Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38184
|
PHẠM PHÚ HOÀ
|
12/12/1932
|
10/11/1973
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thanh niên Xung phong Hà Nội thuộc Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông
|
38185
|
PHẠM TRUNG HÒA
|
2/2/1920
|
14/2/1963
|
Thôn Thủy Triều, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Đường sắt
|
38186
|
TÔ NGỌC HÒA
|
15/1/1931
|
13/4/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban kiến thiết Nhà máy cơ khí Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
38187
|
TRÀN TẤN HÒA
|
24/4/1924
|
22/12/1964
|
Thôn Hà Tây, xã Tựu Khá, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức thành ủy Hải Phòng
|
38188
|
TRẦN HOÀ
|
11/11/1933
|
29/8/1960
|
Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Thư viện - Bộ Văn hoá
|
38189
|
CAO VĂN HÓA
|
10/10/1924
|
1973
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phúc Sơn, Thành Sơn, Vĩnh Phú
|
38190
|
ĐINH HÓA
|
3/1/1932
|
1959
|
Thôn Ác Nhiên Hạ, xã Long Mai, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
38191
|
LÊ TẤN HOÁ
|
27/12/1934
|
24/8/1970
|
Thôn Hoà Vinh, xã Hành Phước,huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban kiến thiết, kiến trúc - Ty kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
38192
|
LÊ VĂN HÓA
|
3/3/1928
|
18/6/1959
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế Nghệ An
|
38193
|
LÊ VĂN HÓA
|
30/12/1935
|
20/8/1968
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội -Bộ Y tế
|
38194
|
NGUYỄN HOÁ
|
10/10/1935
|
22/9/1965
|
Thôn Minh Lộc, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
38195
|
NGUYỄN TẤN HÓA
|
21/12/1938
|
|
Thôn Mỹ Thiện, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38196
|
NGUYỄN THANH HÓA
|
10/11/1946
|
1975
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
38197
|
PHẠM HOÁ
|
25/4/1926
|
12/6/1965
|
Thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Hà Đông
|
38198
|
TRẦN VĂN HÓA
|
10/10/1926
|
1/3/1975
|
Thôn 4, xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thanh tra tài chính TP Hải Phòng
|
38199
|
TRỊNH XUÂN HOÀ
|
5/2/1935
|
5/3/1964
|
Thôn Đồn, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
38200
|
PHẠM HOAI
|
10/10/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
38201
|
BÙI HOÀI
|
10/7/1933
|
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chuyên nghiệp Bưu điện Hà Đông
|
38202
|
LÊ HOÀI
|
4/3/1936
|
5/9/1965
|
Thôn Thiện Thành, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
38203
|
NGÔ HOÀI
|
10/10/1920
|
3/11/1965
|
Xóm 4, thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
38204
|
NGUYỄN HOÀI
|
24/3/1924
|
26/6/1965
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
38205
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
2/9/1932
|
16/2/1963
|
Thôn Bình Hoà, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính Hà Đông
|
38206
|
VÕ HOÀI
|
17/7/1927
|
5/6/1961
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện
|
38207
|
ĐINH VĂN HOAN
|
1924
|
14/3/1973
|
Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh và an dưỡng)
|
38208
|
HUỲNH HOÀN
|
10/10/1920
|
12/3/1974
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 - TP Hà Nội
|
38209
|
VÕ DUY HOÁN
|
10/2/1924
|
3/1/1962
|
Thôn An Sơn, xã Hành Dung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
38210
|
ĐINH HOÀNG
|
10/2/1922
|
|
Thôn Kim Thạch, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
38211
|
ĐINH TẤN HOÀNG
|
15/8/1931
|
14/4/1961
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Nhựa Hải Phòng
|
38213
|
ĐỖ TIẾN HOÀNG
|
24/12/1946
|
|
Thôn Long Mỹ, xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38214
|
ĐOÀN HOÀNG
|
1/1/1931
|
20/4/1965
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
38215
|
ĐOÀN HỒNG HOÀNG
|
10/5/1924
|
10/7/1961
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng phim Việt Nam
|
38216
|
HUỲNH TẤN HOÀNG
|
10/10/1944
|
11/4/1975
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
38217
|
HUỲNH TIẾN HOÀNG
|
20/12/1949
|
15/4/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 55A tỉnh Bắc Ninh
|
38218
|
LÊ HOÀNG
|
12/1/1927
|
6/5/1975
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực Hai Bà Trưng - TP Hà Nội
|
38219
|
LÊ KIM HOÀNG
|
25/1/1929
|
1/6/1961
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 201 Hải Phòng
|
38220
|
LÊ TIẾN HOÀNG
|
2/9/1923
|
18/7/1964
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết, thị xã Thái Bình
|
38221
|
NGUYỄN HOÀNG
|
16/2/1918
|
16/6/1961
|
Thôn An Trường, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức - UBHC tỉnh Ninh Bình
|
38222
|
NGUYỄN HOÀNG
|
4/1/1910
|
0/6/1962
|
Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Nam
|
38223
|
NGUYỄN HOÀNG
|
0/8/1920
|
16/9/1962
|
thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mọ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng khu uỷ Hồng Quảng
|
38224
|
NGUYỄN HOÀNG
|
14/12/1926
|
19/6/1964
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Phế phẩm-Công ty Phế phẩm Gia Lâm-Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
38225
|
NGUYỄN HOÀNG
|
10/4/1931
|
22/9/1964
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 4 Hải Phòng
|
38226
|
NGUYỄN HOÀNG
|
1925
|
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp bến Hồng Gai, khu Hồng Quảng
|
38227
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
|
7/7/1927
|
14/9/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
38228
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
|
13/9/1916
|
15/6/1965
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hoá số 5 Nam Bộ - Cty Bách hoá Hà Nội
|
38229
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
2/2/1935
|
3/8/1964
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ giới 4 - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
38230
|
NGUYỄN MINH HOÀNG
|
1/1/1937
|
18/6/1964
|
Thôn An Nình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bảo Hà-Cục Vận chuyển-Tổng cục Đường sắt
|
38231
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG
|
7/6/1921
|
20/2/1962
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Chăn nuôi Đông Anh, TP Hà Nội
|
38232
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG
|
0/10/1935
|
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Giao vận khu 5 (ra Bắc)
|
38233
|
NGUYỄN PHÚC HOÀNG
|
1/2/1920
|
10/5/1975
|
Thôn Phú Nhơn, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Báo Thống Nhất - TP Hà Nội
|
38234
|
NGUYỄN TẤN HOÀNG
|
8/10/1933
|
13/2/1965
|
Thôn Năng Đông, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học sinh Trường Công đoàn TW
|