Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38742
|
HUỲNH KHÓA
|
1928
|
21/2/1962
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty thủy lợi , tỉnh Hải Dương
|
38743
|
LỮ KHÓA
|
1/1/1927
|
23/2/1963
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
38744
|
NGUYỄN VĂN KHOÁ
|
18/8/1918
|
1/6/1960
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
38745
|
NGUYỄN KHOÁI
|
1/1/1940
|
15/9/1965
|
Thôn Xuân Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều, Quảng Ninh
|
38746
|
TRẦN KHOẢN
|
10/8/1921
|
5/10/1962
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Điện máy cấp I - Cục Bách hóa Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
38747
|
PHẠM XUÂN KHOÁT
|
6/1/1916
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38748
|
PHẠM THỊ KHỎE
|
20/3/1937
|
1974
|
Xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K115
|
38749
|
HỒNG MINH KHÔI
|
5/3/1922
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Đức Giang
|
38750
|
LÊ VĂN KHÔI
|
10/2/1927
|
19/2/1962
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Chuyên gia
|
38751
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
1/2/1929
|
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm Cấp II Hà Đông
|
38752
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
1922
|
25/5/1964
|
Thôn Hà Nhai, xã Thịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ
|
38753
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
10/3/1921
|
28/12/1961
|
tnôn Đạm Thủy, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải - Hà Đông
|
38754
|
TẠ NHƯ KHÔI
|
1/10/1930
|
10/6/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Tổng cục Bưu điện
|
38755
|
ĐINH VĂN KHỐP
|
6/3/1920
|
18/9/1965
|
Xã Ba Tăng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
38756
|
BÙI KHỚ
|
0/1/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Xuân An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công vụ trái hút - Cục Công vụ - Tổng cục Đường sắt
|
38757
|
CAO HOÀNG KHỞI
|
1/5/1928
|
5/3/1974
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
38758
|
ĐÀO VĂN KHỞI
|
2/4/1944
|
16/11/1970
|
Xóm Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội ảnh - Cục Điều tra qui hoạch Văn Điển, Hà Nội - Tổng cục Lâm nghiệp
|
38759
|
HUỲNH KHỞI
|
20/10/1926
|
29/3/1964
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh
|
38760
|
NGUYỄN KHỞI
|
20/3/1915
|
21/5/1959
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sản xuất miền Nam Chí Linh - huyện Đông Triều - tỉnh Hải Dương
|
38761
|
ĐOÀN NHƯ KHUÊ
|
22/5/1922
|
1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tòa án Nhân dân thành phố Hải Phòng
|
38762
|
LÊ VĂN KHUÊ
|
7/9/1910
|
12/4/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Ninh Bình
|
38763
|
PHẠM KHUÊ
|
10/10/1922
|
1965
|
Thôn Vĩnh Sơn, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Hà Nội
|
38764
|
HỒ THÁI KHƯƠNG
|
23/2/1923
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thông tin Tín hiệu-Tổng cục Đường sắt
|
38765
|
NGUYỄN KHƯƠNG
|
29/1/1920
|
1965
|
Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết thuộc Công ty Vật liệu Kiến thiết Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
38766
|
NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG
|
1928
|
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38767
|
NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG
|
1/10/1949
|
1974
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh cấp III Khoái Châu, Hưng Yên
|
38768
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
|
1/1/1926
|
28/12/1973
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
38769
|
NGUYỄN XUÂN KHƯƠNG
|
1/2/1946
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38770
|
PHẠM TẤN KHƯƠNG
|
1/1/1924
|
1967
|
Thôn Khánh Lâm, xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Ban tổ chức và Dân chính tỉnh Vĩnh Phúc
|
38771
|
TỐNG XUÂN KHƯƠNG
|
1928
|
15/6/1973
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hải Hưng
|
38772
|
VÕ KHƯƠNG
|
1/7/1931
|
24/2/1972
|
Thôn Phương Đình, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90
|
38773
|
VÕ XUÂN KHƯƠNG
|
10/12/1931
|
9/3/1972
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
38774
|
ĐĂNG KHỨU
|
15/5/1918
|
1962
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Cầu Nghìn, Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
38775
|
ĐỒNG THỊ LÀ
|
5/12/1948
|
1973
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 trạm xã huyện Bình Sơn (ra Bắc điều trị)
|
38776
|
NGUYỄN VĂN LÁ
|
10/11/1947
|
1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38777
|
ĐINH VĂN LẠC
|
1929
|
1971
|
Xã Sơn Ha, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam
|
38778
|
NGUYỄN HỒNG LẠC
|
8/1/1944
|
29/2/1972
|
Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
38779
|
BÙI MINH LAI
|
1932
|
17/2/1963
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Lò Cao, Thanh Hóa
|
38780
|
LÊ SINH LAI
|
11/9/1920
|
16/2/1963
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lắp máy, Hà Nội
|
38781
|
LÊ TÔN LAI
|
15/10/1934
|
18/2/1970
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
38782
|
LÊ VĂN LAI
|
1936
|
23/11/1970
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10
|
38783
|
LÊ VĂN LAI
|
10/10/1947
|
|
Thôn Dân Bàn, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38784
|
TRẦN VĂN LAI
|
1924
|
23/6/1971
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K75 Hải Phòng
|
38785
|
LÊ VĂN LÁI
|
16/12/1921
|
27/11/1973
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
38786
|
HUỲNH LẠI
|
10/11/1937
|
28/5/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
38787
|
NGUYỄN LẠI
|
5/1/1926
|
19/2/1962
|
Thôn Vạn Hoa, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Bắc Giang
|
38788
|
PHẠM VĂN LẠI
|
3/6/1935
|
5/6/1963
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mô Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
38789
|
THÁI LẠI
|
15/2/1922
|
12/2/1963
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
38790
|
VÕ LẠI
|
10/10/1928
|
28/3/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa vải sợi tỉnh Vĩnh Phú
|
38791
|
PHẠM MINH LAM
|
27/2/1937
|
28/6/1965
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|