Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
38336 NGUYỄN HỢI 7/6/1934 17/7/1964 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
38337 NGUYỄN TẤN HỢI 10/10/1949 12/4/1974 Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
38338 NGUYỄN TẤN HỢI 27/9/1946 13/5/1975 Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
38339 NGUYỄN TIẾN HỢI 12/8/1949 27/3/1974 Thôn Phổ An, xã Tư Hiền (Nghĩa An), huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
38340 NGUYỄN VĂN HỢI 22/12/1932 30/8/1960 Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đại đội 18 Trung đoàn 803 Sư đoàn 324 - Quân khu 4
38341 NGUYỄN VĂN HỢI 15/7/1926 13/2/1963 Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
38342 TRẦN HỢI 10/10/1938 5/4/1974 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
38343 VŨ ĐÌNH HỢI 9/3/1922 10/9/1962 Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn Công tác trên tầu Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
38344 NGUYỄN VĂN HƠN 1935 11/4/1975 Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K20
38345 NGUYỄN HỚN 20/3/1928 8/5/1962 Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tô Hiệu - Hải Phòng
38346 NGUYỄN HỚN 9/10/1923 Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy rượu Hà Nội
38347 NGÔ HỢP 1924 26/3/1974 Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trại An dưỡng Thương binh - TP Hà Nội
38348 LÊ HUÂN 10/2/1923 27/12/1965 Thôn Trung Sơn, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cty Muối cấp I Nam Hà - Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
38349 VĂN MINH HUÂN 1941 Thôn Hội An, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38350 TRỊNH HUẨN 10/10/1926 24/4/1962 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Bưu điện II - Thường Tín - Hà Nội
38351 BÙI HUẤN 1927 30/1/1966 Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Nông nghiệp - huyện Phù Ninh - Phú Thọ
38352 LÊ TUYÊN HUẤN 22/4/1943 28/9/1972 tỉnh Quảng Ngãi Bác sỹ y khoa
38353 LƯƠNG HUẤN 27/1/1927 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38354 NGÔ HUẤN 27/7/1926 1/1/1962 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ủy ban Kế hoạch Hà Đông
38355 NGUYỄN TÀI HUẤN 15/4/1921 10/6/1962 Thôn Trì Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tuyên huấn huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
38356 NGUYỄN VĂN HUẤN 2/2/1945 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội Công tác xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38357 HỒ THỊ NGỌC HUÊ 15/4/1948 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38358 NGUYỄN THỊ HUÊ 10/10/1943 2/12/1965 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Y tế Hà Nội - Bộ Y tế
38359 VÕ HUÊ 6/6/1927 26/8/1964 xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Cơ khí Quang Trung, Hà Nội
38360 ĐOÀN VĂN HUỀ 10/10/1932 12/6/1965 Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết Trạm Biến thế Điện Hà Đông
38361 NGUYỄN HUỀ 22/12/1952 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38362 NGUYỄN HUỀ 20/2/1930 15/6/1973 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Ninh Bình
38363 VÕ HUẾ 10/10/1920 27/3/1964 Thôn Phước Mỹ, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Hành chính huyện An Lão - Hải Phòng
38364 BÙI THỊ MINH HUỆ 6/10/1949 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban An ninh Quảng Ngãi
38365 BÙI XUÂN HUỆ 1/5/1928 22/4/1975 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
38366 HUỲNH HUỆ 3/4/1917 15/5/1970 Thôn Đông Thuận, xã Phố Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4 Hà Nội
38367 HUỲNH HUỆ 10/7/1921 18/7/1964 Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội Công trình - Ty Thủy lợi tỉnh Vĩnh Phúc
38368 HUỲNH HUỆ 27/3/1920 22/6/1965 Xóm An Thành, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện B Ba Đình, Hà Nội
38369 LÊ HUỆ 1/1/1922 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phó Ban Lương thực huyện Sơn Hà
38370 LÝ KHẮC HUỆ 0/2/1926 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi 02/5/1975
38371 NGUYỄN HUỆ 12/4/1915 23/9/1960 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện điều dưỡng A - Hải Phòng
38372 NGUYỄN HUỆ 10/5/1921 22/6/1965 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ban Nông nghiệp huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Đông
38373 NGUYỄN CHÍ HUỆ 3/2/1930 28/4/1975 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
38374 VÕ HUỆ 4/4/1930 5/10/1971 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy dụng cụ số 1 - Bộ Cơ khí và Luyện kim
38375 VÕ HUỆ 10/10/1943 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
38376 BÙI MINH HÙNG 17/10/1938 10/3/1975 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Viện Cây công nghiệp
38377 BÙI VĂN HÙNG 20/8/1926 10/1/1962 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Khu Giáo dục Học sinh miền Nam - Bộ Giáo dục
38378 ĐINH TIẾN HÙNG 1/1/1935 21/3/1973 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cục Bưu chính và phát hành báo chí Hà Nội
38379 ĐINH VĂN HÙNG 15/6/1925 13/5/1963 Thôn Nước Già, xã Ba Gia, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Nông thôn huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Cạn
38380 ĐỖ VĂN HÙNG 9/10/1937 20/7/1964 Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn cầu đường Trái Hút - Tổng cục Đường sắt
38381 HOÀNG MẠNH HÙNG 6/3/1919 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phó trưởng Tiểu ban phụ trách Xưởng May mặc của tỉnh Quảng Ngãi
38382 HUỲNH QUANG HÙNG 2/4/1929 10/5/1962 Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
38383 LÊ HÙNG 10/10/1929 12/8/1964 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
38384 LÊ HÙNG 11/1928 6/11/1972 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty thu hồi phế liệu lâm khí Hà Nội
38385 LÊ TRUNG HÙNG 30/5/1950 1975 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Chi bộ Thống kê thành phố Hà Nội
Đầu ... [742] [743] [744][745] [746] [747] [748]... Cuối
Trang 745 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội