Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38792
|
TRỊNH VĂN LAM
|
10/3/1930
|
1974
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Chế biến Nông trường 1/5 Nghệ An
|
38793
|
NGUYỄN ĐẶNG LÃM
|
15/7/1929
|
30/3/1964
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Thái Nguyên
|
38794
|
BÙI VĂN LAN
|
25/8/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Hào Môn, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
38795
|
ĐINH THỊ NGỌC LAN
|
0/10/1937
|
23/5/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tài vận tỉnh Kon Tum
|
38796
|
ĐỖ VĂN LAN
|
1921
|
27/3/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng, tỉnh Bắc Ninh
|
38797
|
ĐỒNG XUÂN LAN
|
14/9/1944
|
27/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán ngân hàng TW
|
38798
|
HÀ THỊ NGỌC LAN
|
1/1/1927
|
21/2/1969
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vật tư Kĩ thuật chuyên dùng-Cục Vận tải may mặc-Bộ Nội Thương
|
38799
|
HUỲNH LAN
|
2/2/1919
|
5/1/1965
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Rau quả - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
38800
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
14/4/1949
|
11/3/1975
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn - Bộ Nội vụ Hà Nội
|
38801
|
NGUYỄN VĂN LAN
|
1/1/1932
|
31/7/1962
|
Xã Đức Thành, huyện Mộc Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế, TP. Hà Nội
|
38802
|
NGUYỄN XUÂN LAN
|
6/11/1925
|
19/6/1964
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Lê Hồng Phong-Thái Nguyên
|
38803
|
PHẠM TẤN LAN
|
1/1/1932
|
23/6/1965
|
Thôn Cây Gạo, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
38804
|
PHẠM THỊ XUÂN LAN
|
13/3/1952
|
13/12/1972
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Công nghiệp Dược
|
38805
|
PHAN THỊ NGỌC LAN
|
9/12/1957
|
24/5/1975
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
38806
|
PHAN VĂN LAN
|
0/10/1948
|
16/4/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
38807
|
TRẦN NGỌC LAN
|
12/12/1946
|
9/7/1972
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38808
|
TRẦN NGỌC LAN
|
5/11/1922
|
27/8/1962
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Cảng Hải Phòng
|
38809
|
TRẦN VĂN LAN
|
8/4/1951
|
1974
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
38810
|
TRỊNH VĂN LAN
|
10/3/1933
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38811
|
TRẦN XUÂN LAN
|
7/9/1926
|
17/5/1961
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Ninh Bình
|
38812
|
BÙI LANG
|
1919
|
17/10/1967
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vật tư - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
38813
|
LÊ VĂN LANG
|
24/2/1922
|
28/12/1961
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Đông
|
38814
|
NGUYỄN ĐÌNH LANG
|
16/6/1934
|
15/6/1973
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Nông sản huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
38815
|
NGUYỄN ĐỨC LANG
|
4/8/1912
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B
|
38816
|
NGUYỄN ĐỨC LANG
|
10/5/1937
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38817
|
NGUYỄN THÁI LANG
|
3/2/1925
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công an Hà Nội
|
38818
|
THÁI XUÂN LANG
|
15/5/1935
|
14/6/1966
|
Thôn An Định, xã Phổ Thuận, huyện Đại Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp
|
38819
|
TRẦN NGỌC LANG
|
0/5/1926
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38820
|
VÕ ĐÌNH LANG
|
1/12/1937
|
1/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư (Tổng kho I)
|
38821
|
NGUYỄN TẤN LÃNG
|
2/2/1926
|
8/2/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Lao động TW - Hà Nội
|
38822
|
HUỲNH NGỌC LANH
|
15/10/1934
|
10/7/1972
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38823
|
LÊ VĂN LANH
|
7/12/1952
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38824
|
BÙI VĂN LÀNH
|
15/9/1925
|
4/8/1974
|
Xã Đức Long, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy 250A đại tu máy kéo Hà Nội
|
38825
|
CHẾ VĂN LÀNH
|
16/12/1947
|
17/4/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
38826
|
NGUYỄN LÀNH
|
7/7/1930
|
25/4/1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống phục vụ Hải Phòng
|
38827
|
NGUYỄN LÀNH
|
0/7/1928
|
30/11/1971
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 - Trường học Chế biến Sắn tỉnh Hoà Bình
|
38828
|
PHẠM THỊ LÀNH
|
3/2/1949
|
6/3/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Chấp hành Thanh niên tỉnh Quảng Ngãi
|
38829
|
ĐÕ TẤN LÃNH
|
12/8/1935
|
5/4/1964
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội nhà - Tổng cục Đường sắt
|
38830
|
NGUYỄN LÃNH
|
5/10/1928
|
1/9/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
|
38831
|
TRÀ LÃNH
|
10/6/1938
|
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trưởng X Quảng Ngãi, ra Bắc học tập và chữa bệnh
|
38832
|
TRẦN LÃNH
|
10/12/1915
|
22/3/1965
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tài chính tỉnh Hải Dương
|
38833
|
NGUYỄN LÀO
|
7/4/1935
|
9/5/1965
|
Thôn Thuỷ Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn thanh niên lao động - Tổng cục Đường sắt
|
38834
|
PHẠM LÀO
|
10/4/1925
|
14/9/1962
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Dương
|
38835
|
ĐẶNG PHƯỚC LẠO
|
20/2/1921
|
23/4/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
38836
|
NGUYỄN HUY LẠO
|
31/12/1937
|
1975
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hà Tây
|
38837
|
LÊ XUÂN LẶC
|
10/10/1933
|
13/5/1974
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất tỉnh Thanh Hoá
|
38838
|
NGUYỄN LẶC
|
19/4/1924
|
22/3/1962
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Lò Cao Vinh
|
38839
|
NGÔ TÙNG LẮM
|
19/5/1948
|
16/4/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
38840
|
VÕ VĂN LẮM
|
24/4/1935
|
18/1/1975
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư Xây dựng Hà Nội
|
38841
|
VŨ ĐÌNH LĂNG
|
0/5/1926
|
17/10/1963
|
Xã La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Crômite Cổ Định - Cục Khai khoáng - Bộ Công nghiệp Nặng
|