Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38842
|
NGUYỄN LẶNG
|
7/7/1925
|
18/7/1964
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tinh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Phủ
|
38843
|
PHẠM HỒNG LẶT
|
1933
|
|
Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
38844
|
BÙI THÀNH LÂM
|
1930
|
1965
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38845
|
CAO SƠN LÂM
|
10/12/1927
|
23/6/1973
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 - TP Hà Nội
|
38846
|
NGÔ TÙNG LÂM
|
4/4/1942
|
0/2/1972
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân hiệu 4 Trường Nguyễn Ái Quốc
|
38847
|
NGUYỄN QUANG LÂM
|
|
29/4/1975
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thuỷ sản Hà Nội
|
38848
|
NGUYỄN THANH LÂM
|
10/10/1930
|
28/5/1960
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chè howng - Hải Phòng
|
38849
|
NGUYỄN THỊ LÂM
|
5/6/1925
|
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38850
|
NGUYỄN THỊ TRÚC LÂM
|
16/8/1942
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38851
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
0/7/1932
|
24/6/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tuyên huấn TW Hà Nội
|
38852
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
11/10/1950
|
12/4/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38853
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
1923
|
0/7/1923
|
Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Tơ Nam Định
|
38854
|
NGUYỄN XUÂN LÂN
|
3/6/1954
|
|
Xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38855
|
PHẠM ĐÌNH LÂM
|
10/12/1935
|
21/8/1964
|
Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường An Ngãi huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
38856
|
PHAN VĂN LÂM
|
8/10/1935
|
22/6/1965
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn công tác trên tàu Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
38857
|
THANH LÂM
|
1911
|
6/6/1975
|
Xã An Phú, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5A - Ban Tổ chức TW quản lý
|
38858
|
TRẦN LÂM
|
7/10/1929
|
23/6/1965
|
Thôn Phước Điền, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Bắc
|
38859
|
TRẦN NHƯ LÂM
|
1/1/1931
|
6/1/1966
|
Thôn Đạm Thuỷ Bắc, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Ăn uống phục vụ, thị xã Hồng Gai - Bộ Nội thương
|
38860
|
TRẦN XUÂN LÂM
|
24/9/1922
|
18/4/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Giao thông Vật tư Hải Phòng
|
38861
|
VÕ QUẾ LÂM
|
0/8/1930
|
1965
|
Thôn Đông, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động Hà Đông
|
38862
|
VŨ THÀNH LÂM
|
10/10/1936
|
25/1/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
|
38863
|
PHẠM TẤN LẪM
|
4/9/1916
|
1965
|
Thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm dệt kim thành phố Nam Định
|
38864
|
PHẠM LẬM
|
10/10/1926
|
1964
|
Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
38865
|
ĐINH VĂN LÂN
|
|
28/10/1972
|
Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện đội Ba Tơ tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc học tập và chữa bệnh)
|
38866
|
HỒ KỲ LÂN
|
5/7/1920
|
22/6/1965
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38867
|
HUỲNH NGỌC LÂN
|
11/10/1932
|
20/9/1971
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch Tài vụ - Tổng cục Lâm nghiệp
|
38868
|
NGUYỄN LÂN
|
15/9/1915
|
12/5/1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - Phú Thọ
|
38869
|
NGUYỄN LÂN
|
1949
|
24/2/1975
|
Xã Sơn Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cờ đỏ tại K1 thuộc T72 tỉnh Thanh Hoá
|
38870
|
NGUYỄN LÂN
|
1949
|
|
Thôn Thạch Nội, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38871
|
NGUYỄN ĐỨC LÂN
|
1931
|
5/3/1964
|
Thôn Đông Thành, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
38872
|
NGUYỄN ĐỨC LÂN
|
0/2/1921
|
1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ than Na Dương thuộc Bộ Công nghiệp nặng
|
38873
|
NGUYỄN NGỌC LÂN
|
10/10/1929
|
25/11/1963
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Đại học Bách Khoa
|
38874
|
PHẠM NGỌC LÂN
|
7/10/1933
|
11/4/1975
|
Xã Thổ Linh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
38875
|
VŨ LÂN
|
15/7/1923
|
21/2/1963
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
38876
|
BÙI LẬP
|
3/5/1934
|
21/4/1975
|
Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
38877
|
CAO THỊ LẬP
|
2/9/1947
|
16/3/1973
|
Thôn Xuân Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Y tế tuyên huấn tỉnh Quảng Ngãi
|
38878
|
HUỲNH LẬP
|
1/3/1927
|
21/6/1965
|
Thôn Ân Phú, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch Hải Dương
|
38879
|
NGÔ TRUNG LẬP
|
10/6/1948
|
21/2/1972
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90, thị xã Hưng Yên
|
38880
|
NGUYỄN TẤN LẬP
|
5/1/1942
|
27/11/1966
|
Thôn Lê Quáng, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội - Bộ Y tế
|
38881
|
NGUYỄN TRUNG LẬP
|
6/5/1929
|
25/3/1964
|
Thôn An Thạnh, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
38882
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
24/5/1931
|
28/5/1975
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
|
38883
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
10/10/1921
|
24/5/1961
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Vải sợi Nghệ An
|
38884
|
PHẠM LẬP
|
1/1/1923
|
20/2/1962
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tổng hợp huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
38885
|
NGUYỄN VĂN LẦU
|
1944
|
12/3/1975
|
Xã Bình Đồng, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38886
|
HUỲNH LẦU
|
20/5/1929
|
16/11/1970
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
38887
|
NGÔ LẦU
|
20/7/1920
|
22/6/1965
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Cơ khí Nam Thái - Sở Công nghiệp Hà Nội
|
38888
|
TẠ NGỌC LẦU
|
20/2/1929
|
25/9/1965
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp II Thái Phiên, thành phố Hải Phòng
|
38889
|
VÕ LẦU
|
20/5/1927
|
25/3/1964
|
Thôn Tây Phước, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ 4, Đảng bộ Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
38890
|
HUỲNH VĂN LẤU
|
1923
|
18/7/1964
|
Thôn An Châu, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống Hà Nội
|
38891
|
VÕ LẤU
|
3/3/1928
|
20/6/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường I - Công trình 120 - Tổng cục Đường sắt
|