Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38691
|
HỒ ĐẮC KHÁNH
|
20/3/1931
|
12/2/1963
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
38692
|
HUỲNH KHÁNH
|
1930
|
2/1/1965
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Hưng Yên
|
38693
|
HUỲNH THÚC KHÁNH
|
19/5/1930
|
27/9/1962
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Nghệ An
|
38694
|
LÊ KHÁNH
|
8/3/1948
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38695
|
LÊ TRUNG KHÁNH
|
5/3/1940
|
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38696
|
LÊ VĂN KHÁNH
|
|
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38697
|
LÊ VĂN KHÁNH
|
10/10/1930
|
1962
|
Thôn An Mộ, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trực ban hành xa Ga Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
38698
|
MAI QUỐC KHÁNH
|
7/5/1925
|
18/7/1964
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đội trưởng dân quân tự vệ Nông trường 1/5 Đội 13
|
38700
|
NGUYỄN KHÁNH
|
29/7/1945
|
28/3/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW TP Hà Nội
|
38701
|
NGUYỄN KHÁNH
|
3/2/1922
|
15/6/1973
|
Thôn Bình Mỹ, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa bán buôn
|
38702
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
20/9/1918
|
1/11/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch LKV - Vụ Nghệ thuật Sân khấu - Bộ Văn hoá
|
38703
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
20/10/1952
|
7/6/1974
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Dân ca LKV B
|
38704
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
18/9/1927
|
10/8/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng phim Thời sự Tài liệu TW
|
38705
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
2/3/1929
|
1/3/1974
|
Thôn Phước Hoà, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
38706
|
PHẠM KHÁNH
|
10/3/1922
|
5/9/1974
|
Thôn Phú Long, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quản lý K5 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
38707
|
PHAN ĐÌNH KHÁNH
|
10/10/1925
|
1965
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Lộc Bình
|
38708
|
TRẦN QUANG KHÁNH
|
10/1/1945
|
10/1/1968
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn Trung đoàn 7 Quân khu 3
|
38709
|
ĐỖ KHẲNG
|
9/4/1926
|
5/5/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I
|
38710
|
BÙI KHÂM
|
10/5/1924
|
20/3/1962
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt - Hà Nội
|
38711
|
CAO VĂN KHÂM
|
24/7/1924
|
10/9/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
38712
|
ĐINH VĂN KHÂM
|
1939
|
1965
|
Xã Trà Thuỷ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
38713
|
HUỲNH THỊ KHÂM
|
29/9/1944
|
21/12/1965
|
Thôn Phương Đình, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà - Bộ Y tế
|
38714
|
NGUYỄN TƯỜNG KHÂM
|
7/9/1931
|
1965
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
38715
|
VÕ KHÂM
|
10/10/1949
|
30/9/1971
|
Thôn Phổ An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban chấp hành huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
38716
|
ĐÀO KHE
|
10/10/1932
|
21/8/1964
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Pom Hán - Cục Vân chuyển
|
38717
|
TRẦN THỊ KHEN
|
|
0/3/1973
|
Thôn An Nam, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38718
|
HUỲNH KHÉO
|
1/1/1935
|
18/2/1964
|
Xã Bình Trung, huyện Bình sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Hà Nam
|
38719
|
NGUYỄN VĂN KHÉO
|
25/5/1940
|
|
Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38720
|
NGUYỄN KHÊ
|
27/9/1927
|
22/6/1965
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công trình - Bộ Giao thông vận tải
|
38721
|
NGUYỄN TẤN KHÊ
|
1/1/1928
|
16/11/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Dân tộc TW
|
38722
|
TẠ MỸ KHÊ
|
15/11/1950
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38723
|
TRẦN NHƯ KHÊ
|
20/8/1942
|
6/7/1965
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
38724
|
HUỲNH KHẾ
|
12/12/1937
|
9/10/1964
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải Hà Nội
|
38725
|
NGUYỄN KHẾ
|
1939
|
1975
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38726
|
ĐINH KHÊNH
|
16/8/1925
|
18/9/1965
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
38727
|
NGUYỄN KHIÊM
|
22/6/1922
|
20/3/1962
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lao động, Hà Nội
|
38728
|
NGUYỄN NGỌC KHIÊM
|
2/4/1928
|
20/3/1973
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Số 17 phố Lương Văn Can, Hà Nội
|
38729
|
TRẦN KHIÊM
|
7/7/1912
|
12/6/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Vĩnh Trị tỉnh Hà Nam
|
38730
|
TRẦN VĂN KHIÊM
|
7/7/1920
|
30/5/1975
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh uỷ Nam Hà
|
38731
|
BÙI NGỌC KHIẾT
|
10/10/1945
|
15/7/1971
|
Thôn Xuân Hoà, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tư pháp TW
|
38732
|
LÊ THANH KHIẾT
|
2/1/1932
|
|
Xã Phú Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38733
|
NGUYỄN KHIẾT
|
5/5/1929
|
1/5/1962
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cao cấp cơ điện
|
38734
|
TRỊNH KHIẾT
|
17/7/1927
|
26/6/1961
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã mua bán TW
|
38735
|
ĐINH MINH KHO
|
1943
|
26/9/1964
|
Thôn Gò HGia, xã Sơn Nham, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW Hà Nội
|
38736
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
21/1/1945
|
0/3/1972
|
Thôn Văn Bôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương binh II Hải Phòng
|
38737
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
10/6/1933
|
18/8/1964
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Tuyên Hoá tỉnh Quảng Bình
|
38738
|
NGUYỄN KHÁNH KHOA
|
|
1/6/1961
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ngoại thương Hải Phòng
|
38739
|
NGUYỄN VĂN KHOÁ
|
1/10/1933
|
13/2/1965
|
Thôn Phú Lộc, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học sinh Trường Công đoàn TW
|
38740
|
TRẦN KHOA
|
8/12/1931
|
14/2/1963
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu kiến thiết Ninh Bình
|
38741
|
TRẦN TRỌNG KHOA
|
27/11/1935
|
19/6/1964
|
Xã Đại Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng Đay-Nhà máy dệt 8-3 Hà Nội
|