Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38541
|
PHẠM KẾ
|
1923
|
1965
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xuất nhập khẩu tạp phẩm - Bộ Ngoại thương
|
38542
|
PHẠM ĐÌNH KẾ
|
19/12/1942
|
0/9/1969
|
Thôn Vân Hội, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
38543
|
TRẦN ĐỨC KẾ
|
10/1/1944
|
17/4/1965
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp Điện báo Khóa V, Trường nghiệp vụ Bưu điện và Truyền thanh Hà Nam
|
38544
|
CAO KẾT
|
15/1/1920
|
3/8/1959
|
Thôn Đông Dương, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên chi Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
38545
|
ĐOÀN KẾT
|
26/6/1926
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc B
|
38546
|
NGUYỄN VĂN KẾT
|
22/12/1948
|
5/12/1968
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ tài chính kế toán ngân hàng TW
|
38547
|
NGUYỄN TẤN KIỀU
|
1/3/1925
|
23/6/1965
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Nam Định
|
38548
|
CAO VĂN KIA
|
12/1/1922
|
27/3/1962
|
Thôn Thạch An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản, Bắc Ninh
|
38549
|
LÊ KIA
|
22/11/1935
|
2/5/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thuỷ lợi Khoái Châu, Hải Hưng
|
38550
|
PHÙNG ĐÌNH KÍCH
|
6/10/1953
|
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38551
|
TRƯƠNG KÍCH
|
10/10/1923
|
15/3/1962
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Số nhà 281 Phố Huế, TP. Hà Nội
|
38552
|
NGUYỄN KỊCH
|
24/12/1928
|
0/5/1968
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng tỉnh Hà Tây
|
38553
|
BÙI KIÊM
|
6/3/1928
|
6/5/1975
|
Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
38554
|
TRƯƠNG VĂN KIÊM
|
11/12/1949
|
1973
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38555
|
HUỲNH KIỀM
|
14/8/1920
|
26/6/1965
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực Thái Bình
|
38556
|
BÙI KIỂM
|
15/3/1930
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38557
|
CAO KIỂM
|
27/9/1927
|
12/6/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Kiến trúc Hà Đông
|
38558
|
LÊ KIỂM
|
10/10/1919
|
23/6/1965
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
38559
|
NGUYỄN VĂN KIỂM
|
1/11/1934
|
14/11/1968
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại Học y khoa Hà Nội
|
38560
|
PHẠM VĂN KIỂM
|
1934
|
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38561
|
PHẠM MINH KIỂM
|
1933
|
1/8/1961
|
Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
38562
|
TRẦN KIỂM
|
10/2/1925
|
27/4/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi Hà Nội - Bộ Thủy lợi
|
38563
|
TRẦN KIỂM
|
11/5/1944
|
11/11/1970
|
Thôn Thi Phổ Nhất, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính thành phố Hải Phòng
|
38564
|
TRẦN ĐÌNH KIỂM
|
15/12/1931
|
1965
|
Thôn Phú Định, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc Thanh Hóa
|
38565
|
NGUYỄN THANH KIẾM
|
25/5/1931
|
21/2/1962
|
Thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng quản lý ruộng đất thuộc UBHC tỉnh Hưng Yên
|
38566
|
NGUYỄN KIẾM
|
15/1/1945
|
1972
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38567
|
NGUYỄN KIỆM
|
0/12/1925
|
13/6/1961
|
Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Bưu điện
|
38568
|
NGUYỄN ĐỨC KIỆM
|
20/5/1950
|
1974
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38569
|
TRƯƠNG VĂN KIỆM
|
11/12/1949
|
1975
|
Thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38570
|
ĐÀO HOÀNG KIÊN
|
28/6/1943
|
10/3/1975
|
Thị xã Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh nuôi Cá Sông Ngụ, Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
38571
|
HUỲNH TRUNG KIÊN
|
10/12/1937
|
21/8/1964
|
Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đặt đường Thanh Hóa
|
38572
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
19/12/1943
|
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38573
|
PHAN KIÊN
|
4/10/1940
|
0/2/1972
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Tín, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38574
|
ĐỖ VĂN KIỂN
|
15/10/1925
|
28/3/1964
|
Thôn Trường Sanh, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Lĩnh - Phú Thọ
|
38575
|
TRẦN VĂN KIỂN
|
5/10/1951
|
1974
|
Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
38576
|
NGUYỄN KIỆN
|
6/3/1920
|
7/2/1966
|
Thôn Phước Thọ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Hải Dương
|
38577
|
PHẠM NGỌC KIỆN
|
22/10/1948
|
1974
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38578
|
PHAN VĂN KIỆN
|
1927
|
1962
|
Xã Đọi Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao vàng
|
38579
|
ĐOÀN VĂN KIỆT
|
2/10/1946
|
1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh KA, tỉnh Nghệ An
|
38580
|
HUỲNH KIỆT
|
15/10/1932
|
11/11/1970
|
Thôn Ba Tơ, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi Bắc Giang
|
38581
|
NGUYỄN KIỆT
|
1964
|
1973
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38582
|
NGUYỄN KIỆT
|
15/5/1939
|
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38583
|
NGUYỄN THÁI KIỆT
|
21/11/1935
|
26/6/1975
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp I, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
38584
|
PHAN ANH KIỆT
|
12/4/1936
|
3/1/1973
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K65
|
38585
|
TRẦN KIỆT
|
10/2/1950
|
26/12/1973
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Âm Nhạc Việt Nam
|
38586
|
TRẦN KIỆT
|
1928
|
|
Thôn Phước Đông, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa tổng hợp
|
38587
|
TRẦN ANH KIỆT
|
0/3/1937
|
25/3/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch Chi viện - Uỷ ban Thống nhất của Chính Phủ
|
38588
|
LÊ THỊ THUÝ KIỀU
|
13/8/1949
|
2/5/1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tài vụ TNGT - Bộ Tài chính
|
38589
|
NGUYỄN KIỀU
|
10/7/1931
|
13/2/1963
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình A - Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
38590
|
TRẦN KIỄN
|
12/2/1919
|
1962
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển
|