Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
38488 NGUYỄN HƯỜNG 1926 1962 Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Khu Gang thép Thái Nguyên
38489 NGUYỄN HƯỜNG 28/3/1926 28/12/1961 Thôn Luống Nông, xã Đức Thạch, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Huyện Uỷ viên, chánh án toà án nhân dân huyện Gia Lương
38490 NGUYỄN HƯỜNG 17/8/1922 1/12/1970 Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K10
38491 NGUYỄN TẤN HƯỜNG 2/2/1930 9/3/1975 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hoá
38492 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 10/3/1930 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
38493 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 10/2/1936 1/1/1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Hội Phụ nữ huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
38494 PHẠM HƯỜNG 2/1/1922 16/6/1959 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi UBHC khu phố Đồng Xuân, Thành phố Hà Nội
38495 PHẠM THỊ THANH HƯỜNG 10/12/1928 Thôn Phú Nhiên, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38496 PHAN HƯỜNG 15/9/1928 19/1/1963 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5, Nghệ An
38497 TRẦN HƯỜNG 7/7/1927 30/12/1961 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Dệt và Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
38498 TRẦN HƯỜNG 1/1/1930 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38499 TRẦN NGỌC HƯỜNG 10/3/1931 26/4/1965 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
38500 TRỊNH THỊ HƯỜNG 27/4/1927 1/2/1974 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38501 TRƯƠNG KHẮC HƯỜNG 2/2/1927 20/4/1965 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Gia công Vải sợi Dệt kim Hà Đông - Bộ Nội thương
38502 TRƯƠNG THỊ HƯỜNG 1947 1975 Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38503 VÕ THU HƯỜNG 11/1931 Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38504 VÕ HƯỜNG 27/11/1927 27/11/1973 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình
38505 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 10/10/1950 5/9/1974 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38508 HUỲNH HỬU 5/5/1921 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38509 BẠCH HỮU 1/2/1931 30/3/1964 Thôn Lê Quảng, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ga Lạng Giai - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
38510 HUỲNH HỮU 5/5/1921 18/1/1965 Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh uỷ Thái Nguyên
38511 HUỲNH XUÂN HỮU 10/7/1930 17/2/1975 Xã Đức Trung, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
38512 PHAN HỮU 1925 6/5/1975 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng phim truyện Việt Nam
38513 TRẦN HỮU 1961 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Sở Quản lý Nhà đất Hà Nội
38514 NGUYỄN HỰU 12/12/1930 1/5/1974 Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38515 NGUYỄN XUÂN HỰU 4/7/1929 25/5/1961 Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Quản lý muối huyện Quảng Xương, Thanh Hóa (Chi cục Quản lý KD muối)
38516 TRINH HỰU 1929 5/9/1962 Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đội Sắt - Công trường Điện Uông Bí
38517 BÙI ĐÌNH HY 1/11/1930 15/7/1964 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Thái Bình
38518 ĐỖ ĐĂNG HY 15/9/1935 24/9/1964 Thôn Vĩnh Tuy, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Lý 3 Đại học Sư phạm Hà Nội
38519 NGUYỄN HY 25/10/1916 1975 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Cung cấp vật tư liệu Nông nghiệp Cấp I - Cục Tư liệu Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp
38521 TẠ HY 10/10/1923 20/12/1965 Thôn Phú Tân, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Công nghiệp Kiến trúc - Bộ Tài chính
38522 VÕ DUY HY 10/8/1922 0/4/1975 Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tuyên giáo TW
38523 NGUYỄN HỶ 15/12/1920 13/6/1962 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19 - 5, Nghệ An
38524 ĐINH ÍCH 0/2/1932 1/12/1960 Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi C7 - D3 - E120
38525 HUỲNH ÍCH 12/9/1920 26/3/1962 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Kiến trúc tỉnh Ninh Bình
38526 LÊ TẤN ÍCH 7/8/1935 22/8/1964 Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
38527 NGUYỄN HỮU ÍCH 12/7/1932 1975 Thôn Lê Quán, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Bưu điện
38528 NGUYỄN TẤN ÍCH 1931 20/1/1975 Xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
38529 PHẠM THỊ HỮU ÍCH 0/12/1940 1/11/1965 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn ca kịch Liên khu V
38530 TRẦN HỮU ÍCH 2/6/1928 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
38531 VÕ VĂN ÍCH 9/3/1944 16/3/1975 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
38532 ĐINH IN 8/3/1930 7/2/1966 Thôn Tà Mầu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
38533 ĐINH IN 1937 Thôn An, xã An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
38534 KANU 1/1/1937 Thôn Bào Sơn, xã Sơn Nham, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
38535 ĐINH KENG 10/5/1923 18/9/1965 Cà Mâu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
38536 PHẠM VĂN KỀ 16/6/1924 30/4/1975 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh phát hành sách TW
38537 ĐỖ KẾ 7/8/1925 9/11/1962 Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
38538 HUỲNH NGỌC KẾ 30/10/1935 6/5/1975 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Thiết bị Bưu điện Hà Nội
38539 LÊ VĂN KẾ 1/11/1935 0/5/1974 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hải Phòng
38540 NGUYỄN THỊ KẾ 10/6/1950 1974 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh I Vĩnh Phú`
Đầu ... [745] [746] [747][748] [749] [750] [751]... Cuối
Trang 748 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội