Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38386
|
NGUYỄN HÙNG
|
1/1/1920
|
22/1/1963
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
38387
|
NGUYỄN HÙNG
|
1/1/1933
|
18/7/1973
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội máy kéo thuộc Nông trường Tây Hiếu
|
38388
|
NGUYỄN HÙNG
|
20/10/1947
|
|
Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38389
|
NGUYỄN HÙNG
|
15/5/1922
|
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K95 Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
38390
|
NGUYỄN CHÍ HÙNG
|
2/7/1947
|
0/4/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc khóa 14
|
38391
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
|
2/7/1926
|
5/6/1961
|
Thôm Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
38392
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
|
16/9/1940
|
5/6/1961
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
38393
|
NGUYỄN KIM HÙNG
|
1/4/1931
|
1/11/1965
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
38394
|
NGUYỄN NGỌC HÙNG
|
20/10/1937
|
14/4/1974
|
Thôn Vĩnh Hiểu, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38396
|
NGUYỄN TẤN HÙNG
|
10/9/1927
|
26/4/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B
|
38397
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
10/4/1935
|
6/1/1964
|
Thôn Phú Vinh, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nông trường
|
38398
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
18/8/1928
|
1/7/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội Mỹ thuật Việt Nam
|
38399
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1932
|
|
Xã Ngĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38400
|
PHẠM HÙNG
|
10/3/1926
|
18/7/1964
|
Thôn Hòa Võ, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội hoàn chỉnh II, khu Cơ hóa Công trường Phân đạm Hà Bắc
|
38401
|
PHẠM CAO HÙNG
|
10/12/1927
|
30/3/1964
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Điện vụ - Hạt Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
38402
|
PHẠM XUÂN HÙNG
|
5/5/1930
|
31/12/1966
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao vàng Thanh Hóa (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
38403
|
PHAN LONG HÙNG
|
10/6/1927
|
21/2/1963
|
Thôn Thanh Lâm, xã Thổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Nam
|
38404
|
TRẦN HÙNG
|
2/5/1930
|
19/4/1975
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
38405
|
TRẦN TIẾN HÙNG
|
20/3/1950
|
15/5/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 2 - Nông trường 3/2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
38406
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
3/3/1933
|
4/9/1960
|
Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 8 - Trung đoàn 803 - Sư đoàn 324
|
38407
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
0/10/1930
|
15/2/1973
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Vĩnh Phúc
|
38408
|
TRỊNH NGỌC HÙNG
|
10/10/1932
|
18/12/1972
|
Xã Bình Trung, huyện BÌnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông lao động Trung ương
|
38409
|
TRỊNH VĂN HÙNG
|
20/11/1931
|
23/6/1965
|
Thôn Đôn Lương, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Đồng muối Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
|
38410
|
VÕ TẤN HÙNG
|
2/8/1953
|
|
Thôn Minh Tân Bắc, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
38411
|
BÙI TRỌNG HUY
|
2/2/1943
|
1973
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38412
|
ĐINH TRUNG HUY
|
12/12/1940
|
10/4/1966
|
Thôn Trường An, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
38413
|
HUỲNH QUANG HUY
|
6/10/1923
|
1973
|
Thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38414
|
LÊ HUY
|
15/9/1923
|
|
Thôn Nghĩa An, xã Nghĩa Hành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Lộ Ninh, Quảng Bình
|
38415
|
LÊ QUANG HUY
|
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38416
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
2/5/1912
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38417
|
PHẠM HUY
|
15/9/1929
|
20/12/1965
|
Thôn Khê Tây, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, huyện Vĩnh Bảo
|
38418
|
PHAN ĐÌNH HUY
|
8/3/1924
|
|
Thôn La Chân, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp may cấp I - Cục vải sợi
|
38419
|
TRẦN MINH HUY
|
1921
|
11/5/1975
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Hoàng Bồ, tỉnh Quảng Ngãi
|
38420
|
TRẦN QUANG HUY
|
|
|
Xã Đức Thuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38421
|
TRẦN QUỐC HUY
|
1927
|
28/3/1974
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vận tải Hải Hưng
|
38422
|
VÕ HUY
|
18/5/1919
|
27/6/1965
|
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực khu phố Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
38423
|
VŨ HUY
|
2/5/1935
|
26/9/1964
|
Thôn An Cường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 25 tỉnh Hà Đông
|
38424
|
TẠ HÚY
|
1/10/1919
|
1/8/1959
|
Xã nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Thống nhất biến chế Đường phèn - Thị Phủ Lý - tỉnh Hà Nam
|
38425
|
ĐINH HUÝA
|
2/9/1925
|
0/10/1971
|
Thôn Gò Vanh, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam
|
38426
|
HUỲNH HUYÊN
|
10/6/1941
|
14/5/1974
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Trung chuyển Lương thực Hà Nội
|
38427
|
LÊ VĂN HUYÊN
|
0/8/1922
|
22/11/1968
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
38428
|
PHẠM HUYÊN
|
15/3/1912
|
21/4/1965
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
38429
|
TRẦN QUỐC HUYÊN
|
10/10/1940
|
16/9/1964
|
Thôn Bắc Lân, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
38430
|
TRẦN VĂN HUYÊN
|
15/5/1937
|
10/11/1970
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Hải Hưng
|
38431
|
ĐINH NGỌC HUYỀN
|
1925
|
28/3/1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Ngân hàng TW
|
38432
|
LÊ VĂN HUYỀN
|
7/7/1948
|
21/2/1972
|
Thôn Trung Hoà, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường T27 Hà Tây
|
38433
|
NGUYỄN TẤN HUYẾN
|
01/01/1934
|
|
Xã Hành Thinh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38434
|
NGUYỄN XUÂN HUYỀN
|
6/3/1930
|
4/12/1965
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Ủy ban Trị thủy và Khai thác hệ thống Sông Hồng - Bộ Thủy lợi.
|
38435
|
PHẠM NGỌC HUYỆN
|
3/3/1930
|
17/8/1970
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Bắc Thái thuộc Bộ Kiến trúc Hà Nội
|
38436
|
HUỲNH THỊ NAN HUYNH
|
14/10/1941
|
25/9/1965
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|