Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38943
|
CAO VĂN LIÊN
|
|
2/4/1975
|
Thôn Tương Định, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38944
|
ĐINH LIÊN
|
0/7/1941
|
14/9/1972
|
Thôn Trà Xuông, xã Trà Quân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc học văn hóa
|
38945
|
ĐINH LIÊN
|
1925
|
5/11/1965
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Toà án Nhân dân tỉnh Lai Châu
|
38946
|
ĐINH VĂN LIÊN
|
1917
|
19/4/1975
|
Xã Làng Mãi, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38947
|
HUỲNH LIÊN
|
15/7/1942
|
21/12/1965
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
38948
|
LÊ VINH LIÊN
|
18/4/1935
|
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Trồng trọt - Bộ Nông nghiệp
|
38949
|
LỮ VĂN LIÊN
|
16/9/1921
|
6/5/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kho vận - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
38950
|
NGÔ THỊ KIM LIÊN
|
10/10/1947
|
13/2/1973
|
Thôn Phú Thuận, xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38951
|
NGUYỄN LIÊN
|
15/8/1948
|
8/5/1973
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ,, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế TW Hà Nội
|
38952
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
|
10/10/1940
|
20/4/1975
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B - K100
|
38953
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
|
10/12/1940
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38954
|
NGUYỄN VĂN LIÊN
|
2/2/1916
|
21/2/1962
|
Thôn Đông Bình, xã Đồng Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Đảng uỷ khu Hai Bà Trưng,Hà Nội
|
38955
|
Ỏ LIÊN
|
10/10/1936
|
9/8/1971
|
Xã Trà Hiệp, huyện Trà Bồng , tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
38956
|
PHẠM LIÊN
|
5/1/1922
|
27/6/1961
|
Thôn Tranh Đẩu, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Gia Lâm - Hà Nội
|
38957
|
PHẠM HỒNG LIÊN
|
10/2/1928
|
18/7/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hợp Dệt Nam Định
|
38958
|
PHẠM QUANG LIÊN
|
20/10/1943
|
30/5/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38959
|
PHẠM TÙNG LIÊN
|
7/2/1922
|
22/6/1965
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Liên hiệp HTX Thủ công nghiệp Hà Nội
|
38960
|
PHẠM THỊ LIÊN
|
10/3/1949
|
4/8/1972
|
Xã Sơn Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
38961
|
PHẠM THỊ BÍCH LIÊN
|
10/4/1948
|
10/2/1973
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38962
|
PHẠM VĂN LIÊN
|
14/9/1939
|
|
Thôn Đông Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38963
|
TRẦN KIM LIÊN
|
10/10/1922
|
2/3/1962
|
Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
38964
|
TRẦN THỊ LIÊN
|
16/10/1947
|
28/1/1975
|
Xã Trà Tân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện đảng
|
38965
|
TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN
|
16/5/1938
|
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
38966
|
VÕ DUY LIÊN
|
16/10/1927
|
1962
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Kiến thiết Hà Nội
|
38967
|
XĂM RƠ LIÊN
|
10/10/1948
|
31/5/1973
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ và Trẻ em tỉnh Bắc Thái
|
38968
|
NGÔ LIỀN
|
|
26/6/1961
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường miền Nam Cấp II số 19 Hải Phòng
|
38969
|
NGUYỄN VĂN LIỀN
|
1931
|
11/2/1974
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá Thông tin Bắc Thái
|
38970
|
TRẦN LIỀN
|
3/3/1935
|
17/5/1973
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Xuân Hòa, Vĩnh Phú
|
38971
|
VÕ LIỀN
|
|
15/9/1962
|
Thôn Khê Định, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38972
|
NGUYỄN LIỄN
|
6/7/1937
|
13/7/1975
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
38973
|
NGUYỄN TẤN LIỄN
|
10/12/1929
|
28/12/1961
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thành phố Nam Định
|
38974
|
NGUYỄN LIỆT
|
1/11/1938
|
9/5/1965
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc Sơn La
|
38975
|
ĐINH LIÊU
|
14/6/1915
|
24/2/1972
|
Xã Ba Điền, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
38976
|
NGUYỄN LIÊU
|
18/9/1919
|
16/4/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí Hoá chất Hà Nội
|
38977
|
ĐINH HỒNG LIỄU
|
3/3/1930
|
5/10/1971
|
Xã Ba Ngạc, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, tỉnh Hòa Bình
|
38978
|
NGUYỄN LIỄU
|
2/4/1930
|
20/5/1961
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Nông lâm Hải Phòng
|
38979
|
NGUYỄN LIỄU
|
1934
|
14/8/1970
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cầu 12.9 - Công ty Cầu đường I - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
38980
|
NGUYỄN TẤN LIỄU
|
1/2/1926
|
30/3/1964
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội
|
38981
|
NGUYỄN THỊ LIỄU
|
14/3/1923
|
1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|
38982
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU
|
24/5/1944
|
8/10/1969
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Dược khoa
|
38983
|
PHẠM NGỌC LIỄU
|
10/10/1933
|
2/1/1965
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Nam Định
|
38984
|
TRẦN LIỄU
|
15/6/1922
|
11/6/1962
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ Lương thực Lý Nhân, Hà Nam
|
38985
|
TRƯƠNG LIẾU
|
6/8/1923
|
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38986
|
NGUYỄN ĐÌNH LIỆU
|
4/4/1934
|
24/9/1965
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp II Gia Định Thuận Thành, Hà Bắc
|
38987
|
NGUYỄN VĂN LIỆU
|
10/8/1927
|
30/12/1961
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi uỷ viên, trưởng cửa hàng Bách hóa thị trấn Nhã Nam , huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
38988
|
PHẠM LIỆU
|
10/8/1927
|
20/4/1965
|
Thôn Khê Thuận, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Uông Bí Quảng Ninh
|
38989
|
ĐINH LIN
|
1938
|
1974
|
Xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
38990
|
ĐINH LINH
|
2/3/1936
|
6/2/1966
|
Thôn Nhơn Đông Năm, xã Ba Khâm, huyện BA Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm dự báo sâu bệnh tỉnh Tuyên Quang
|
38991
|
HUỲNH NGỌC LINH
|
4/7/1946
|
0/3/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
38992
|
HUỲNH TRỌNG LINH
|
10/10/1919
|
1/4/1964
|
Thôn Minh Xuân, xã Tinh Minh, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Tài chính
|