|
10/10/1937
|
1972
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội
|
39320
|
ĐÀO VĂN MÁY
|
10/11/1955
|
15/4/1963
|
Xã Trịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
39321
|
NGUYỄN THỊ MĂNG
|
1949
|
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39322
|
ĐINH VĂN MẦM
|
12/4/1939
|
28/8/1965
|
Xã Ba Lanh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39323
|
LÊ VĂN MÂN
|
2/3/1935
|
8/5/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
39324
|
NGUYỄN TẤN MÂN
|
25/12/1934
|
1975
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu máy - Bộ Ngoại thương
|
39325
|
TRẦN TIẾN MÂN
|
10/10/1939
|
10/2/1966
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
39326
|
TRẦN THỊ MÂN
|
1950
|
1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
39327
|
NGUYỄN MẪN
|
24/11/1935
|
24/4/1975
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
39328
|
NGUYỄN MẪN
|
2/1/1934
|
0/5/1975
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ Đô Lương huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
39329
|
NGUYỄN MẪN
|
4/5/1926
|
1962
|
Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
39330
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
10/10/1924
|
5/1/1966
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Bất Bạt, tỉnh Hà Tây
|
39331
|
PHẠM MẪN
|
1920
|
0/4/1975
|
Thôn Phú Thuận, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Phát hành Ngân hàng TW
|
39332
|
TRẦN THƯỢNG MẪN
|
15/5/1920
|
4/5/1962
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Thuỷ sản
|
39333
|
LÊ THỊ MÂN
|
6/10/1939
|
21/12/1965
|
Thôn An Chuẩn, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ký túc xá Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
39334
|
LÊ THỊ BÍCH MẬN
|
14/4/1950
|
0/4/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
39335
|
NGUYỄN MẬN
|
0/9/1947
|
1965
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tiến, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 24 Hà Đông
|
39336
|
NGUYỄN VĂN MẬN
|
10/10/1937
|
1974
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39337
|
ĐỖ HỒNG MẬT
|
0/1/1934
|
8/11/1972
|
xã TỊnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
39338
|
PHAN HỒNG MẬT
|
5/5/1932
|
29/9/1965
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Ty Lâm nghiệp tỉnh Yên Bái
|
39339
|
TRẦN THÁI MẬT
|
17/10/1931
|
18/8/1959
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường,huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tham mưu Quân khu Tả Ngạn - QĐNDVN
|
39340
|
BÙI MẬU
|
1929
|
12/4/1961
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chè Phú Thọ
|
39341
|
ĐẶNG MẬU
|
2/2/1924
|
31/5/1960
|
Thôn Khánh Lâm, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
39342
|
LÊ QUANG MẬU
|
0/12/1925
|
22/11/1963
|
Thôn An Cường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công nghiệp Hải Phòng
|
39343
|
LÊ THỊ BÍCH MẬU
|
14/4/1950
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39344
|
NGUYỄN MẬU
|
15/7/1933
|
16/6/1964
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cảng Hải Phòng
|
39345
|
THẠCH CẢNH MẬU
|
28/6/1933
|
30/3/1964
|
Thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cầu Yên Lào - Cục Công cục - Tổng cục Đường sắt
|
39346
|
TRẦN TIẾN MẬU
|
1/6/1928
|
5/5/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 Quỳ Hợp, Nghệ An
|
39347
|
TÔ MÂY
|
1/4/1935
|
10/4/1975
|
Xã Bình Minh, huyên Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
39348
|
ĐINH MẦY
|
3/6/1933
|
19/2/1963
|
Thôn Lang Chai, xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh đoàn Lao động tỉnh Lạng Sơn
|