Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38488
|
NGUYỄN HƯỜNG
|
1926
|
1962
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
38489
|
NGUYỄN HƯỜNG
|
28/3/1926
|
28/12/1961
|
Thôn Luống Nông, xã Đức Thạch, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Uỷ viên, chánh án toà án nhân dân huyện Gia Lương
|
38490
|
NGUYỄN HƯỜNG
|
17/8/1922
|
1/12/1970
|
Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10
|
38491
|
NGUYỄN TẤN HƯỜNG
|
2/2/1930
|
9/3/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
38492
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
10/3/1930
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38493
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
10/2/1936
|
1/1/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội Phụ nữ huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
38494
|
PHẠM HƯỜNG
|
2/1/1922
|
16/6/1959
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC khu phố Đồng Xuân, Thành phố Hà Nội
|
38495
|
PHẠM THỊ THANH HƯỜNG
|
10/12/1928
|
|
Thôn Phú Nhiên, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38496
|
PHAN HƯỜNG
|
15/9/1928
|
19/1/1963
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
38497
|
TRẦN HƯỜNG
|
7/7/1927
|
30/12/1961
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Dệt và Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
38498
|
TRẦN HƯỜNG
|
1/1/1930
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38499
|
TRẦN NGỌC HƯỜNG
|
10/3/1931
|
26/4/1965
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
|
38500
|
TRỊNH THỊ HƯỜNG
|
27/4/1927
|
1/2/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38501
|
TRƯƠNG KHẮC HƯỜNG
|
2/2/1927
|
20/4/1965
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Gia công Vải sợi Dệt kim Hà Đông - Bộ Nội thương
|
38502
|
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG
|
1947
|
1975
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38503
|
VÕ THU HƯỜNG
|
11/1931
|
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38504
|
VÕ HƯỜNG
|
27/11/1927
|
27/11/1973
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình
|
38505
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
10/10/1950
|
5/9/1974
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38508
|
HUỲNH HỬU
|
5/5/1921
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38509
|
BẠCH HỮU
|
1/2/1931
|
30/3/1964
|
Thôn Lê Quảng, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Lạng Giai - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
38510
|
HUỲNH HỮU
|
5/5/1921
|
18/1/1965
|
Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh uỷ Thái Nguyên
|
38511
|
HUỲNH XUÂN HỮU
|
10/7/1930
|
17/2/1975
|
Xã Đức Trung, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
38512
|
PHAN HỮU
|
1925
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng phim truyện Việt Nam
|
38513
|
TRẦN HỮU
|
|
1961
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Quản lý Nhà đất Hà Nội
|
38514
|
NGUYỄN HỰU
|
12/12/1930
|
1/5/1974
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38515
|
NGUYỄN XUÂN HỰU
|
4/7/1929
|
25/5/1961
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quản lý muối huyện Quảng Xương, Thanh Hóa (Chi cục Quản lý KD muối)
|
38516
|
TRINH HỰU
|
1929
|
5/9/1962
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Sắt - Công trường Điện Uông Bí
|
38517
|
BÙI ĐÌNH HY
|
1/11/1930
|
15/7/1964
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Thái Bình
|
38518
|
ĐỖ ĐĂNG HY
|
15/9/1935
|
24/9/1964
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lý 3 Đại học Sư phạm Hà Nội
|
38519
|
NGUYỄN HY
|
25/10/1916
|
1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Cung cấp vật tư liệu Nông nghiệp Cấp I - Cục Tư liệu Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp
|
38521
|
TẠ HY
|
10/10/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Phú Tân, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Công nghiệp Kiến trúc - Bộ Tài chính
|
38522
|
VÕ DUY HY
|
10/8/1922
|
0/4/1975
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tuyên giáo TW
|
38523
|
NGUYỄN HỶ
|
15/12/1920
|
13/6/1962
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19 - 5, Nghệ An
|
38524
|
ĐINH ÍCH
|
0/2/1932
|
1/12/1960
|
Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
C7 - D3 - E120
|
38525
|
HUỲNH ÍCH
|
12/9/1920
|
26/3/1962
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc tỉnh Ninh Bình
|
38526
|
LÊ TẤN ÍCH
|
7/8/1935
|
22/8/1964
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
38527
|
NGUYỄN HỮU ÍCH
|
12/7/1932
|
1975
|
Thôn Lê Quán, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện
|
38528
|
NGUYỄN TẤN ÍCH
|
1931
|
20/1/1975
|
Xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
38529
|
PHẠM THỊ HỮU ÍCH
|
0/12/1940
|
1/11/1965
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn ca kịch Liên khu V
|
38530
|
TRẦN HỮU ÍCH
|
2/6/1928
|
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
38531
|
VÕ VĂN ÍCH
|
9/3/1944
|
16/3/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
38532
|
ĐINH IN
|
8/3/1930
|
7/2/1966
|
Thôn Tà Mầu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
38533
|
ĐINH IN
|
1937
|
|
Thôn An, xã An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38534
|
KANU
|
1/1/1937
|
|
Thôn Bào Sơn, xã Sơn Nham, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38535
|
ĐINH KENG
|
10/5/1923
|
18/9/1965
|
Cà Mâu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
38536
|
PHẠM VĂN KỀ
|
16/6/1924
|
30/4/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh phát hành sách TW
|
38537
|
ĐỖ KẾ
|
7/8/1925
|
9/11/1962
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
|
38538
|
HUỲNH NGỌC KẾ
|
30/10/1935
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện Hà Nội
|
38539
|
LÊ VĂN KẾ
|
1/11/1935
|
0/5/1974
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hải Phòng
|
38540
|
NGUYỄN THỊ KẾ
|
10/6/1950
|
1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh I Vĩnh Phú`
|