Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38591
|
BÙI KIM
|
15/8/1934
|
1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38592
|
DƯƠNG TRỌNG KIM
|
18/2/1920
|
27/3/1962
|
Xấ Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hàng Bột, Hà Nội - Đoạn Đầu máy Hà Nội
|
38593
|
HỒ NGỌC KIM
|
1/12/1934
|
15/7/1973
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thu mua nông sản Nam Hà
|
38594
|
HUỲNH THỊ THIÊN KIM
|
19/8/1940
|
15/10/1968
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại học Dược Hà Nội
|
38595
|
NGUYỄN HẮC KIM
|
1933
|
7/2/1973
|
Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện 71
|
38596
|
NGUYỄN NGỌC KIM
|
1/5/1931
|
1972
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nghiệp vụ Kinh tế Tài chính Hà Tây
|
38597
|
NGUYỄN THÀNH KIM
|
1928
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn thăm dò 19 tỉnh Cao Bằng - Tổng cục Địa chất
|
38598
|
NGUYỄN TRỌNG KIM
|
12/2/1924
|
31/3/1964
|
Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Địa chất 9 Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
38599
|
VÕ VĂN KIM
|
10/10/1944
|
15/12/1971
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quân khu Hữu Ngạn
|
38600
|
CAO VĂN KINH
|
23/11/1926
|
3/5/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội II
|
38601
|
HUỲNH KINH
|
10/4/1920
|
14/6/1962
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Vĩnh Tam, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
|
38602
|
HUỲNH KINH
|
5/5/1920
|
28/12/1961
|
Thôn Tân Tư, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Bách hóa cấp I Hà Đông
|
38603
|
PHẠM KINH
|
0/9/1923
|
4/1/1962
|
Thị trấn Thu Xà, xã Nghĩa Hoành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
38604
|
PHẠM KÍNH
|
1925
|
28/5/1961
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 11 Nông trường Vân Lĩnh
|
38605
|
TẠ VĂN KINH
|
2/2/1922
|
9/5/1975
|
Thôn Lương Ngọc, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38606
|
ĐĂNG QUANG KỈNH
|
10/1/1923
|
25/8/1964
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 4 đường sắt Nghệ An
|
38607
|
NGUYỄN KỈNH
|
13/7/1931
|
5/1/1966
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Vật giá - Bộ Nội thương
|
38608
|
NGUYỄN KỈNH
|
13/12/1915
|
1/8/1961
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng y tế huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
38609
|
PHAN THỊ KỈNH
|
12/9/1944
|
27/2/1970
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38610
|
PHẠM KĨNH
|
0/6/1925
|
25/5/1961
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Lĩnh
|
38611
|
ĐINH MINH KÍNH
|
27/7/1924
|
19/7/1964
|
Xã Sơn Cao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ
|
38612
|
HUỲNH KÍNH
|
12/1/1918
|
10/1/1964
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Lâm sản Việt Trì, Tổng cục Lâm nghiệp
|
38613
|
NGUYỄN THỊ KÍNH
|
1934
|
1974
|
Xã Phổ Hoa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38614
|
PHẠM MINH KÍNH
|
18/12/1923
|
12/5/1962
|
Xóm An thọ, khu II, xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty sản xuất Tạp phẩm xuất khẩu tỉnh Nam Định
|
38615
|
TRẦN KÍNH
|
2/8/1930
|
1970
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
|
38616
|
TRƯƠNG VĂN KÍNH
|
1/10/1929
|
21/7/1904
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng đồn - Tổng cục Đường sắt Ga Lưu Xá
|
38617
|
PHẠM KÌNH
|
5/12/1939
|
1/1/1965
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Phú Thọ
|
38618
|
ĐINH KLỶ
|
1940
|
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38619
|
ĐINH KRANG
|
1928
|
|
Xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38620
|
ĐINH VĂN KRIA
|
1937
|
1971
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38621
|
NGÔ HÙNG KỨ
|
22/12/1928
|
6/4/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Y tế TP Hải Phòng
|
38622
|
NGUYỄN ĐÌNH KY
|
25/6/1932
|
5/7/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kiểm tra thành uỷ Hải Phòng
|
38623
|
ĐẶNG KỲ
|
1933
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản Nghệ An
|
38624
|
HUỲNH KỲ
|
10/10/1926
|
30/4/1965
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
38625
|
HUỲNH KỲ
|
12/10/1927
|
18/6/1964
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Yên Định-Thanh Hoá
|
38626
|
LÊ CAO KỲ
|
10/10/1936
|
1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp Hà Nội
|
38627
|
LÊ HỒNG KỲ
|
19/8/1931
|
19/2/1974
|
Xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Tĩnh
|
38628
|
NGUYỄN PHỈ KỲ
|
15/3/1917
|
1961
|
Thôn La Châu, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở giao tiếp Sơn Yên, Trung Quốc
|
38629
|
NGUYỄN TIẾN KỲ
|
0/4/1929
|
31/10/1972
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dán Ni lông thuộc TCty Bách hoá - Bộ Nội thương
|
38630
|
NGUYỄN XUÂN KỲ
|
5/12/1922
|
30/7/1975
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ viên Ban Tuyên huấn miền Đông Nam Bộ
|
38631
|
PHẠM HỮU KỲ
|
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38632
|
VÕ TRÍ KỲ
|
18/5/1934
|
16/11/1970
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Sông Hồng - Bộ Thuỷ lợi
|
38633
|
NGUYỄN THẾ KỶ
|
30/10/1930
|
28/7/1961
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Phủ Doãn - Hà Nội
|
38634
|
TRẦN KỶ
|
6/3/1927
|
17/4/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
|
38635
|
TRẦN THẾ KỶ
|
1/6/1934
|
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38636
|
BÙI KÝ
|
0/6/1926
|
1/1/1975
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Thống nhất Chính phủ Hà Nội
|
38637
|
CHẾ KÝ
|
24/11/1926
|
1962
|
Thôn Năng Động, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy tơ Nam Định
|
38638
|
HUỲNH KÝ
|
6/1/1926
|
21/4/1965
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Điều tra 7 tỉnh Thái Nguyên
|
38639
|
NGUYỄN KÝ
|
2/3/1926
|
17/7/1964
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bí thư Thường vụ Công đoàn Cơ sở nông trường 3/2
|
38640
|
PHAN ĐÌNH KÝ
|
11/12/1926
|
1965
|
Thôn Tân Khánh Nam, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Kỹ thuật Ty Thuỷ lợi Hà Nam
|