Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39146
|
TRƯƠNG LUYỆN
|
2/9/1929
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà K10 Phủ Thọ
|
39147
|
NGUYỄN VĂN LƯ
|
10/12/1919
|
1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường An Kháng, Hoài Đức, Hà Đông
|
39148
|
TRẦN LƯ
|
5/11/1945
|
0/4/1974
|
Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thanh Đồng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
39149
|
NGUYỄN VĂN LỮ
|
1914
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39150
|
ĐÀM LỰC
|
0/9/1926
|
20/7/1964
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Chinh Linh, Hải Dương
|
39151
|
LÊ HUY LỰC
|
7/8/1930
|
30/9/1965
|
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến Trúc tỉnh Nam Hà
|
39152
|
PHẠM NGỌC LỰC
|
1932
|
31/7/1964
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Địa chất I
|
39153
|
TRÀ XUÂN LỰC
|
10/4/1952
|
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39154
|
VÕ LỰC
|
12/10/1948
|
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39155
|
VĂN ĐẠI LỰC
|
12/2/1926
|
26/4/1965
|
Thôn Bách Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch - Nhà máy Xe lửa Gia Lâm
|
39156
|
BÙI BÁ LƯƠNG
|
0/3/1921
|
10/6/1962
|
Thôn Nam Phước, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban hành chính huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương
|
39157
|
DƯƠNG LƯƠNG
|
1/8/1945
|
27/10/1971
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội
|
39158
|
ĐẶNG NGỌC LƯƠNG
|
10/7/1925
|
28/11/1972
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban tổ chức Tổng Công đoàn Việt Nam
|
39159
|
ĐINH LƯƠNG
|
1950
|
|
Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39160
|
ĐINH VĂN LƯƠNG
|
20/3/1940
|
25/9/1971
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
39161
|
HỒ CHÍ LƯƠNG
|
10/3/1930
|
0/4/1975
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Miền núi tỉnh Quảng Ngãi
|
39162
|
HỒ THỊ LƯƠNG
|
1947
|
20/8/1972
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ phụ nữ ở huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi
|
39163
|
LÊ TRUNG LƯƠNG
|
18/3/1920
|
18/4/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cảng Bến Thuỷ TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
39164
|
LÊ VĂN LƯƠNG
|
12/8/1924
|
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39165
|
MAI THỊ LƯƠNG
|
1948
|
28/12/1971
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bện viện Điện Than tỉnh Bắc Thái
|
39166
|
NGÔ LƯƠNG
|
10/3/1937
|
|
Thôn Phú Cường, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39167
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
25/3/1926
|
19/3/1962
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
39168
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
16/3/1928
|
20/6/1962
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW Bộ Nội Thương
|
39169
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
9/9/1915
|
10/3/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng chế biến - Nông trường Quốc doanh tháng 10 tỉnh Tuyên Quang
|
39170
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
20/10/1920
|
19/6/1959
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
39171
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
10/10/1932
|
21/8/1964
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt Hà Nội
|
39172
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
10/10/1933
|
0/8/1973
|
Thôn Vĩnh Xuân, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khai hoang Cơ giới 6 - Công ty Khai hoang Cơ giới
|
39173
|
PHAN CHÂU LƯƠNG
|
7/10/1922
|
26/8/1964
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
39174
|
TIÊU VIẾT LƯƠNG
|
2/4/1921
|
0/5/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chè Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Phú
|
39175
|
TRẦN LƯƠNG
|
20/4/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Đông Xuân, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
đoạng Công tác trên tàu - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
39176
|
TRẦN KIM LƯƠNG
|
26/4/1942
|
0/4/1975
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
39177
|
TRỊNH LƯƠNG
|
15/12/1922
|
17/9/1964
|
Thôn Võ Hồi, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc
|
39178
|
TRƯƠNG QUANG LƯƠNG
|
20/5/1955
|
1/8/1974
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
39179
|
VÕ NGỌC LƯƠNG
|
3/3/1924
|
10/5/1966
|
Thôn Nghĩa Hiệp, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây lắp mở đường giây thuộc Bộ Công nghiệp nặng
|
39180
|
VÕ VĂN LƯƠNG
|
19/2/1936
|
18/6/1964
|
Thôn An Tính, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 14-Nông trường 1-5 Nghệ An
|
39181
|
BÙI PHẠM HOÀNG LƯỢNG
|
10/11/1935
|
10/5/1965
|
Thôn Phú Tân, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
39182
|
ĐẶNG HỮU LƯỢNG
|
1/1/1926
|
7/11/1972
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Vĩnh Yên thuộc Ty Tài chính tỉnh Vĩnh Phú
|
39183
|
NGUYỄN LƯỢNG
|
6/7/1929
|
17/12/1965
|
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Từ Liêm - Hà Nội
|
39184
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
|
11/11/1948
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
39185
|
VÕ TẤN LƯỢNG
|
1/2/1953
|
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông Công nông nghiệp 2 Lào Cai thuộc Bộ Công an
|
39186
|
NGUYỄN VĂN LƯỚT
|
10/10/1950
|
0/4/1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39187
|
LÊ HỒNG LƯU
|
1930
|
28/3/1962
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Nam
|
39188
|
NGÔ VĂN LƯU
|
5/11/1931
|
4/1/1965
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên giáo Đảng uỷ Cục Đường sắt Việt Nam
|
39189
|
NGUYỄN LƯU
|
10/10/1920
|
1/10/1965
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thủy lợi huyện Đông Anh thành phố Hà Nội
|
39190
|
NGUYỄN LƯU
|
22/2/1917
|
1/10/1965
|
Thôn Hồng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
39191
|
NGUYỄN THANH LƯU
|
10/10/1922
|
2/6/1975
|
Xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
39192
|
NGUYỄN THẾ LƯU
|
5/2/1923
|
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Minh Nam Nhà máy Cơ khí Minh Nam Hà Nội
|
39193
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LƯU
|
15/10/1951
|
30/1/1973
|
Xã Sơn Trà, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương
|
39194
|
NGUYỄN VĂN LƯU
|
10/10/1919
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39195
|
PHẠM TRƯỜNG LƯU
|
3/3/1928
|
0/5/1975
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Quy hoạch Thiết kế - Ty Xây dựng tỉnh Thái Bình
|