Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39196
|
TRẦN LƯU
|
5/2/1927
|
9/9/1967
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
39197
|
TRẦN ĐÌNH LƯU
|
5/5/1950
|
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39198
|
TRẦN ĐÌNH LƯU
|
|
13/6/1964
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 Nghệ An
|
39199
|
TRẦN HOÀNG LƯU
|
5/5/1950
|
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39200
|
TRẦN MINH LƯU
|
2/2/1925
|
3/1/1962
|
Thôn Thi Phổ Nhứt, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
39201
|
VƯƠNG VĂN LƯU
|
18/4/1932
|
26/8/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long - TP Hà Nội
|
39202
|
CAO ĐĂNG LỰU
|
1/12/1925
|
1965
|
Thôn Hòa Thanh, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp bán lẻ Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
39203
|
ĐOÀN LỰU
|
17/10/1928
|
5/1/1966
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Thuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Nông Thổ sản tỉnh Hà Tây
|
39204
|
ĐOÀN VĂN LỰU
|
2/3/1932
|
7/5/1974
|
Xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thuỷ văn Bãi Sáng thuộc Ty Thuỷ lợi tỉnh Hoà Bình
|
39205
|
HUỲNH TẤN LỰU
|
21/12/1934
|
0/8/1971
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
39206
|
LÊ LỰU
|
0/12/1929
|
28/3/1962
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cảng Hải Phòng-Tổng cục Giao thông thuỷ bộ
|
39207
|
LÊ QUANG LỰU
|
0/8/1930
|
5/10/1962
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Văn phòng phẩm cấp I - Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
39208
|
NGÔ LỰU
|
03/6/1917
|
|
Thôn Tường Vận, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39209
|
NGÔ THỊ LỰU
|
10/10/1947
|
0/3/1974
|
xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
39210
|
NGUYỄN LỰU
|
10/10/1921
|
4/5/1960
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC tỉnh Thanh Hoá
|
39211
|
NGUYỄN LỰU
|
1932
|
4/2/1966
|
Xã Đúc Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Tĩnh
|
39212
|
NGUYỄN LỰU
|
25/12/1924
|
28/12/1961
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch - Cục KTCB - Bộ Công nghiệp
|
39213
|
NGUYỄN LỰU
|
16/11/1926
|
10/9/1964
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39214
|
NGUYỄN NGỌC LY
|
5/6/1947
|
15/4/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông lao động Trung ương
|
39215
|
PHẠM ĐỨC LY
|
0/3/1928
|
23/2/1963
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
39217
|
VÕ HỒNG LY
|
12/7/1946
|
15/5/1975
|
Thôn Thuận Phong, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư Lâm Sản Hà Nội
|
39218
|
ĐINH KIM LÝ
|
1942
|
1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
39219
|
ĐOÀN VĂN LÝ
|
2/1/1937
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam Quảng Ninh
|
39220
|
HỒ VĂN LÝ
|
20/10/1919
|
|
Thôn Trì Bình, xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39221
|
HUỲNH VĂN LÝ
|
8/6/1925
|
18/3/1964
|
Thôn Bàng An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
39222
|
LÊ LÝ
|
17/1/1937
|
20/3/1973
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện hữu nghị Việt - Xô Hà Nội
|
39223
|
LÊ TRUNG LÝ
|
26/3/1943
|
1/10/1971
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học tổng hợp
|
39224
|
LÊ VĂN LÝ
|
6/11/1935
|
22/8/1964
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
39225
|
LÊ VIẾT LÝ
|
18/1/1931
|
20/11/1968
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán tỉnh Vĩnh Phú
|
39227
|
MAI LÝ
|
10/10/1922
|
27/8/1962
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Công tư hợp doanh xẻ gỗ Hiệp Hưng - Hải Phòng
|
39228
|
MAI TRUNG LÝ
|
15/12/1934
|
4/12/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng - Bộ Thủy lợi
|
39229
|
MAI XUÂN LÝ
|
10/10/1942
|
15/3/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng sửa chữa thiết bị văn hoá - Cục Điện ảnh
|
39230
|
NGHUYỄN CHÌ LÝ
|
7/4/1937
|
30/12/1966
|
Xã Phổ Văn,huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bến Tre Cán bộ Y tề Trung ương
|
39231
|
NGUYỄN CÔNG LÝ
|
20/11/1937
|
8/5/1975
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
39232
|
NGUYỄN ĐỨC LÝ
|
16/3/1909
|
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39233
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
15/02/1933
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39234
|
NGUYỄN HỮU LÝ
|
13/7/1932
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39235
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
10/10/1952
|
8/2/1973
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
39236
|
PHAN HỒNG LÝ
|
24/9/1933
|
|
Thôn Châu Tử, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy hoa quả Hà Nội
|
39238
|
THƯỢNG ĐÌNH LÝ
|
9/3/1934
|
28/4/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
39239
|
TRẦN LÝ
|
10/11/1921
|
1965
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Vinh - Nghệ An
|
39240
|
TRẦN VĂN LÝ
|
5/9/1921
|
7/5/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Hành chính Xí nghiệp bao bì xuất khẩu Hà Nội
|
39241
|
TRỊNH CÔNG LÝ
|
16/9/1927
|
15/5/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4 Hà Nội
|
39242
|
TRƯƠNG LÝ
|
10/10/1930
|
21/8/1964
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
39243
|
VĂN KHẮC LÝ
|
15/11/1947
|
24/2/1972
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đơn vị D10 Công an Vu trang khu 5 (ra Bắc chữa bệnh)
|
39244
|
VÕ CÔNG LÝ
|
12/7/1949
|
7/6/1974
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn dân ca khu 5B
|
39245
|
VÕ THIÊN LÝ
|
1/1/1931
|
30/11/1971
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
39246
|
NGUYỄN VĂN MÀ
|
11/11/1939
|
21/12/1965
|
Thôn 4, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
39247
|
ĐỖ QUANG MẠCH
|
12/3/1940
|
9/12/1966
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
39248
|
HUỲNH MẠCH
|
20/9/1931
|
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|