Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3767
|
ĐẶNG CHI
|
1911
|
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3768
|
ĐOÀN VĂN CHI
|
1935
|
19/7/1964
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
3769
|
ĐỖ CHI
|
12/11/1932
|
|
Thôn Hưng Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hạt Điện vụ Việt Trì
|
3770
|
HOÀNG HỮU CHI
|
1927
|
|
Thôn Đại Đồng, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hòa Bình
|
3771
|
HUỲNH KIM CHI
|
10/10/1930
|
0/5/1975
|
Thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
3772
|
HUỲNH NGỌC CHI
|
2/5/1929
|
0/2/1975
|
Thôn An Cửu, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính Uỷ ban Hành chính huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
3773
|
LÊ CHI
|
20/2/1927
|
3/5/1968
|
Thôn Canh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương
|
3774
|
LÊ VĂN CHI
|
25/1/1930
|
27/6/1965
|
Thôn Giao Hội, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Lào Cai
|
3775
|
LỮ ĐÌNH CHI
|
18/3/1928
|
12/11/1970
|
Làng Tân Hội, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện thí nghiệm Vật liệu Xây dựng - Bộ Kiến trúc
|
3776
|
LƯƠNG QUẾ CHI
|
14/7/1929
|
26/5/1961
|
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
3777
|
NGUYỄN ĐÌNH CHI
|
10/10/1927
|
27/5/1961
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục, Ủy ban hành chính, huyện Tiên Lãng, tỉnh Kiến An
|
3778
|
NGUYỄN NGỌC CHU
|
10/7/1943
|
23/7/1971
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
3779
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
27/2/1932
|
21/12/1965
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
3780
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
1943
|
|
Huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3781
|
PHẠM CHI
|
9/9/1923
|
19/6/1964
|
Thôn Thạnh Hoà, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Rượu Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3782
|
TRẦN CHI
|
10/5/1919
|
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Phúc Yên, Thái Nguyên
|
3783
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
0/12/1929
|
2/6/1962
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Phú Xuyên
|
3784
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
1/5/1931
|
25/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây lắp Cơ giới - Bộ Nội thương
|
3785
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
5/6/1929
|
19/6/1959
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công an
|
3786
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
1/3/1929
|
19/4/1965
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
3787
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
1/1/1926
|
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Quản lý đường sắt 3, Hà Nội
|
3788
|
VÕ XUÂN CHI
|
0/6/1927
|
14/4/1965
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Thủ công mỹ nghệ Hà Nội - Bộ Ngoại thương
|
3789
|
LÊ VĂN CHỈ
|
14/7/1930
|
27/8/1975
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Ban miền Nam - Ủy ban Thống nhất
|
3790
|
NGÔ CHỈ
|
25/7/1925
|
10/5/1962
|
Thôn Trà Bình, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
3791
|
ĐẶNG HỮU CHÍ
|
|
24/8/1964
|
Khu mới thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hàm Rồng tỉnh Thanh Hoá
|
3792
|
ĐỒNG VĂN CHÍ
|
1924
|
|
Thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Hàm Rồng, Thanh Hóa
|
3793
|
HOÀNG HỮU CHÍ
|
15/1/1927
|
0/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Vật giá Nhà nước
|
3794
|
LÊ CHÍ
|
9/11/1925
|
10/6/1962
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
3795
|
LÊ QUYẾT CHÍ
|
0/3/1932
|
27/3/1964
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải đường Biển - Hải Phòng
|
3796
|
NGUYỄN CHÍ
|
0/10/1928
|
7/2/1966
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thống kê huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
3797
|
NGUYỄN CHÍ
|
0/2/1931
|
6/6/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Hải Phòng
|
3798
|
NGUYỄN CHÍ
|
5/9/1924
|
0/4/1975
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
3799
|
NGUYỄN CHÍ
|
3/5/1930
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
3800
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
8/10/1931
|
4/1/1965
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt - Nam Định
|
3801
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
5/10/1926
|
22/7/1973
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 tỉnh Nghệ An
|
3802
|
NGUYỄN MẠNH CHÍ
|
1922
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3803
|
NGUYỄN THANH CHÍ
|
1932
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường sông Lam, Nghệ An
|
3804
|
NGUYỄN VĂN CHÍ
|
1/2/1946
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3805
|
TRẦN CHÍ
|
18/2/1922
|
16/6/1964
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội máy thi công - Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
3806
|
TRẦN CHÍ
|
6/1/1921
|
23/4/1965
|
Thôn An Quang, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc TW
|
3807
|
VÕ CHỈ
|
10/1/1924
|
1/10/1965
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường Cát sỏi - Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
3808
|
PHAN CHIÊM
|
4/4/1930
|
13/2/1962
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng ủy Đống Đa
|
3809
|
HỒ CHIÊN
|
12/10/1926
|
22/3/1962
|
Thôn Tân Ốc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty dệt kim cấp I - Cục Bách Hoá
|
3810
|
PHAN CHIÊN
|
28/8/1926
|
25/6/1965
|
Thôn Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực, huyện Hà Cối, tỉnh Quảng Ninh
|
3811
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
20/6/1950
|
28/12/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải hàng hoá Nghệ An
|
3812
|
PHẠM CHIẾN
|
1931
|
|
Xã An Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mạo Khê - Khu Hồng Quảng - Bộ Công nghiệp Nặng
|
3813
|
PHẠM THỊ CHIẾN
|
0/2/1948
|
0/4/1975
|
Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
3814
|
LÊ BÁ CHIỂU
|
1/7/1925
|
|
Thôn Khánh Trạch, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổ Sinh hòa đậu - Viện Vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
3815
|
LÊ ĐÌNH CHIỂU
|
26/12/1929
|
0/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch tổng hợp - Vụ Kế hoạch - Bộ Thủy lợi
|
3816
|
VÕ CHIỂU
|
7/7/1924
|
|
Thôn Hưng Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|