Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
38591 BÙI KIM 15/8/1934 1975 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38592 DƯƠNG TRỌNG KIM 18/2/1920 27/3/1962 Xấ Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Hàng Bột, Hà Nội - Đoạn Đầu máy Hà Nội
38593 HỒ NGỌC KIM 1/12/1934 15/7/1973 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thu mua nông sản Nam Hà
38594 HUỲNH THỊ THIÊN KIM 19/8/1940 15/10/1968 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đại học Dược Hà Nội
38595 NGUYỄN HẮC KIM 1933 7/2/1973 Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện 71
38596 NGUYỄN NGỌC KIM 1/5/1931 1972 Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nghiệp vụ Kinh tế Tài chính Hà Tây
38597 NGUYỄN THÀNH KIM 1928 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn thăm dò 19 tỉnh Cao Bằng - Tổng cục Địa chất
38598 NGUYỄN TRỌNG KIM 12/2/1924 31/3/1964 Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn Địa chất 9 Cẩm Phả - Quảng Ninh
38599 VÕ VĂN KIM 10/10/1944 15/12/1971 Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Quân khu Hữu Ngạn
38600 CAO VĂN KINH 23/11/1926 3/5/1975 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội II
38601 HUỲNH KINH 10/4/1920 14/6/1962 Thôn Ngọc Thạch, xã Vĩnh Tam, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
38602 HUỲNH KINH 5/5/1920 28/12/1961 Thôn Tân Tư, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Bách hóa cấp I Hà Đông
38603 PHẠM KINH 0/9/1923 4/1/1962 Thị trấn Thu Xà, xã Nghĩa Hoành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Lương thực tỉnh Thái Bình
38604 PHẠM KÍNH 1925 28/5/1961 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội 11 Nông trường Vân Lĩnh
38605 TẠ VĂN KINH 2/2/1922 9/5/1975 Thôn Lương Ngọc, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38606 ĐĂNG QUANG KỈNH 10/1/1923 25/8/1964 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 4 đường sắt Nghệ An
38607 NGUYỄN KỈNH 13/7/1931 5/1/1966 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Vật giá - Bộ Nội thương
38608 NGUYỄN KỈNH 13/12/1915 1/8/1961 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng y tế huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
38609 PHAN THỊ KỈNH 12/9/1944 27/2/1970 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38610 PHẠM KĨNH 0/6/1925 25/5/1961 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Vân Lĩnh
38611 ĐINH MINH KÍNH 27/7/1924 19/7/1964 Xã Sơn Cao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ
38612 HUỲNH KÍNH 12/1/1918 10/1/1964 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Cty Lâm sản Việt Trì, Tổng cục Lâm nghiệp
38613 NGUYỄN THỊ KÍNH 1934 1974 Xã Phổ Hoa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38614 PHẠM MINH KÍNH 18/12/1923 12/5/1962 Xóm An thọ, khu II, xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty sản xuất Tạp phẩm xuất khẩu tỉnh Nam Định
38615 TRẦN KÍNH 2/8/1930 1970 Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
38616 TRƯƠNG VĂN KÍNH 1/10/1929 21/7/1904 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trưởng đồn - Tổng cục Đường sắt Ga Lưu Xá
38617 PHẠM KÌNH 5/12/1939 1/1/1965 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Phú Thọ
38618 ĐINH KLỶ 1940 Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
38619 ĐINH KRANG 1928 Xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
38620 ĐINH VĂN KRIA 1937 1971 Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
38621 NGÔ HÙNG KỨ 22/12/1928 6/4/1975 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Y tế TP Hải Phòng
38622 NGUYỄN ĐÌNH KY 25/6/1932 5/7/1975 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kiểm tra thành uỷ Hải Phòng
38623 ĐẶNG KỲ 1933 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Nông thổ sản Nghệ An
38624 HUỲNH KỲ 10/10/1926 30/4/1965 Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
38625 HUỲNH KỲ 12/10/1927 18/6/1964 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống nhất Yên Định-Thanh Hoá
38626 LÊ CAO KỲ 10/10/1936 1975 Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Viện công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp Hà Nội
38627 LÊ HỒNG KỲ 19/8/1931 19/2/1974 Xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Tĩnh
38628 NGUYỄN PHỈ KỲ 15/3/1917 1961 Thôn La Châu, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Sở giao tiếp Sơn Yên, Trung Quốc
38629 NGUYỄN TIẾN KỲ 0/4/1929 31/10/1972 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Dán Ni lông thuộc TCty Bách hoá - Bộ Nội thương
38630 NGUYỄN XUÂN KỲ 5/12/1922 30/7/1975 Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ viên Ban Tuyên huấn miền Đông Nam Bộ
38631 PHẠM HỮU KỲ Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38632 VÕ TRÍ KỲ 18/5/1934 16/11/1970 Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng Sông Hồng - Bộ Thuỷ lợi
38633 NGUYỄN THẾ KỶ 30/10/1930 28/7/1961 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện Phủ Doãn - Hà Nội
38634 TRẦN KỶ 6/3/1927 17/4/1965 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
38635 TRẦN THẾ KỶ 1/6/1934 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38636 BÙI KÝ 0/6/1926 1/1/1975 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ủy ban Thống nhất Chính phủ Hà Nội
38637 CHẾ KÝ 24/11/1926 1962 Thôn Năng Động, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy tơ Nam Định
38638 HUỲNH KÝ 6/1/1926 21/4/1965 Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội Điều tra 7 tỉnh Thái Nguyên
38639 NGUYỄN KÝ 2/3/1926 17/7/1964 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bí thư Thường vụ Công đoàn Cơ sở nông trường 3/2
38640 PHAN ĐÌNH KÝ 11/12/1926 1965 Thôn Tân Khánh Nam, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cán bộ Kỹ thuật Ty Thuỷ lợi Hà Nam
Đầu ... [747] [748] [749][750] [751] [752] [753]... Cuối
Trang 750 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội