Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38235
|
NGUYỄN THƯỢNG HOÀNG
|
16/3/1932
|
13/5/1965
|
Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Văn hóa - Hà Nội
|
38236
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
10/7/1948
|
14/4/1974
|
Thôn Minh Tân Bắc, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38237
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
3/5/1946
|
|
Xã Bình Bắc, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38238
|
PHẠM CÔNG HOÀNG
|
8/4/1937
|
19/11/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp Nhẹ Hà Nội
|
38239
|
PHẠM KIM HOÀNG
|
1/12/1926
|
27/6/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
NHà máy Giấy Trúc Bạch 128 Thuỵ Khuê, hà Nội
|
38240
|
PHẠM MINH HOÀNG
|
28/5/1930
|
18/8/1970
|
Thôn Phước Tây, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
38241
|
PHẠM XUÂN HOÀNG
|
|
|
Thôn Hoà Vinh, Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38242
|
VÕ HOÀNG
|
12/5/1935
|
11/3/1975
|
Thôn Lâm Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
38243
|
VÕ HOÀNG
|
7/1/1919
|
11/9/1962
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
38244
|
VÕ ĐÌNH HOÀNG
|
0/10/1931
|
0/5/1975
|
Thôn Khê Hội, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hà Nội
|
38245
|
VŨ THÁI HOÀNG
|
10/10/1937
|
1972
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38246
|
NGUYỄN HOANH
|
0/10/1922
|
28/9/1962
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn Thống Nhất - Cục Phục vụ - Bộ Nội thương
|
38247
|
PHAN HOANH
|
18/10/1923
|
31/12/1966
|
Thôn Thanh Hợi, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Khu tự trị Việt Bắc (học tại Trường Cán bộ Y tế Hà Nội)
|
38248
|
ĐINH VĂN HOÀNH
|
1/5/1923
|
16/2/1963
|
Thôn Vực Liêm, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Xây dựng Hải Phòng
|
38249
|
HỒ NGỌC HOÀNH
|
1/10/1930
|
29/2/1972
|
Thôn Trà Sơn, xã Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ra Bắc chữa bệnh và học tập tại K20
|
38251
|
NGUYỄN HOÀNH
|
11/12/1922
|
26/4/1965
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
38252
|
NGUYỄN HOÀNH
|
1/1/1948
|
24/10/1973
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo Uỷ ban Nông nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
38253
|
NGUYỄN VĂN HOÀNH
|
10/4/1918
|
13/9/1962
|
Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tòa án Nhân dân huyện Phủ Cừ tỉnh Hưng Yên
|
38254
|
PHẠM NGỌC HOÀNH
|
7/7/1926
|
6/5/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
38255
|
ĐINH HOÁT
|
0/8/1908
|
28/8/1965
|
Xóm Tra Bi, xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đào tạo cán bộ miền Nam
|
38256
|
HUỲNH HOẰNG
|
15/7/1920
|
15/2/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
38257
|
VƯƠNG TỐNG HOẰNG
|
15/10/1927
|
28/12/1961
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Công thương huyện Gia Lương, Hà Bắc
|
38258
|
BÙI HỌC
|
1/5/1937
|
30/5/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38259
|
LÊ HỌC
|
1928
|
15/6/1973
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Bông Vải sợi May mặc Hà Nội
|
38260
|
NGUYỄN HỌC
|
10/5/1926
|
13/5/1962
|
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Thanh Hoá
|
38261
|
NGUYỄN HỌC
|
1/1/1925
|
5/6/1961
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
38262
|
NGUYỄN HỌC
|
5/5/1928
|
1/8/1961
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
38263
|
NGUYỄN VĂN HỌC
|
12/10/1924
|
25/4/1965
|
Xã Hành Dung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Cẩm Giang tỉnh Hải Dương
|
38264
|
PHẠM VĂN HỌC
|
1948
|
1972
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II, TP. Hải Phòng
|
38265
|
VÕ HỌC
|
2/10/1920
|
7/6/1962
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty May mặc xuất khẩu Hà Nội
|
38266
|
LÊ HOÈ
|
10/10/1924
|
7/5/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nam Hà -Tổng công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
38267
|
PHAN HÒE
|
22/4/1922
|
16/2/1963
|
Thôn An Hòa, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Hành chính Thanh Trì, Hà Nội
|
38268
|
VÕ PHỤNG HOÈ
|
20/12/1928
|
27/6/1965
|
Thôn Đại An, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Giống rau Sa Pa, tỉnh Lào Cai
|
38269
|
ĐINH VĂN HON
|
22/12/1932
|
1975
|
Xã Ba Xã, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội TNXP N57
|
38270
|
RHNAI HON
|
21/7/1938
|
26/9/1964
|
Làng Ta Vó, xã Sơn Mầu, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện sông Mã, Tây Bắc
|
38271
|
LÊ THỊ HỌP
|
1/2/1927
|
0/2/1963
|
Xã Tĩnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38272
|
BÙI VĂN HỒ
|
0/10/1930
|
7/5/1975
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xuât nhập khẩu Hải súc sản - TP Hải Phòng
|
38273
|
ĐOÀN HỒ
|
0/8/1925
|
21/6/1965
|
Thôn Đồng Vân, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông trường Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
38274
|
HOÀNG VIẾT HỒ
|
10/5/1927
|
30/8/1971
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
38275
|
LÊ TẤN HỒ
|
10/2/1945
|
19/2/1972
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thương binh III, tỉnh Hải Hưng
|
38276
|
LÊ VĂN HỒ
|
12/12/1937
|
29/3/1964
|
Thôn Thiện Phước, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đặt đường - Tổng cục Đường sắt
|
38277
|
NGUYỄN VĂN HỒ
|
12/5/1926
|
25/4/1965
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập thể Xí nghiệp ô tô hành khách Hải Phòng
|
38278
|
PHẠM NGỌC HỒ
|
20/8/1948
|
18/4/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38279
|
TRẦN NGỌC HỒ
|
11/5/1920
|
1/7/1959
|
Xã Hành Dũng, huyên Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Công an
|
38280
|
TRƯƠNG HỒ
|
10/10/1925
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38281
|
VŨ THANH HỒ
|
10/4/1950
|
|
Xã Ba Cảnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38282
|
DƯƠNG BẠCH HỔ
|
3/2/1932
|
1975
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
38283
|
NGUYỄN MINH HỔ
|
0/3/1930
|
22/3/1962
|
Thôn Xuân An, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kho hàng ngoại thương - Sở Ngoại thương Hải Phòng
|
38284
|
PHAN HỔ
|
12/1/1921
|
26/6/1961
|
Thôn Am Phong, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thuộc UBHC huyện Hải An, TP. Hải Phòng
|
38285
|
TRƯƠNG HỔ
|
19/12/1944
|
12/3/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương binh và Xã hội tỉnh Nam Hà
|