Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38993
|
LÊ LINH
|
0/9/1925
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38994
|
NGUYỄN TẤN LINH
|
27/4/1937
|
1975
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y tá tỉnh Kon Tum
|
38995
|
NGUYỄN TƯỜNG LINH
|
1918
|
1962
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
38996
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
2/6/1941
|
0/3/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Hải Phòng
|
38997
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
15/5/1926
|
5/9/1962
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Cán bộ xã huyện Yên Hưng khu Hồng Quảng
|
38998
|
TẠ VĂN LINH
|
12/5/1930
|
0/4/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
38999
|
VÕ TẤN LINH
|
0/10/1919
|
27/6/1965
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Liên hiệp HTX-TCN Hà Nội
|
39000
|
NGUYỄN TẤN LỊNH
|
3/7/1946
|
1974
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
39001
|
ĐINH VĂN LÍT
|
1/5/1930
|
28/8/1965
|
Xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
39002
|
ĐẶNG PHÚC LOAN
|
20/12/1934
|
24/8/1964
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường lắp máy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
39003
|
ĐINH VĂN LOAN
|
1/7/1936
|
14/6/1966
|
Làng Riềng, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
39004
|
LÊ LOAN
|
6/3/1918
|
21/5/1959
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn Sản xuất Chế Linh, Đông Triều, Hải Dương
|
39005
|
LÊ TẤN LOAN
|
5/10/1943
|
15/2/1972
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
39006
|
TRẦN LOAN
|
7/11/1942
|
|
Thôn Phú An, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Định - Bộ Y tế
|
39007
|
TRỊNH THỊ VÂN LOAN
|
16/2/1946
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39008
|
BÙI TẤN LONG
|
13/8/1924
|
|
Thôn Vĩnh Thạch, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Vật liệu Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải
|
39009
|
CAO PHI LONG
|
20/7/1919
|
23/4/1965
|
Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Hải Dương
|
39010
|
CHÂU ĐÌNH LONG
|
23/9/1925
|
15/2/1963
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trình mỏ Than Đèo Nai - Công ty than Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
39011
|
DƯƠNG HOÀNG LONG
|
5/5/1928
|
16/4/1975
|
Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Buôn bán Vải sợi Cấp I, Hải Phòng
|
39012
|
DƯƠNG HỒNG LONG
|
0/7/1931
|
1965
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
39013
|
ĐÀO VĂN LONG
|
1925
|
|
Xã Nghĩa Lâm, h uyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội thống nhất II, Liên đoàn thống nhất miền Nam Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
39014
|
ĐẶNG THÀNH LONG
|
17/7/1927
|
3/6/1961
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Vận tải sông và biển Hải Phòng
|
39015
|
ĐỖ LONG
|
0/3/1930
|
1/10/1965
|
Thôn Đại Thạnh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trình 11 Công ty Xây lắp II - Bộ Công nghiệp nặng
|
39016
|
HÀ PHÚC LONG
|
20/12/1933
|
0/12/1974
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá do Bộ Y tế tổ chức
|
39017
|
HỒ NGỌC LONG
|
12/2/1949
|
15/3/1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân Cơ giới I - Bộ Giao thông
|
39018
|
HUỲNH LONG
|
7/8/1922
|
22/10/1963
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ II - Ban Thống nhất
|
39019
|
HUỲNH VĂN LONG
|
10/3/1921
|
11/5/1962
|
Thôn Châu Tử, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Cán đá - Ty Giao thông Hà Tĩnh
|
39020
|
LÊ HỒNG LONG
|
1950
|
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39021
|
LÊ QUANG LONG
|
26/4/1923
|
29/9/1925
|
Thôn An Bàng, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vật tư Bộ Công nghiệp nặng
|
39022
|
LÊ VĂN LONG
|
12/2/1930
|
2/5/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch Xưởng E21 - Cục Vận tải Đường bộ
|
39023
|
LÊ VĂN LONG
|
13/4/1952
|
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39024
|
LƯƠNG PHÚ LONG
|
23/2/1921
|
11/2/1974
|
Xã Thành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
39025
|
NGUYỄN LONG
|
7/5/1920
|
|
Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty da cao su cấp I - Cục Bách hóa
|
39026
|
NGUYỄN LONG
|
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39027
|
NGUYỄN LONG
|
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39028
|
NGUYỄN ĐĂNG LONG
|
16/3/1920
|
24/6/1959
|
Thôn Đề An, xã Hạnh Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông hội huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
39029
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
|
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39030
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
23/5/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban hành chánh huyện Phú Thọ tỉnh Hà Tây
|
39031
|
NGUYỄN ĐỨC LONG
|
1949
|
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
39032
|
NGUYỄN ĐỨC LONG
|
6/6/1926
|
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
39033
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
1926
|
14/2/1963
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn đầu máy Hà Nội thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
39034
|
NGUYỄN MINH LONG
|
10/4/1948
|
14/3/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
39035
|
NGUYỄN QUANG LONG
|
2/1/1929
|
1964
|
Thôn An Trường, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39036
|
NGUYỄN SỸ LONG
|
20/12/1942
|
19/7/1974
|
Thôn Phú Yên 3, xã Tư Chánh, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
39037
|
NGUYỄN TĂNG LONG
|
0/12/1926
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39038
|
NGUYỄN THANH LONG
|
2/10/1930
|
2/6/1975
|
Xóm Trung Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Liên hiệp xã thủ công nghiệp
|
39039
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
10/10/1933
|
1/8/1974
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
39040
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
1935
|
11/4/1975
|
Xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39042
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
0/3/1918
|
10/5/1962
|
Thôn Trung Sơn, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức Đảng uỷ - Tổng Cục Đường sắt - Hà Nội
|
39043
|
PHẠM LONG
|
23/3/1940
|
16/9/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|