Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38336
|
NGUYỄN HỢI
|
7/6/1934
|
17/7/1964
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
|
38337
|
NGUYỄN TẤN HỢI
|
10/10/1949
|
12/4/1974
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
38338
|
NGUYỄN TẤN HỢI
|
27/9/1946
|
13/5/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38339
|
NGUYỄN TIẾN HỢI
|
12/8/1949
|
27/3/1974
|
Thôn Phổ An, xã Tư Hiền (Nghĩa An), huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
38340
|
NGUYỄN VĂN HỢI
|
22/12/1932
|
30/8/1960
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 18 Trung đoàn 803 Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
38341
|
NGUYỄN VĂN HỢI
|
15/7/1926
|
13/2/1963
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
38342
|
TRẦN HỢI
|
10/10/1938
|
5/4/1974
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
38343
|
VŨ ĐÌNH HỢI
|
9/3/1922
|
10/9/1962
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên tầu Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
38344
|
NGUYỄN VĂN HƠN
|
1935
|
11/4/1975
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38345
|
NGUYỄN HỚN
|
20/3/1928
|
8/5/1962
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tô Hiệu - Hải Phòng
|
38346
|
NGUYỄN HỚN
|
9/10/1923
|
|
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy rượu Hà Nội
|
38347
|
NGÔ HỢP
|
1924
|
26/3/1974
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại An dưỡng Thương binh - TP Hà Nội
|
38348
|
LÊ HUÂN
|
10/2/1923
|
27/12/1965
|
Thôn Trung Sơn, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Muối cấp I Nam Hà - Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
38349
|
VĂN MINH HUÂN
|
1941
|
|
Thôn Hội An, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38350
|
TRỊNH HUẨN
|
10/10/1926
|
24/4/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Bưu điện II - Thường Tín - Hà Nội
|
38351
|
BÙI HUẤN
|
1927
|
30/1/1966
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông nghiệp - huyện Phù Ninh - Phú Thọ
|
38352
|
LÊ TUYÊN HUẤN
|
22/4/1943
|
28/9/1972
|
tỉnh Quảng Ngãi
|
Bác sỹ y khoa
|
38353
|
LƯƠNG HUẤN
|
27/1/1927
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38354
|
NGÔ HUẤN
|
27/7/1926
|
1/1/1962
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Kế hoạch Hà Đông
|
38355
|
NGUYỄN TÀI HUẤN
|
15/4/1921
|
10/6/1962
|
Thôn Trì Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tuyên huấn huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
38356
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
2/2/1945
|
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công tác xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
38357
|
HỒ THỊ NGỌC HUÊ
|
15/4/1948
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38358
|
NGUYỄN THỊ HUÊ
|
10/10/1943
|
2/12/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội - Bộ Y tế
|
38359
|
VÕ HUÊ
|
6/6/1927
|
26/8/1964
|
xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung, Hà Nội
|
38360
|
ĐOÀN VĂN HUỀ
|
10/10/1932
|
12/6/1965
|
Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Trạm Biến thế Điện Hà Đông
|
38361
|
NGUYỄN HUỀ
|
22/12/1952
|
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38362
|
NGUYỄN HUỀ
|
20/2/1930
|
15/6/1973
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
38363
|
VÕ HUẾ
|
10/10/1920
|
27/3/1964
|
Thôn Phước Mỹ, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Hành chính huyện An Lão - Hải Phòng
|
38364
|
BÙI THỊ MINH HUỆ
|
6/10/1949
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban An ninh Quảng Ngãi
|
38365
|
BÙI XUÂN HUỆ
|
1/5/1928
|
22/4/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
38366
|
HUỲNH HUỆ
|
3/4/1917
|
15/5/1970
|
Thôn Đông Thuận, xã Phố Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4 Hà Nội
|
38367
|
HUỲNH HUỆ
|
10/7/1921
|
18/7/1964
|
Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình - Ty Thủy lợi tỉnh Vĩnh Phúc
|
38368
|
HUỲNH HUỆ
|
27/3/1920
|
22/6/1965
|
Xóm An Thành, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện B Ba Đình, Hà Nội
|
38369
|
LÊ HUỆ
|
1/1/1922
|
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phó Ban Lương thực huyện Sơn Hà
|
38370
|
LÝ KHẮC HUỆ
|
0/2/1926
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
02/5/1975
|
38371
|
NGUYỄN HUỆ
|
12/4/1915
|
23/9/1960
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện điều dưỡng A - Hải Phòng
|
38372
|
NGUYỄN HUỆ
|
10/5/1921
|
22/6/1965
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Đông
|
38373
|
NGUYỄN CHÍ HUỆ
|
3/2/1930
|
28/4/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38374
|
VÕ HUỆ
|
4/4/1930
|
5/10/1971
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy dụng cụ số 1 - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
38375
|
VÕ HUỆ
|
10/10/1943
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38376
|
BÙI MINH HÙNG
|
17/10/1938
|
10/3/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Cây công nghiệp
|
38377
|
BÙI VĂN HÙNG
|
20/8/1926
|
10/1/1962
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Giáo dục Học sinh miền Nam - Bộ Giáo dục
|
38378
|
ĐINH TIẾN HÙNG
|
1/1/1935
|
21/3/1973
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Bưu chính và phát hành báo chí Hà Nội
|
38379
|
ĐINH VĂN HÙNG
|
15/6/1925
|
13/5/1963
|
Thôn Nước Già, xã Ba Gia, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông thôn huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Cạn
|
38380
|
ĐỖ VĂN HÙNG
|
9/10/1937
|
20/7/1964
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn cầu đường Trái Hút - Tổng cục Đường sắt
|
38381
|
HOÀNG MẠNH HÙNG
|
6/3/1919
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phó trưởng Tiểu ban phụ trách Xưởng May mặc của tỉnh Quảng Ngãi
|
38382
|
HUỲNH QUANG HÙNG
|
2/4/1929
|
10/5/1962
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
38383
|
LÊ HÙNG
|
10/10/1929
|
12/8/1964
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
38384
|
LÊ HÙNG
|
11/1928
|
6/11/1972
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty thu hồi phế liệu lâm khí Hà Nội
|
38385
|
LÊ TRUNG HÙNG
|
30/5/1950
|
1975
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ Thống kê thành phố Hà Nội
|