Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38437
|
HUỲNH VĂN HUYNH
|
20/10/1943
|
30/5/1975
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38438
|
NGUYỄN BÁ HUYNH
|
3/3/1929
|
28/12/1973
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
38439
|
HỒNG HUỲNH
|
18/12/1919
|
14/5/1975
|
Thôn Hội An, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Đánh cá Hạ Long - TP Hải Phòng
|
38440
|
LƯƠNG NGỌC HUỲNH
|
20/10/1932
|
25/1/1969
|
Thôn Khê Hội, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông cấp 3 Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
38441
|
NGUYỄN HUỲNH
|
2/2/1922
|
11/6/1962
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cung ứng Công ty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
38442
|
THỚI VĂN HUỲNH
|
1/1/1949
|
12/4/1974
|
Thôn An Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38443
|
TRẦN NGỌC HUỲNH
|
14/9/1925
|
2/2/1960
|
Thôn Mỹ Thanh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Nam Thanh - Lạch Bang - Thanh Hoá - Các tập đoán sản xuất miền Nam
|
38444
|
TRẦN VĂN HUỲNH
|
10/10/1928
|
7/5/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
38445
|
TRẦN VĂN HỨA
|
|
5/6/1962
|
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp xã Thủ Công nghiẹp Trung ương
|
38446
|
PHẠM THỊ HỨA
|
30/11/1941
|
13/6/1966
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
38447
|
ÂU VĨNH HƯNG
|
0/11/1931
|
8/5/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bảo đảm Hàng hải Hải Phòng
|
38448
|
ĐINH HƯNG
|
19/8/1928
|
5/3/1964
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Vật tư - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
38449
|
HOÀNG TẤN HƯNG
|
0/10/1920
|
4/4/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Giao thông
|
38450
|
NGUYỄN THÀNH HƯNG
|
1/8/1916
|
|
Thôn Hàm Long, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38451
|
PHẠM HƯNG
|
15/3/1927
|
12/6/1965
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
38452
|
TẠ ĐỨC HƯNG
|
21/3/1933
|
3/11/1965
|
Làng Phú Tân, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà
|
38453
|
TỐNG ĐÌNH HƯNG
|
16/12/1930
|
15/1/1963
|
Xã Đức Thắng, huyện Mỗ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp, Hà Nội
|
38454
|
HUỲNH HỨNG
|
11/12/1922
|
23/7/1959
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con - Bộ Nông lâm
|
38455
|
NGUYỄN HỪNG
|
16/10/1922
|
25/5/1961
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh
|
38456
|
TRẦN THỊ HỪNG
|
2/9/1949
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38457
|
ĐINH VĂN HỨNG
|
3/1/1914
|
18/9/1965
|
Xã Trà Khê, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
38458
|
VÕ HƯỚC
|
22/12/1926
|
8/9/1962
|
Thôn Đông Ngạn, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xay tỉnh Ninh Bình
|
38459
|
VÕ HƯỜN
|
20/3/1930
|
1961
|
Thôn Liên Trì, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
38460
|
NGUYỄN HƯỜN
|
10/10/1925
|
1973
|
Thôn Trung An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K70, tỉnh Nam Hà
|
38462
|
BÙI THỊ HƯƠNG
|
0/8/1931
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38463
|
ĐINH HƯƠNG
|
1945
|
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38464
|
ĐINH THỊ HƯƠNG
|
18/12/1949
|
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
38465
|
ĐINH VĂN HƯƠNG
|
1953
|
29/9/1971
|
Xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW
|
38466
|
ĐINH VĂN HƯƠNG
|
1945
|
9/5/1975
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
38467
|
ĐINH VĂN HƯƠNG
|
30/12/1932
|
29/9/1964
|
Thôn Gò Gèm, xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá tỉnh Sơn Tây
|
38468
|
HỒ VĂN HƯƠNG
|
1945
|
1959
|
Xã Trà Thành, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38469
|
LÊ THỊ THANH HƯƠNG
|
10/10/1954
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38470
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
2/2/1925
|
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận tải Đường biển
|
38471
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
18/1/1924
|
|
Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38472
|
NGUYỄN LỘC HƯƠNG
|
26/2/1929
|
31/6/1973
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện ủy Lâm Thao tỉnh Vĩnh Phú
|
38473
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
12/8/1929
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38474
|
NGUYỄN THỤY HƯƠNG
|
4/7/1936
|
28/11/1972
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông cấp III Hồng Gai
|
38475
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG
|
12/12/1933
|
17/8/1970
|
Thôn Qui Thiện, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Tây
|
38476
|
TẠ THỊ XUÂN HƯƠNG
|
10/10/1950
|
5/3/1974
|
Xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38477
|
TRẦN NHƯ HƯƠNG
|
15/5/1939
|
14/6/1961
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
38478
|
TRẦN QUỐC HƯƠNG
|
22/11/1942
|
1/8/1974
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm khai hoang Cơ giới I - Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
38479
|
TRẦN VĂN HƯƠNG
|
1935
|
25/8/1972
|
Xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tư pháp
|
38480
|
TRỊNH MINH HƯƠNG
|
22/9/1948
|
30/8/1968
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
|
38481
|
VÕ THỊ MINH HƯƠNG
|
10/10/1952
|
27/7/1972
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Tỉnh Vĩnh Phú
|
38482
|
DƯƠNG HƯỜNG
|
15/5/1916
|
1/4/1975
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư - Tổng cục Hoá chất
|
38483
|
ĐINH THỊ HƯỜNG
|
1940
|
1/2/1974
|
Xã Lạng Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38484
|
HUỲNH THỊ HƯỜNG
|
1/5/1931
|
1965
|
Thôn Phước Mỹ, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thư viện Uỷ ban Khoa học Nhà nước
|
38485
|
LÊ XUÂN HƯỜNG
|
15/7/1946
|
1/4/1975
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Hoá học Công nghiệp
|
38486
|
NGÔ HƯỜNG
|
3/7/1921
|
26/4/1965
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp HTX Thủ công nghiệp Hà Nội
|
38487
|
NGUYỄN HƯỜNG
|
10/2/1935
|
26/11/1963
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 315 đội đặt đường - Tổng cục Đường Sắt
|