Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39094
|
NGUYỄN LỢI
|
17/7/1922
|
20/12/1965
|
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, huyện Chí Linh tỉnh Hải Dương - Bộ Tài chính
|
39095
|
NGUYỄN LỢI
|
0/12/1947
|
0/4/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39096
|
NGUYỄN LỢI
|
30/12/1951
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39097
|
NGUYỄN HỮU LỢI
|
1/10/1938
|
28/12/1963
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Việt Đức
|
39098
|
NGUYỄN TIẾN LỢI
|
24/4/1930
|
15/10/1963
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39099
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
3/9/1944
|
11/4/1974
|
Thôn Vĩnh Sa, xã Bình Sa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39100
|
PHẠM LỢI
|
1/1/1923
|
|
Thôn Thạnh Trị, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tổng hợp Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
39101
|
TÔ LỢI
|
26/10/1950
|
0/4/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
39102
|
TRẦN LỢI
|
2/8/1923
|
23/6/1965
|
Xóm Rừng, thôn Phú Nhơn, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tài chính Quảng Ninh
|
39103
|
TRẦN THỊ LỢI
|
20/8/1918
|
1/1/1965
|
Thôn Lâm Thương, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
39104
|
ĐỒNG TRINH LƠN
|
10/10/1943
|
24/2/1972
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
39105
|
ĐINH THỊ LÚ
|
19/7/1932
|
10/5/1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Lạng Sơn
|
39106
|
TRƯƠNG ĐÌNH LUA
|
15/3/1944
|
11/2/1974
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân viện Đại học Y khoa Việt Bắc
|
39107
|
ĐINH LỦA
|
30/12/1921
|
13/5/1963
|
Xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
39108
|
LÊ LUÂN
|
1926
|
|
Thôn Trung An, xã Bình Chánh(Bình Hòa), huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tổng hợp huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
39109
|
LÊ TẤN LUÂN
|
0/10/1928
|
15/4/1961
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
39110
|
LÝ MINH LUÂN
|
2/9/1953
|
21/7/1972
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
39111
|
NGUYỄN LUÂN
|
1/2/1925
|
20/4/1965
|
Thôn Lệ Thủy, xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
39112
|
NGUYỄN LUÂN
|
18/12/1916
|
23/5/1961
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
|
39113
|
NGUYỄN LUÂN
|
5/11/1920
|
8/10/1963
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Hà Tĩnh
|
39114
|
NGUYỄN DUY LUÂN
|
8/2/1936
|
8/12/1972
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông cấp3 Nguyễn Trãi Hà Nội thuộc Sở Giáo dục Hà Nội
|
39115
|
NGUYỄN THỊ LUÂN
|
2/10/1949
|
0/6/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy sứ Hải Dương
|
39116
|
TRẦN BÁ LUÂN
|
22/12/1928
|
3/1/1962
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực Kiến An
|
39117
|
VÕ THÁI LUÂN
|
6/10/1926
|
12/2/1974
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư Hải Hưng
|
39118
|
BÙI THỊ LUẬN
|
1947
|
1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1 Sơn Tây
|
39119
|
LÊ THANH LUẬN
|
3/6/1942
|
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39120
|
NGUYỄN THAM LUẬN
|
20/1/1922
|
28/12/1961
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty thực phẩm Hà Đông
|
39121
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
0/8/1927
|
1/10/1965
|
Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy gỗ cầu Đuống thành phố Hà Nội
|
39122
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
1933
|
0/5/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đưòng Vạn Điểm
|
39123
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
6/8/1918
|
1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39124
|
THÂN THỊ LUẬN
|
20/2/1924
|
0/4/1975
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39125
|
TRẦN LUẬN
|
12/3/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Hòa Phú, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Điện vụ Hạt Hà Hải - Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
|
39126
|
TRẦN LUẬN
|
1908
|
7/7/1959
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cơ quan Đảng ủy Dân chính Đảng Trung ương
|
39128
|
TRẦN LUẬN
|
12/5/1942
|
1/3/1975
|
Xã Phổ Trạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp khai thác nước ngầm, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
39129
|
TRẦN VĂN LUẬN
|
1933
|
1974
|
Thôn Bình Mỹ, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Mộc Châu
|
39130
|
VÕ LUẬN
|
12/10/1924
|
25/11/1963
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty bách hoá vải sợi Ninh Bình
|
39131
|
NGUYỄN LUẬT
|
3/6/1922
|
15/6/1973
|
Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Nông sản huyện Chí Linh thuộc Công ty Nông sản Hải Hưng
|
39132
|
NGUYỄN DUY LUẬT
|
20/8/1930
|
6/11/1972
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng của Đảng ủy chính dân Đảng của Cơ quan Trung ương
|
39133
|
HUỲNH TẤN LỤC
|
14/8/1913
|
2/4/1967
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức cán bộ-Bộ Y Tế
|
39134
|
LÊ VĂN LỤC
|
14/4/1923
|
22/6/1961
|
Thôn Phú Sơn, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đồn Công an thị trấn Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
39135
|
NGUYỄN VĂN LỤC
|
30/12/1931
|
6/2/1966
|
Thôn Nam Yên, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông nghiệp huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
39137
|
TRẦN LỤC
|
7/3/1930
|
1964
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Lao động
|
39138
|
NGUYỄN VĂN LUNG
|
3/3/1936
|
17/4/1965
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
39139
|
ĐINH LUÔNG
|
1940
|
17/9/1971
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc tỉnh Hòa Bình
|
39140
|
ĐINH VĂN LUÔNG
|
12/7/1923
|
10/5/1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp gốm - Ty Công nghiệp Lạng Sơn
|
39141
|
ĐỖ LUÔNG
|
1/1/1924
|
5/3/1964
|
Thôn Khê Hương, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 14 - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
39142
|
PHẠM LUÔNG
|
1/8/1932
|
5/3/1964
|
Thôn An Mỹ Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
39143
|
NGUYỄN THÁI LŨY
|
8/8/1952
|
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39144
|
NGUYỄN VĂN LUỸ
|
13/10/1926
|
18/6/1964
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao-Ninh Bình
|
39145
|
CHÂU PHƯỚC LUYẾN
|
13/3/1916
|
25/5/1961
|
Xóm An Quấy, thôn An Điềm, xã Bình Chướng, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tôn giáo xã Nghi Vạn, tỉnh Nghệ An
|