Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38286
|
NGUYỄN HỐ
|
5/5/1945
|
12/4/1974
|
Thôn Thiên Đào, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38287
|
BÙI HỘ
|
1/8/1941
|
22/2/1974
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Khánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
38288
|
BÙI VĂN HỘ
|
4/12/1930
|
22/8/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
38289
|
BÙI VĂN HỘ
|
30/12/1934
|
12/5/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chè Phú Thọ
|
38290
|
LÊ CÔNG HỘ
|
20/12/1934
|
|
Thôn An Định, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tư liệu sản xuất Nông nghiệp Hà Nội - Sở Nông nghiệp Hà Nội
|
38291
|
NGUYỄN HỘ
|
16/11/1928
|
29/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất tỉnh Thanh Hoá
|
38292
|
VÕ HỘ
|
1926
|
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38293
|
PHẠM HỘ
|
12/7/1930
|
1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thống kê
|
38294
|
ĐINH HỘI
|
8/9/1928
|
19/2/1963
|
Thôn Đèo Lâm, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
38295
|
NGÔ TẤN HỘI
|
0/7/1922
|
17/4/1975
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|
38296
|
NGUYỄN HỒNG HỘI
|
0/5/1929
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện
|
38297
|
NGUYỄN NHƯ HỘI
|
10/7/1934
|
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38298
|
NGUYỄN TẤN HỘI
|
28/12/1928
|
5/5/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Khai thác Chế biến - Tổng cục Thuỷ sản
|
38299
|
NGUYỄN THANH HỘI
|
14/10/1942
|
30/5/1975
|
Xã Tịnh Binh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38300
|
PHẠM VĂN HỘI
|
0/10/1924
|
16/2/1962
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Kiến An
|
38301
|
PHAN LONG HỘI
|
20/10/1928
|
4/1/1965
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh - Bộ Văn hoá
|
38302
|
TRƯƠNG HỘI
|
20/10/1934
|
10/2/1965
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
38303
|
BÙI HỮU HỒNG
|
1/1/1933
|
1/9/1965
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Văn học (thuộc Viện Khoa học xã hội Việt Nam)
|
38304
|
BÙI THANH HỒNG
|
15/5/1926
|
26/6/1961
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thành đoàn Thanh niên Lao động Hải Phòng
|
38305
|
BÙI THỊ HỒNG
|
2/10/1948
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38306
|
ĐẶNG QUANG HỒNG
|
0/2/1930
|
27/11/1973
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
38307
|
ĐỖ VĂN HỒNG
|
20/2/1941
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
38308
|
HÀ THỊ TUYẾT HỒNG
|
0/12/1947
|
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1 Hà Nội
|
38309
|
NGUYỄN HỒNG
|
2/1/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Điện vụ - Điện cục Yên Viên - Tổng cục Đường sắt
|
38310
|
NGUYỄN HỒNG
|
15/10/1923
|
25/4/1965
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Mỏ đá Tràng Kênh tỉnh Hải Phòng
|
38311
|
NGUYỄN HỒNG
|
14/2/1934
|
30/3/1974
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thanh tra - Tổng cục Lâm nghiệp
|
38312
|
NGUYỄN HỒNG
|
12/5/1931
|
27/11/1973
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
38313
|
NGUYỄN HỒNG
|
10/10/1925
|
|
Thôn Bình An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|
38314
|
NGUYỄN ĐỨC HỒNG
|
5/10/1929
|
1/1/1974
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
38315
|
NGUYỄN NGỌC HỒNG
|
19/3/1925
|
28/8/1962
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phương tiện Giao thông Vận tải Cấp I Đức Giang - Cục Bông vải sợi - Bộ Nội thương
|
38316
|
NGUYỄN THANH HỒNG
|
16/10/1944
|
7/7/1974
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - TP Hà Nội
|
38317
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
11/10/1948
|
10/3/1975
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38318
|
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG
|
11/11/1950
|
6/4/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
38319
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
20/4/1944
|
18/2/1970
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
38320
|
PHẠM HỒNG
|
10/5/1923
|
19/4/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
38321
|
PHẠM THỊ THANH HỒNG
|
15/8/1945
|
15/3/1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Số nhà 23 Hoàng Văn Thụ - TP Hải Phòng
|
38322
|
PHẠM THU HỒNG
|
20/8/1950
|
17/12/1971
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38323
|
PHẠM VĂN HỒNG
|
3/3/1932
|
1/10/1965
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động Bắc Thái
|
38324
|
THIỀU QUANG HỒNG
|
1924
|
24/9/1971
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Giao bưu-tỉnh Kon Tum
|
38325
|
TRẦN HỒNG
|
10/12/1946
|
28/12/1973
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 tỉnh Nghệ An
|
38326
|
TRẦN HỒNG
|
9/5/1933
|
4/8/1973
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
CP 90
|
38327
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
8/3/1946
|
6/5/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam, 42 Yết Kiêu, Hà Nội
|
38328
|
TRẦN THỊ NHƯ HỒNG
|
15/10/1943
|
12/10/1970
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm Tự nhiên thuộc Ty Giáo dục Hà Bắc
|
38329
|
TRẦN VĂN HỒNG
|
0/7/1933
|
18/6/1964
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Đầu máy Xe lửa Hà Nội-Tổng cục Đường sắt
|
38330
|
TRƯƠNG ĐÌNH HỒNG
|
23/9/1946
|
17/5/1975
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Giao thông Sắt, bộ Hà Nội
|
38331
|
VÕ ÁNH HỒNG
|
1/10/1932
|
19/4/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
38332
|
NGUYỄN MẬU HỐT
|
1/10/1927
|
31/3/1964
|
Thôn Bắc, xã Hành Thịnh, huyện NGhĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn - Phú Thọ
|
38333
|
ĐINH XUÂN HỢI
|
16/1/1931
|
26/4/1965
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
|
38334
|
HUỲNH VĂN HỢI
|
2/7/1933
|
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
38335
|
LÊ HỢI
|
30/12/1947
|
1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|