Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3717
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1935
|
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổ Dệt vải, tỉnh Gia Lai
|
3718
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
10/8/1925
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Lương thực thực phẩm17/5/1974
|
3719
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
20/7/1927
|
25/1/1975
|
Thôn Vạn Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trại Thí nghiệm bông, Thanh Hóa
|
3720
|
NGUYỄN PHỤNG CHÂU
|
15/9/1921
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3721
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
3/2/1932
|
28/12/1961
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, thành phố Hải Phòng
|
3722
|
NGUYỄN THANH CHÂU
|
1933
|
28/9/1972
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán Tài vụ ở Bệnh viện E Hà Nội
|
3723
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
1/2/1930
|
1/11/1965
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội tuồng khu 5 thuộc Nhà Hát tuồng Việt Nam
|
3724
|
NGUYỄN TRÂN CHÂU
|
2/1/1936
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Cổ Phúc - Tổng cục Đường sắt
|
3725
|
NGUYỄN TRỌNG CHÂU
|
1926
|
21/5/1959
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|
3726
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
17/8/1923
|
26/6/1965
|
Thôn Phương Thái, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thương nghiệp Phú Thông - Ty Thương nghiệp tỉnh Bắc Kạn
|
3727
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
7/9/1926
|
1/3/1975
|
Thôn Tân Nghị, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
3728
|
PHẠM CHÂU
|
23/10/1931
|
4/9/1960
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 26 - Sư đoàn 324 - QĐNDVN
|
3729
|
PHẠM NGỌC CHÂU
|
1933
|
23/4/1973
|
Thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải - Tổng cục Hoá chất
|
3730
|
PHẠM NGỌC CHÂU
|
28/10/1925
|
17/4/1965
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp thuốc thú y Hà Nội - Bộ Nông nghiệp
|
3731
|
PHẠM TRÂN CHÂU
|
28/5/1931
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3732
|
PHẠM VĂN CHÂU
|
17/5/1929
|
12/4/1961
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển, Tổng cục Đường Sắt
|
3733
|
PHAN NGỌC CHÂU
|
5/6/1927
|
5/1/1965
|
Thôn Kim Tài, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp - Ninh Bình
|
3734
|
PHAN NGỌC CHÂU
|
3/6/1929
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Nhựa Thiếu niên tiền phong Hải Phòng
|
3735
|
PHAN NGỌC CHÂU
|
18/12/1926
|
27/3/1964
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn tàu đánh cá Hạ Long - Hải Phòng
|
3736
|
PHAN VĂN CHÂU
|
10/3/1927
|
19/8/1961
|
Thôn Giáo Hội, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty thương Nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
3737
|
PHAN VĂN CHÂU
|
1950
|
12/4/1974
|
Thôn Lộc Nhánh, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
3738
|
TẠ MINH CHÂU
|
20/2/1929
|
18/7/1964
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Nông trường Nghi Văn, tỉnh Nghệ An
|
3739
|
TẠ NGỌC CHÂU
|
10/5/1945
|
15/4/1974
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
3740
|
TRẦN CHÂU
|
24/7/1920
|
|
Thôn Trung Thành, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3741
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
0/8/1924
|
15/4/1965
|
Thôn Thạch Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch Hà Nội - Tổng cục Thuỷ sản
|
3742
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
8/8/1934
|
1/10/1965
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Hải Phòng
|
3743
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
0/12/1915
|
30/9/1965
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
3744
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
1932
|
|
Thôn Mỹ Hinh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
3745
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
6/10/1928
|
|
Thôn Đại Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Xây dựng Nông trường Lệ Ninh, Quảng Bình
|
3746
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
15/12/1930
|
|
Thôn Hội Thuận, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Ninh Giang, Hải Dương
|
3747
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
5/6/1921
|
18/7/1964
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Châu, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng 1, Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội
|
3748
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
1930
|
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Lệ Ninh, Quảng Binh
|
3749
|
TRẦN THANH CHÂU
|
15/4/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K5, T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
3750
|
TRẦN THỊ CHÂU
|
1941
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3751
|
TRƯƠNG CHÂU
|
4/7/1932
|
28/6/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Kiến trúc TP Hải Phòng
|
3752
|
TRƯƠNG NGỌC CHÂU
|
17/1/1930
|
14/4/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
3753
|
TRƯƠNG NGỌC CHÂU
|
20/7/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bê tông đúc sẵn Hải Phòng
|
3754
|
VÕ CHÂU
|
15/4/1918
|
13/4/1965
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
3755
|
VÕ HỮU CHÂU
|
0/3/1935
|
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3756
|
VÕ MINH CHÂU
|
1/3/1927
|
15/6/1973
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Bộ Nội thương
|
3757
|
VÕ NGỌC CHÂU
|
5/5/1921
|
16/2/1962
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
3758
|
VÕ THÀNH CHÂU
|
0/10/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Trung Lương, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cao Su Tái Sinh - Hà Nội
|
3759
|
VÕ THÀNH CHÂU
|
26/12/1927
|
6/10/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Công nghệ huyện Kiến Thụy, Hải Phòng
|
3760
|
VÕ VĂN CHÂU
|
1/2/1923
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hà Nội
|
3761
|
VÕ VĂN CHÂU
|
20/11/1948
|
20/4/1972
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
3762
|
VÕ XUÂN CHÂU
|
3/2/1946
|
29/3/1972
|
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
3763
|
ĐẶNG VĂN CHÈO
|
11/11/1944
|
30/3/1974
|
Thôn An Hòa, xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
3764
|
NGUYỄN HỮU CHẾ
|
25/7/1933
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện, thành phố Hà Nội
|
3765
|
CAO ĐÌNH CHI
|
18/7/1926
|
0/4/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội KTCB Cảng Hải Phòng
|
3766
|
CAO ĐÌNH CHI
|
6/9/1919
|
0/5/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy viên Ban Thanh tra - Bộ Văn hoá
|