Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38641
|
TRẦN KÝ
|
15/7/1925
|
18/10/1963
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đường - Tôngr cục đường sắt
|
38642
|
TRƯƠNG KÝ
|
19/4/1927
|
20/4/1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bán lẻ Công nghệ phẩm tỉnh Ninh Bình
|
38643
|
VÕ KÝ
|
0/6/1928
|
28/3/1962
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
38644
|
VÕ THÀNH KÝ
|
12/8/1928
|
7/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Yên Bái
|
38645
|
VÕ VĂN KÝ
|
1/11/1925
|
10/9/1960
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305 - Tổng cục Chính trị
|
38646
|
NGUYỄN XUÂN KHA
|
1936
|
18/6/1964
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thanh niên xung phong TW chuyển ngành đường sắt
|
38647
|
VÕ NGỌC KHA
|
16/3/1930
|
19/7/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Muối Vinh Ngọc Quỳnh, Nghệ An
|
38648
|
NGUYỄN KHẢ
|
8/4/1936
|
26/8/1964
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì, Phú Thọ
|
38649
|
PHẠM KHẢ
|
25/5/1925
|
5/6/1962
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn Ba Đình - Cục Chuyên gia
|
38650
|
TRƯƠNG ĐÌNH KHẢ
|
19/5/1929
|
25/12/1970
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
38651
|
HÀ VĂN KHÁ
|
6/9/1935
|
19/2/1965
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca múa miền Nam - Bộ Văn hoá
|
38652
|
HUỲNH THỊ KHÁ
|
6/2/1939
|
24/5/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
38653
|
LÊ VĂN KHÁ
|
15/9/1930
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38654
|
NGÔ TẤN KHAI
|
1923
|
16/12/1974
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
38655
|
NGUYỄN MINH KHAI
|
20/8/1946
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38656
|
PHẠM MINH KHAI
|
1923
|
1965
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Ninh
|
38657
|
BÙI KHẢI
|
6/12/1928
|
3/1/1962
|
Thôn Đông Nhuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đồn Công an đường sắt Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
38658
|
ĐOÀN KHẢI
|
18/7/1932
|
11/12/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp III Nguyễn Huệ, thị xã Hà Đông
|
38659
|
LÊ TRỌNG KHẢI
|
5/10/1928
|
3/5/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng lương thực thực phấn mễ huyện Phú Lương, tỉnh Bắc Thái
|
38660
|
NGÔ TẤN KHẢI
|
12/12/1923
|
28/12/1964
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Tài chính
|
38661
|
NGUYỄN VĂN KHẢI
|
10/10/1925
|
15/10/1963
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng cơ điện nhà máy giấy Việt Trì
|
38662
|
NGUYỄN VĂN KHẢI
|
1926
|
1961
|
Xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
38663
|
TẠ QUANG KHẢI
|
15/8/1949
|
30/7/1971
|
Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban chấp hành huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng
|
38664
|
TRƯƠNG QUANG KHẢI
|
8/9/1923
|
20/12/1965
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Hành chính huyện Tùng Thiện, tỉnh Hà Tây
|
38665
|
DƯƠNG VĂN KHÁI
|
20/10/1935
|
2/2/1971
|
xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38666
|
ĐỖ ĐỨC KHÁI
|
12/12/1931
|
22/6/1965
|
Thôn Bích Chiểu, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Hà Đông
|
38667
|
HUỲNH ĐỨC KHÁNG
|
1/1/1928
|
10/5/1974
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thanh niên Lao động 19/5 (thuộc Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động Hồ Chí Minh 19/5 tỉnh Hoà Bình)
|
38668
|
LÊ KHANG
|
4/8/1938
|
5/9/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
38669
|
TRƯƠNG NGỌC KHANG
|
28/12/1922
|
17/6/1961
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
38670
|
TRƯƠNG THỊ KHANG
|
0/10/1945
|
12/4/1974
|
Thôn Cây Quen, xã Sơn Mỹ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, TP Hà Nội
|
38671
|
NGUYỄN KHÁNG
|
1926
|
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu 8 - Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
38672
|
ĐẶNG HỒNG KHANH
|
3/10/1931
|
21/6/1965
|
Thôn Liêm Quang, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê Hà Nội
|
38673
|
ĐINH KHANH
|
1905
|
1959
|
Xã Ba Dung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc thiểu số Trung ương
|
38674
|
ĐỖ TRẦN MINH KHANH
|
10/10/1947
|
18/4/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
38675
|
ĐOÀN KHANH
|
15/10/1921
|
20/4/1975
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10 Gia Lâm TP Hà Nội - Cục Đón tiếp Cán bộ B của Uỷ ban Thống nhất
|
38676
|
HỒ KHANH
|
6/8/1933
|
7/5/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Bưu điện
|
38677
|
LÊ CÔNG KHANH
|
28/4/1926
|
1/6/1975
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110 Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
38678
|
LÊ HỒNG KHANH
|
15/1/1937
|
6/5/1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xuất nhập khẩu Lâm thổ sản
|
38679
|
NGUYỄN KHANH
|
26/2/1929
|
18/6/1964
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Nhà máy Phân Đạm Hà Bắc
|
38680
|
NGUYỄN CÔNG KHANH
|
13/3/1929
|
17/4/1965
|
Thôn Thế Long, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động Nam Định
|
38681
|
NGUYỄN XUÂN KHANH
|
28/12/1930
|
8/10/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 18 thành phố Hải Phòng
|
38682
|
NGUYỄN XUÂN KHANH
|
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38683
|
TRẦN KHANH
|
11/10/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
38684
|
TRẦN XUÂN KHANH
|
1932
|
12/11/1970
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Canô sà lan huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
38685
|
TRỊNH THỊ ÁI KHANH
|
1938
|
9/4/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
38686
|
VÕ HỒNG KHANH
|
2/2/1942
|
17/4/1975
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38687
|
BÙI KHÁNH
|
0/10/1917
|
13/4/1961
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt thuộc Tổng cục Đường sắt
|
38688
|
CAO XUÂN KHÁNH
|
15/5/1927
|
18/8/1970
|
Thôn An Chữ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức giáo dục Công ty Cầu đường Hải Phòng
|
38689
|
ĐẶNG VĂN KHÁNH
|
12/3/1925
|
13/4/1961
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an đường sắt Tổng Cục Đường sắt
|
38690
|
ĐỖ QUỐC KHÁNH
|
9/12/1942
|
1/3/1971
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|