Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
38386 NGUYỄN HÙNG 1/1/1920 22/1/1963 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5, Nghệ An
38387 NGUYỄN HÙNG 1/1/1933 18/7/1973 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đội máy kéo thuộc Nông trường Tây Hiếu
38388 NGUYỄN HÙNG 20/10/1947 Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38389 NGUYỄN HÙNG 15/5/1922 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K95 Ba Vì, tỉnh Hà Tây
38390 NGUYỄN CHÍ HÙNG 2/7/1947 0/4/1973 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc khóa 14
38391 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 2/7/1926 5/6/1961 Thôm Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
38392 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 16/9/1940 5/6/1961 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
38393 NGUYỄN KIM HÙNG 1/4/1931 1/11/1965 Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà hát Tuồng Việt Nam
38394 NGUYỄN NGỌC HÙNG 20/10/1937 14/4/1974 Thôn Vĩnh Hiểu, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
38396 NGUYỄN TẤN HÙNG 10/9/1927 26/4/1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K5B
38397 NGUYỄN THANH HÙNG 10/4/1935 6/1/1964 Thôn Phú Vinh, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Nông trường
38398 NGUYỄN THANH HÙNG 18/8/1928 1/7/1975 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Hội Mỹ thuật Việt Nam
38399 NGUYỄN VĂN HÙNG 1932 Xã Ngĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38400 PHẠM HÙNG 10/3/1926 18/7/1964 Thôn Hòa Võ, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội hoàn chỉnh II, khu Cơ hóa Công trường Phân đạm Hà Bắc
38401 PHẠM CAO HÙNG 10/12/1927 30/3/1964 Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Điện vụ - Hạt Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
38402 PHẠM XUÂN HÙNG 5/5/1930 31/12/1966 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sao vàng Thanh Hóa (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
38403 PHAN LONG HÙNG 10/6/1927 21/2/1963 Thôn Thanh Lâm, xã Thổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lương thực tỉnh Hà Nam
38404 TRẦN HÙNG 2/5/1930 19/4/1975 Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
38405 TRẦN TIẾN HÙNG 20/3/1950 15/5/1975 Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội 2 - Nông trường 3/2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
38406 TRẦN VĂN HÙNG 3/3/1933 4/9/1960 Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đại đội 12 - Tiểu đoàn 8 - Trung đoàn 803 - Sư đoàn 324
38407 TRẦN VĂN HÙNG 0/10/1930 15/2/1973 Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Bưu điện Vĩnh Phúc
38408 TRỊNH NGỌC HÙNG 10/10/1932 18/12/1972 Xã Bình Trung, huyện BÌnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông lao động Trung ương
38409 TRỊNH VĂN HÙNG 20/11/1931 23/6/1965 Thôn Đôn Lương, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết Đồng muối Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
38410 VÕ TẤN HÙNG 2/8/1953 Thôn Minh Tân Bắc, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
38411 BÙI TRỌNG HUY 2/2/1943 1973 Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38412 ĐINH TRUNG HUY 12/12/1940 10/4/1966 Thôn Trường An, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
38413 HUỲNH QUANG HUY 6/10/1923 1973 Thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38414 LÊ HUY 15/9/1923 Thôn Nghĩa An, xã Nghĩa Hành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Lộ Ninh, Quảng Bình
38415 LÊ QUANG HUY Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38416 NGUYỄN QUANG HUY 2/5/1912 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
38417 PHẠM HUY 15/9/1929 20/12/1965 Thôn Khê Tây, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính, huyện Vĩnh Bảo
38418 PHAN ĐÌNH HUY 8/3/1924 Thôn La Chân, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp may cấp I - Cục vải sợi
38419 TRẦN MINH HUY 1921 11/5/1975 Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Lương thực huyện Hoàng Bồ, tỉnh Quảng Ngãi
38420 TRẦN QUANG HUY Xã Đức Thuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
38421 TRẦN QUỐC HUY 1927 28/3/1974 Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vận tải Hải Hưng
38422 VÕ HUY 18/5/1919 27/6/1965 Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Lương thực khu phố Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
38423 VŨ HUY 2/5/1935 26/9/1964 Thôn An Cường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Học sinh miền Nam số 25 tỉnh Hà Đông
38424 TẠ HÚY 1/10/1919 1/8/1959 Xã nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tập đoàn Thống nhất biến chế Đường phèn - Thị Phủ Lý - tỉnh Hà Nam
38425 ĐINH HUÝA 2/9/1925 0/10/1971 Thôn Gò Vanh, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường cán bộ dân tộc miền Nam
38426 HUỲNH HUYÊN 10/6/1941 14/5/1974 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Trung chuyển Lương thực Hà Nội
38427 LÊ VĂN HUYÊN 0/8/1922 22/11/1968 Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
38428 PHẠM HUYÊN 15/3/1912 21/4/1965 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Sở Tài chính Hà Nội
38429 TRẦN QUỐC HUYÊN 10/10/1940 16/9/1964 Thôn Bắc Lân, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường ĐHSP Hà Nội
38430 TRẦN VĂN HUYÊN 15/5/1937 10/11/1970 Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp Hải Hưng
38431 ĐINH NGỌC HUYỀN 1925 28/3/1975 Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hoá Ngân hàng TW
38432 LÊ VĂN HUYỀN 7/7/1948 21/2/1972 Thôn Trung Hoà, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường T27 Hà Tây
38433 NGUYỄN TẤN HUYẾN 01/01/1934 Xã Hành Thinh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
38434 NGUYỄN XUÂN HUYỀN 6/3/1930 4/12/1965 Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng Ủy ban Trị thủy và Khai thác hệ thống Sông Hồng - Bộ Thủy lợi.
38435 PHẠM NGỌC HUYỆN 3/3/1930 17/8/1970 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Bắc Thái thuộc Bộ Kiến trúc Hà Nội
38436 HUỲNH THỊ NAN HUYNH 14/10/1941 25/9/1965 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Đầu ... [743] [744] [745][746] [747] [748] [749]... Cuối
Trang 746 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội