Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39044
|
PHẠM CÔNG LONG
|
12/1/1926
|
23/6/1965
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công nghiệp Hải Phòng
|
39045
|
PHẠM HỒNG LONG
|
0/10/1934
|
21/8/1964
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn toa xe Hà Nội
|
39046
|
PHẠM KHẮC LONG
|
10/10/1914
|
0/6/1975
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 10 huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
39047
|
PHẠM NGỌC LONG
|
0/12/1924
|
14/2/1963
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Đường sắt I
|
39048
|
PHAN LONG
|
1942
|
|
Huyện Bình Xuyên, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39049
|
PHẠM VĂN LONG
|
29/4/1929
|
1/10/1965
|
Thôn Đồng Cát, xã Đức Tâm, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch Bộ Công nghiệp nhẹ
|
39050
|
PHAN ĐÌNH LONG
|
5/5/1938
|
11/11/1970
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
39051
|
TẠ QUANG LONG
|
10/10/1927
|
29/8/1964
|
Xã Nghĩa Dòng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm Kho 3 - TP Hải Phòng
|
39052
|
TRẦN LONG
|
5/10/1930
|
3/1/1962
|
Thôn Long Giang, xã Bình Thới, huyện Sơn Bình, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục tỉnh Kiến An
|
39053
|
TRẦN ĐỨC LONG
|
18/8/1935
|
11/7/1974
|
Thôn Phước Đức, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Ô tô số 24
|
39054
|
TRẦN KIM LONG
|
12/8/1944
|
31/12/1966
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà - Bộ Y tế
|
39055
|
TRẦN MINH LONG
|
6/3/1945
|
15/4/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
39056
|
TRẦN TẤN LONG
|
16/4/1965
|
3/11/1965
|
Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà, Bộ Nông trường
|
39057
|
TRẦN VĂN LONG
|
1942
|
1975
|
Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39058
|
TRƯƠNG MINH LONG
|
22/12/1927
|
24/4/1975
|
Xã Vĩnh Lộc cũ (nay Tịnh Bình), huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
39059
|
VĂN QUANG LONG
|
20/10/1927
|
30/5/1975
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng khu Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
39060
|
VÕ LONG
|
1924
|
2/8/1959
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Dân Việt - khu vực Hà Nội - Liên đoàn sản xuất miền Nam
|
39061
|
VÕ TẤN LONG
|
4/6/1950
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39062
|
VŨ ĐÌNH LONG
|
1/1/1933
|
1/10/1965
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
39063
|
VŨ THIÊN LONG
|
27/12/1950
|
30/3/1970
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39064
|
TRẦN THỊ KIM LÒNG
|
2/2/1949
|
7/2/1973
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương binh Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh và học tập)
|
39065
|
NGUYỄN LÔ
|
3/2/1947
|
3/8/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
39066
|
NGUYỄN QUANG LỘ
|
1/5/1930
|
1964
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Liên hiệp Dệt Nam Định
|
39067
|
NGUYỄN THƯỢNG LỘ
|
16/10/1949
|
22/4/1975
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
39068
|
TRƯƠNG LỘ
|
21/11/1926
|
2/2/1963
|
Thôn Lệ Thủy, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Lý luận và Nghiệp vụ
|
39069
|
BÙI ĐẮC LỘC
|
1/6/1935
|
18/8/1970
|
Thôn Cù Lao, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
39070
|
ĐÀO XUÂN LỘC
|
1950
|
28/3/1974
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa nữ Thương binh Hà Nội
|
39071
|
ĐẶNG VĂN LỘC
|
10/7/1929
|
18/8/1970
|
Thôn Khê Ba, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 - Bộ Nông trường
|
39072
|
ĐỒNG QUANG LỘC
|
15/9/1921
|
16/10/1963
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức giáo dục - Bộ Công nghiệp Nặng
|
39073
|
HUỲNH TẤN LỘC
|
4/10/1927
|
18/10/1963
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Thống nhất Vĩnh Phúc - Bộ Giao thông Vận tải
|
39074
|
NGUYỄN LỘC
|
1/4/1931
|
20/4/1965
|
Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy In nhuộm Hà Đông - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
39075
|
NGUYỄN LỘC
|
1928
|
1/4/1964
|
Thôn Giao Thuỷ (thôn Long Sư), xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Đồng Muối, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
39076
|
NGUYỄN HỮU LỘC
|
10/10/1938
|
11/4/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39077
|
NGUYỄN TẤN LỘC
|
26/6/1926
|
2/12/1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Dân tộc Trung ương
|
39078
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
1/12/1946
|
14/4/1974
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
39079
|
PHÙNG THANH LỘC
|
19/10/1940
|
10/2/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông lao động Trung ương thành phố Hà Nội
|
39080
|
TĂNG LỘC
|
28/12/1923
|
11/3/1969
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội Liên hiệp Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam
|
39081
|
TRƯƠNG QUANG LỘC
|
8/10/1925
|
31/12/1964
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Báo Lao động
|
39082
|
VÕ VĂN LỘC
|
5/1/1932
|
31/3/1975
|
Xã Long Phụng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng nhà nước Hà Tĩnh
|
39083
|
TRẦN BÁ LỘNG
|
10/2/1932
|
20/1/1975
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Tân Lương - Nông trường Quốc doanh Sông Con, Tân Kỳ, Nghệ An
|
39084
|
ĐINH VĂN LƠ
|
1952
|
2/8/1972
|
Xã Ba Tiên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
39085
|
ĐẶNG NGỌC LỜI
|
10/7/1922
|
24/8/1962
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản Hải Dương
|
39086
|
ĐINH VÕ LỜI
|
15/3/1932
|
18/9/1965
|
Thôn Nước Sung, xã Ba Lang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39087
|
NGUYỄN LỜI
|
30/6/1932
|
5/1/1962
|
Thôn Đam Thuỷ Nam, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Công thương huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam
|
39088
|
ĐING VĂN LỚI
|
24/10/1947
|
12/1/1972
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 20 Bộ Tổng tham mưu
|
39089
|
PHẠM VĂN LỚI
|
11/11/1930
|
17/2/1965
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khảo sát 2, viện Thiết kế, Bộ Giao thông Vận tải
|
39090
|
BÙI PHỤ LỢI
|
2/2/1930
|
8/5/1975
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Thủy sản TW Đình Bảng, Từ Sơn, Hà Bắc
|
39091
|
BÙI VĂN LỢI
|
20/11/1919
|
27/8/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
39092
|
HUỲNH TẤN LỢI
|
10/12/1931
|
2/11/1971
|
Xã Phổ An, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường tổ chức Kiểm tra trung ương tỉnh Hải Dương
|
39093
|
LÊ LỢI
|
0/3/1924
|
|
Xã Nhân Lộc, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K35 Ban thống nhất Trung ương
|