Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38892
|
NGUYỄN VĂN LÈN
|
|
|
Thôn Đá Sơn, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38893
|
ĐINH VI LÊ
|
15/5/1946
|
15/4/1975
|
Thôn Tu Nông, xã Sơn Bua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm máy kéo nông nghiệp Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
38894
|
ĐỖ THÀNH LÊ
|
8/10/1951
|
10/4/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học viên Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Thái Bình
|
38895
|
HỒ LÊ
|
14/6/1932
|
20/5/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng ban ngữ pháp và thư ký - Viện Ngôn ngữ học - Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam
|
38896
|
NGÔ THỊ THANH LÊ
|
10/4/1948
|
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38897
|
NGUYỄN VĂN LÊ
|
12/12/1932
|
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp
|
38898
|
NGUYỄN XUÂN LÊ
|
12/9/1932
|
21/8/1964
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
38899
|
PHẠM THỊ HỒNG LÊ
|
3/3/1946
|
5/4/1974
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh gái huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
38900
|
PHAN LÊ
|
10/10/1934
|
15/8/1964
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Đường sắt - Ty Y tế Đường sắt
|
38901
|
TRẦN LÊ
|
0/3/1921
|
28/12/1961
|
Thôn Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng uỷ các bệnh viện Hải Phòng
|
38902
|
TRẦN HOÀNG LÊ
|
20/10/1932
|
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38903
|
CHẾ LỄ
|
|
1961
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
NHà máy Superphosphat Lâm THao, tỉnh Phú Thọ
|
38904
|
ĐINH VĂN LỄ
|
1952
|
|
Xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38905
|
LÊ VĂN LỄ
|
0/4/1924
|
30/3/1964
|
Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tácc trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
38906
|
MAI LỄ
|
2/2/1950
|
25/7/1972
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
38907
|
NGUYỄN TRUNG LỄ
|
1924
|
29/3/1964
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản Quảng Bình
|
38908
|
NGUYỄN VĂN LỄ
|
10/1/1949
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường T27 - 7 Nam Hà
|
38909
|
TRỊNH DUY LỄ
|
1/1/1935
|
27/11/1973
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch Nông trường Quốc doanh Sông Con Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
38910
|
VÕ LỄ
|
5/5/1921
|
21/8/1961
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty thuỷ lợi kiến trúc tỉnh Ninh Bình
|
38911
|
ĐINH VĂN LẾ
|
1952
|
10/5/1975
|
Xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Lê - Hoà Bình
|
38912
|
ĐINH LỆ
|
12/10/1919
|
30/12/1961
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nội thương
|
38913
|
ĐINH CÔNG LỆ
|
1931
|
18/9/1965
|
Thôn Trà Cú, xã Trà Thuỷ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
38914
|
HUỲNH NHƯ LỆ
|
10/10/1928
|
19/1/1963
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
38915
|
LÊ THỊ THU LỆ
|
2/3/1946
|
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38916
|
LÊ VĂN LỆ
|
1926
|
17/4/1965
|
Thôn Ba Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thuỷ tinh tỉnh Nam Định
|
38917
|
LƯ LỆ
|
0/1/1927
|
5/6/1973
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế tỉnh Hà Tĩnh
|
38918
|
MAI THỊ MỸ LỆ
|
10/10/1935
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38919
|
NGUYỄN LỆ
|
5/10/1949
|
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38920
|
NGUYỄN THỊ LỆ
|
2/3/1952
|
20/7/1971
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38921
|
PHAN THỊ LỆ
|
3/2/1931
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38922
|
TRẦN NHẬT LỆ
|
10/3/1950
|
28/10/1974
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38923
|
TRƯƠNG QUANG LỆ
|
1912
|
23/6/1965
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Tịnh Khê, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Thái Nguyên - Ty Công nghiệp Thái Nguyên
|
38924
|
PHẠM LÊN
|
0/9/1948
|
3/8/1972
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường cửu long Hòa Bình
|
38925
|
PHẠM LÊN
|
1923
|
12/12/1974
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
|
38926
|
ĐINH VĂN LÊNH
|
8/5/1928
|
5/10/1971
|
Thôn Huy-Krai, xã Bọc Tiêu, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê tỉnh Hòa Bình
|
38927
|
ĐINH VĂN LÊNH
|
15/5/1922
|
28/6/1965
|
Thôn Lợi Trinh, xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
38928
|
LÊ VĂN LÊNH
|
0/3/1920
|
2/1/1962
|
Thôn 3, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng Thống Nhất - Sở Kiến trúc Hà Nội
|
38929
|
TRẦN VĂN LÊNH
|
10/10/1948
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
38931
|
HUỲNH LÊNH
|
13/3/1920
|
30/12/1961
|
Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên Xưởng dệt Xí nghiệp Nam Định
|
38932
|
ĐINH LÊU
|
4/9/1923
|
19/2/1963
|
Thôn Nước Lây, xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
38933
|
ĐINH VĂN LÍA
|
12/6/1930
|
2/4/1975
|
Xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi đoàn Ngân hàng Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
38934
|
ĐOÀN THANH LIÊM
|
19/12/1945
|
21/12/1965
|
Thôn Phú Yên 3, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Định - Bộ Y tế
|
38935
|
NGUYỄN LIÊM
|
4/5/1929
|
15/5/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
38936
|
NGUYỄN QUANG LIÊM
|
20/8/1934
|
24/3/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán - Ngân hàng TW
|
38937
|
NGUYỄN SĨ LIÊM
|
1/1/1945
|
25/3/1974
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư Lâm sản Hải Phòng
|
38938
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
23/3/1932
|
4/9/1960
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
C19 - E90 - F324
|
38939
|
PHAN LIÊM
|
28/4/1928
|
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38940
|
TRƯƠNG LIÊM
|
10/12/1935
|
27/6/1973
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Khảo sát thiết kế công nghiệp - Ban Kinh tế Nông nghiệp miền Núi vùng kinh tế mới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
38941
|
VÕ LIÊM
|
15/6/1926
|
27/5/1961
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 6 Hải Phòng
|
38942
|
BÙI ĐÌNH LIÊN
|
3/7/1937
|
12/11/1970
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 57-Bộ Kiến trúc-Hà nội
|