Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
38842 NGUYỄN LẶNG 7/7/1925 18/7/1964 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tinh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Bãi Phủ
38843 PHẠM HỒNG LẶT 1933 Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Bưu điện Hà Nội
38844 BÙI THÀNH LÂM 1930 1965 Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38845 CAO SƠN LÂM 10/12/1927 23/6/1973 Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 - TP Hà Nội
38846 NGÔ TÙNG LÂM 4/4/1942 0/2/1972 Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phân hiệu 4 Trường Nguyễn Ái Quốc
38847 NGUYỄN QUANG LÂM 29/4/1975 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Thuỷ sản Hà Nội
38848 NGUYỄN THANH LÂM 10/10/1930 28/5/1960 Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Chè howng - Hải Phòng
38849 NGUYỄN THỊ LÂM 5/6/1925 Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38850 NGUYỄN THỊ TRÚC LÂM 16/8/1942 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
38851 NGUYỄN VĂN LÂM 0/7/1932 24/6/1975 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tuyên huấn TW Hà Nội
38852 NGUYỄN VĂN LÂM 11/10/1950 12/4/1974 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
38853 NGUYỄN VĂN LÂM 1923 0/7/1923 Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Tơ Nam Định
38854 NGUYỄN XUÂN LÂN 3/6/1954 Xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
38855 PHẠM ĐÌNH LÂM 10/12/1935 21/8/1964 Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường An Ngãi huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
38856 PHAN VĂN LÂM 8/10/1935 22/6/1965 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn công tác trên tàu Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
38857 THANH LÂM 1911 6/6/1975 Xã An Phú, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K5A - Ban Tổ chức TW quản lý
38858 TRẦN LÂM 7/10/1929 23/6/1965 Thôn Phước Điền, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Bắc
38859 TRẦN NHƯ LÂM 1/1/1931 6/1/1966 Thôn Đạm Thuỷ Bắc, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Ăn uống phục vụ, thị xã Hồng Gai - Bộ Nội thương
38860 TRẦN XUÂN LÂM 24/9/1922 18/4/1974 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Giao thông Vật tư Hải Phòng
38861 VÕ QUẾ LÂM 0/8/1930 1965 Thôn Đông, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lao động Hà Đông
38862 VŨ THÀNH LÂM 10/10/1936 25/1/1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
38863 PHẠM TẤN LẪM 4/9/1916 1965 Thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trạm dệt kim thành phố Nam Định
38864 PHẠM LẬM 10/10/1926 1964 Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp Hà Nội
38865 ĐINH VĂN LÂN 28/10/1972 Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Huyện đội Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc học tập và chữa bệnh)
38866 HỒ KỲ LÂN 5/7/1920 22/6/1965 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38867 HUỲNH NGỌC LÂN 11/10/1932 20/9/1971 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Kế hoạch Tài vụ - Tổng cục Lâm nghiệp
38868 NGUYỄN LÂN 15/9/1915 12/5/1975 Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K100 - Phú Thọ
38869 NGUYỄN LÂN 1949 24/2/1975 Xã Sơn Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cờ đỏ tại K1 thuộc T72 tỉnh Thanh Hoá
38870 NGUYỄN LÂN 1949 Thôn Thạch Nội, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38871 NGUYỄN ĐỨC LÂN 1931 5/3/1964 Thôn Đông Thành, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
38872 NGUYỄN ĐỨC LÂN 0/2/1921 1965 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Mỏ than Na Dương thuộc Bộ Công nghiệp nặng
38873 NGUYỄN NGỌC LÂN 10/10/1929 25/11/1963 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Đại học Bách Khoa
38874 PHẠM NGỌC LÂN 7/10/1933 11/4/1975 Xã Thổ Linh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
38875 VŨ LÂN 15/7/1923 21/2/1963 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
38876 BÙI LẬP 3/5/1934 21/4/1975 Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
38877 CAO THỊ LẬP 2/9/1947 16/3/1973 Thôn Xuân Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Y tế tuyên huấn tỉnh Quảng Ngãi
38878 HUỲNH LẬP 1/3/1927 21/6/1965 Thôn Ân Phú, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch Hải Dương
38879 NGÔ TRUNG LẬP 10/6/1948 21/2/1972 Thôn Lệ Thuỷ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K90, thị xã Hưng Yên
38880 NGUYỄN TẤN LẬP 5/1/1942 27/11/1966 Thôn Lê Quáng, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội - Bộ Y tế
38881 NGUYỄN TRUNG LẬP 6/5/1929 25/3/1964 Thôn An Thạnh, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
38882 NGUYỄN VĂN LẬP 24/5/1931 28/5/1975 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
38883 NGUYỄN VĂN LẬP 10/10/1921 24/5/1961 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Bách hóa Vải sợi Nghệ An
38884 PHẠM LẬP 1/1/1923 20/2/1962 Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Tổng hợp huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
38885 NGUYỄN VĂN LẦU 1944 12/3/1975 Xã Bình Đồng, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38886 HUỲNH LẦU 20/5/1929 16/11/1970 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
38887 NGÔ LẦU 20/7/1920 22/6/1965 Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Cơ khí Nam Thái - Sở Công nghiệp Hà Nội
38888 TẠ NGỌC LẦU 20/2/1929 25/9/1965 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường cấp II Thái Phiên, thành phố Hải Phòng
38889 VÕ LẦU 20/5/1927 25/3/1964 Thôn Tây Phước, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Chi bộ 4, Đảng bộ Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
38890 HUỲNH VĂN LẤU 1923 18/7/1964 Thôn An Châu, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Ăn uống Hà Nội
38891 VÕ LẤU 3/3/1928 20/6/1962 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường I - Công trình 120 - Tổng cục Đường sắt
Đầu ... [752] [753] [754][755] [756] [757] [758]... Cuối
Trang 755 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội