Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39044 PHẠM CÔNG LONG 12/1/1926 23/6/1965 Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Sở Công nghiệp Hải Phòng
39045 PHẠM HỒNG LONG 0/10/1934 21/8/1964 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn toa xe Hà Nội
39046 PHẠM KHẮC LONG 10/10/1914 0/6/1975 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K 10 huyện Gia Lâm, Hà Nội
39047 PHẠM NGỌC LONG 0/12/1924 14/2/1963 Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Công trình Đường sắt I
39048 PHAN LONG 1942 Huyện Bình Xuyên, tỉnh Quảng Ngãi
39049 PHẠM VĂN LONG 29/4/1929 1/10/1965 Thôn Đồng Cát, xã Đức Tâm, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Vụ Kế hoạch Bộ Công nghiệp nhẹ
39050 PHAN ĐÌNH LONG 5/5/1938 11/11/1970 Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
39051 TẠ QUANG LONG 10/10/1927 29/8/1964 Xã Nghĩa Dòng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh Dược phẩm Kho 3 - TP Hải Phòng
39052 TRẦN LONG 5/10/1930 3/1/1962 Thôn Long Giang, xã Bình Thới, huyện Sơn Bình, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giáo dục tỉnh Kiến An
39053 TRẦN ĐỨC LONG 18/8/1935 11/7/1974 Thôn Phước Đức, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Ô tô số 24
39054 TRẦN KIM LONG 12/8/1944 31/12/1966 Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ Nam Hà - Bộ Y tế
39055 TRẦN MINH LONG 6/3/1945 15/4/1974 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
39056 TRẦN TẤN LONG 16/4/1965 3/11/1965 Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà, Bộ Nông trường
39057 TRẦN VĂN LONG 1942 1975 Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi B trở vào
39058 TRƯƠNG MINH LONG 22/12/1927 24/4/1975 Xã Vĩnh Lộc cũ (nay Tịnh Bình), huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng Thiệu Hóa, Thanh Hóa
39059 VĂN QUANG LONG 20/10/1927 30/5/1975 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng khu Hai Bà Trưng, Hà Nội
39060 VÕ LONG 1924 2/8/1959 Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tập đoàn Dân Việt - khu vực Hà Nội - Liên đoàn sản xuất miền Nam
39061 VÕ TẤN LONG 4/6/1950 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39062 VŨ ĐÌNH LONG 1/1/1933 1/10/1965 Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh
39063 VŨ THIÊN LONG 27/12/1950 30/3/1970 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
39064 TRẦN THỊ KIM LÒNG 2/2/1949 7/2/1973 Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương binh Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh và học tập)
39065 NGUYỄN LÔ 3/2/1947 3/8/1974 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp TW
39066 NGUYỄN QUANG LỘ 1/5/1930 1964 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Liên hiệp Dệt Nam Định
39067 NGUYỄN THƯỢNG LỘ 16/10/1949 22/4/1975 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
39068 TRƯƠNG LỘ 21/11/1926 2/2/1963 Thôn Lệ Thủy, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Lý luận và Nghiệp vụ
39069 BÙI ĐẮC LỘC 1/6/1935 18/8/1970 Thôn Cù Lao, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
39070 ĐÀO XUÂN LỘC 1950 28/3/1974 Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa nữ Thương binh Hà Nội
39071 ĐẶNG VĂN LỘC 10/7/1929 18/8/1970 Thôn Khê Ba, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 3/2 - Bộ Nông trường
39072 ĐỒNG QUANG LỘC 15/9/1921 16/10/1963 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Tổ chức giáo dục - Bộ Công nghiệp Nặng
39073 HUỲNH TẤN LỘC 4/10/1927 18/10/1963 Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Thống nhất Vĩnh Phúc - Bộ Giao thông Vận tải
39074 NGUYỄN LỘC 1/4/1931 20/4/1965 Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy In nhuộm Hà Đông - Bộ Công nghiệp nhẹ
39075 NGUYỄN LỘC 1928 1/4/1964 Thôn Giao Thuỷ (thôn Long Sư), xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết Đồng Muối, Đồ Sơn, Hải Phòng
39076 NGUYỄN HỮU LỘC 10/10/1938 11/4/1974 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
39077 NGUYỄN TẤN LỘC 26/6/1926 2/12/1974 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban Dân tộc Trung ương
39078 NGUYỄN VĂN LỘC 1/12/1946 14/4/1974 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
39079 PHÙNG THANH LỘC 19/10/1940 10/2/1973 Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Trường phổ thông lao động Trung ương thành phố Hà Nội
39080 TĂNG LỘC 28/12/1923 11/3/1969 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Hội Liên hiệp Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam
39081 TRƯƠNG QUANG LỘC 8/10/1925 31/12/1964 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Báo Lao động
39082 VÕ VĂN LỘC 5/1/1932 31/3/1975 Xã Long Phụng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng nhà nước Hà Tĩnh
39083 TRẦN BÁ LỘNG 10/2/1932 20/1/1975 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội Tân Lương - Nông trường Quốc doanh Sông Con, Tân Kỳ, Nghệ An
39084 ĐINH VĂN LƠ 1952 2/8/1972 Xã Ba Tiên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường cán bộ dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
39085 ĐẶNG NGỌC LỜI 10/7/1922 24/8/1962 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Nông thổ sản Hải Dương
39086 ĐINH VÕ LỜI 15/3/1932 18/9/1965 Thôn Nước Sung, xã Ba Lang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
39087 NGUYỄN LỜI 30/6/1932 5/1/1962 Thôn Đam Thuỷ Nam, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Công thương huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam
39088 ĐING VĂN LỚI 24/10/1947 12/1/1972 Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K 20 Bộ Tổng tham mưu
39089 PHẠM VĂN LỚI 11/11/1930 17/2/1965 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đội Khảo sát 2, viện Thiết kế, Bộ Giao thông Vận tải
39090 BÙI PHỤ LỢI 2/2/1930 8/5/1975 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Thủy sản TW Đình Bảng, Từ Sơn, Hà Bắc
39091 BÙI VĂN LỢI 20/11/1919 27/8/1962 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
39092 HUỲNH TẤN LỢI 10/12/1931 2/11/1971 Xã Phổ An, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường tổ chức Kiểm tra trung ương tỉnh Hải Dương
39093 LÊ LỢI 0/3/1924 Xã Nhân Lộc, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi K35 Ban thống nhất Trung ương
Đầu ... [756] [757] [758][759] [760] [761] [762]... Cuối
Trang 759 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội