Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39249
|
LÊ MẠCH
|
15/5/1932
|
27/6/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sổ Lương thực Hà Nội
|
39250
|
BÙI ĐÌNH MAI
|
1920
|
26/8/1964
|
Xã Tịnh Ân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
39251
|
BÙI TUẤN MAI
|
6/6/1929
|
22/7/1967
|
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
39252
|
ĐINH MAI
|
0/4/1931
|
19/2/1963
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông Lâm nghiệp Việt Bắc
|
39253
|
ĐINH TẤN MAI
|
6/3/1932
|
22/10/1963
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Hải Dương
|
39254
|
ĐOÀN THỊ MAI
|
25/12/1944
|
0/12/1974
|
Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K115
|
39255
|
ĐINH VĂN MAI
|
18/8/1933
|
28/8/1965
|
Thôn Làng Chai, xã Sơn Mua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39256
|
ĐINH VĂN MAI
|
5/6/1921
|
|
Xã Ba Xã, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thông tỉnh Lạng Sơn
|
39257
|
ĐỖ THỊ BẠCH MAI
|
17/1/1930
|
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
39258
|
HUỲNH THỊ MAI
|
3/1923
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39259
|
HUỲNH THỊ MAI
|
29/9/1936
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đơn vị Sản xuất kinh doanh tỉnh Quảng Ngãi
|
39260
|
LÊ ĐÌNH MAI
|
7/10/1924
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng kho Nam Sông Hồng - Cục Vật tư - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
39261
|
LÊ ĐÌNH MAI
|
10/2/1932
|
14/2/1963
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Đường sắt
|
39262
|
LÊ XUÂN MAI
|
1922
|
23/6/1965
|
Thôn La Vân, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Lương thực
|
39263
|
NGUYỄN MAI
|
1920
|
|
Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39264
|
NGUYỄN HỒNG MAI
|
1923
|
25/8/1962
|
Thôn Tình Phú, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Nam
|
39265
|
NGUYỄN QUỲNH MAI
|
5/2/1945
|
1969
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
39266
|
NGUYỄN TẤN MAI
|
1952
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh KA Thanh Chương, Nghệ An
|
39267
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MAI
|
7/3/1945
|
|
Thôn 6, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39268
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
|
20/12/1954
|
|
Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cơ quan giao bưu huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc điều trị)
|
39269
|
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
|
14/12/1931
|
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39270
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
0/10/1916
|
15/4/1965
|
Thôn 5, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tầu Cuốc Hải Phòng
|
39271
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
1922
|
12/9/1962
|
Thôn Minh mỹ, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy tơ TP Nam Định
|
39272
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
10/8/1926
|
3/1/1962
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Phú Thọ - Tổng cục Đường sắt
|
39273
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
20/12/1949
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39274
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
1/1/1932
|
27/8/1964
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
39275
|
PHẠM HỒNG MAI
|
0/12/1929
|
10/9/1960
|
Xã Đức Tân, h uyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
39276
|
PHẠM NGỌC MAI
|
7/7/1922
|
19/1/1963
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
39277
|
PHẠM PHÚC MAI
|
13/3/1931
|
3/12/1966
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Y tế
|
39278
|
PHẠM TẤN MAI
|
11/10/1941
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
39279
|
PHẠM THỊ MAI
|
10/4/1955
|
0/12/1974
|
Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K115
|
39280
|
PHẠM THỊ XUÂN MAI
|
2/4/1956
|
0/11/1974
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K115
|
39281
|
PHẠM XUÂN MAI
|
1913
|
30/11/1971
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện B, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
39282
|
PHẠM XUÂN MAI
|
1/1/1951
|
0/2/1973
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường nữ thương binh Hà Nội
|
39283
|
PHAN THỊ THU MAI
|
10/10/1947
|
6/2/1973
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương, thành phố Hà Nội
|
39284
|
TẠ THỊ MAI
|
1947
|
4/5/1973
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
39285
|
TỐNG XUÂN MAI
|
10/9/1941
|
1975
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39286
|
TRẦN MAI
|
19/3/1922
|
4/4/1964
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
VP Phủ Thủ tướng
|
39287
|
TRẦN MAI
|
10/10/1930
|
18/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III số 1 Yên Dũng, Hà Bắc
|
39288
|
TRẦN THANH MAI
|
6/10/1927
|
1975
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39289
|
TRẦN TRUNG MAI
|
19/9/1939
|
7/2/1972
|
Thôn Tuyết Liên, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
39290
|
TRẦN VÂN MAI
|
19/5/1934
|
1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngành lương thực huyện Đông Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
39291
|
TRẦN XUÂN MAI
|
10/10/1932
|
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19/5
|
39292
|
TRƯƠNG NGỌC MAI
|
0/7/1927
|
0/11/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Dân tộc Trung ương
|
39293
|
TRƯƠNG THỊ THANH MAI
|
1/5/1953
|
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39294
|
VÕ MAI
|
25/12/1931
|
2/8/1963
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất, TP. Hà Nội
|
39295
|
VÕ MAI
|
4/4/1950
|
1975
|
Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
39296
|
ĐỖ MÀI
|
10/9/1933
|
18/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cảng Hải Phòng
|
39297
|
CAO MẠI
|
16/3/1920
|
8/7/1963
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Hóa Dược thủy tinh
|
39298
|
NGUYỄN MÃI
|
10/9/1926
|
1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|