Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38132
|
NGUYỄN HIỆU
|
4/6/1923
|
1/2/1962
|
Thôn Đại Nham, xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tỉa
|
38133
|
TRẦN HIỆU
|
18/7/1931
|
5/6/1961
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện
|
38134
|
LÊ VĂN HINH
|
17/7/1927
|
|
Thôn An Binh Đông nam, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng điện vụ Tổng cục Đường sắt
|
38135
|
ĐINH NGỌC HÌNH
|
10/5/1950
|
2/11/1964
|
Xã Ba Long, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
38136
|
NGUYỄN HỊT
|
14/10/1942
|
12/6/1973
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp Vĩnh Phú
|
38137
|
ĐINH HÒ
|
5/3/1942
|
26/9/1964
|
Thôn Biều Qua, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giáo dục, TP, Hà Nội
|
38138
|
DƯƠNG THỊ HỒNG HOA
|
14/1/1952
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38139
|
ĐINH NHƯ HOA
|
2/2/1941
|
5/5/1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty xuất nhập khẩu Hải Súc sản - Bộ Ngoại thương
|
38140
|
ĐINH THỊ MINH HOA
|
1951
|
0/1/1972
|
Xã Ba Điền, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phân viện Đại học Y khoa miền Núi
|
38141
|
ĐINH XUÂN HOA
|
1943
|
1975
|
Xã Lãng Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
38142
|
ĐỖ NGỌC HOA
|
1928
|
0/12/1974
|
Thôn An Điềm, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công vận, Ban dân vận khu 5
|
38143
|
HỒ HOA
|
15/10/1929
|
1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4 Hà Nội
|
38144
|
HỒ ANH HOA
|
8/8/1946
|
24/2/1972
|
Xã Đức Thành, huỵên Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
38145
|
HUỲNH HOA
|
1915
|
25/8/1962
|
Thôn Ba Động, xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xay Ninh Bình
|
38146
|
HUỲNH NGỌC HOA
|
28/12/1925
|
1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
38147
|
HUỲNH XUÂN HOA
|
1920
|
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38148
|
LÊ THỊ HOA
|
0/4/1933
|
0/5/1973
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K70, tỉnh Nam Hà
|
38149
|
NGÔ HOA
|
15/12/1922
|
30/12/1974
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Khảo sát đo đạc - Bộ Xây dựng - Hà Nội
|
38150
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
|
12/12/1950
|
1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh I Vĩnh Phú
|
38151
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
|
1/2/1938
|
19/7/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện nghiên cứu nghệ thuật - Bộ Văn hóa
|
38152
|
NGUYỄN VĂN HOA
|
3/6/1945
|
16/4/1974
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38153
|
PHẠM HOA
|
20/11/1944
|
6/5/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô - Ty Giao thông Vận tải Nam Hà
|
38154
|
PHẠM THỊ HOA
|
13/6/1946
|
28/3/1974
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp, tỉnh Tuyên Quang
|
38155
|
PHẠM THỊ HOA
|
8/10/1947
|
1974
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
38156
|
PHAN HOA
|
14/12/1932
|
1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Đánh cá Cửa Hôi, Nghệ An
|
38157
|
TRẦN HOA
|
17/10/1925
|
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
38158
|
TRẦN MINH HOA
|
10/10/1930
|
4/1/1965
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Hà Nam
|
38159
|
TRẦN THỊ HOA
|
5/5/1947
|
0/4/1973
|
Xã Đức Tấn, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
38160
|
TRẦN THỊ KIM HOA
|
12/5/1941
|
22/9/1965
|
Long Thạnh, Phổ Thạnh, Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
38161
|
TRẦN VĂN HOA
|
26/12/1927
|
5/3/1964
|
Thôn Phước Luôn, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
38162
|
VÕ HOA
|
17/3/1936
|
21/3/1973
|
Thôn Khê Bình, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường TH Bưu điện Nam Hà
|
38164
|
BÙI HOÀ
|
2/5/1922
|
20/2/1962
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Hải Ninh
|
38165
|
DƯƠNG MINH HÒA
|
15/10/1939
|
|
Thôn Nam Yên, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38167
|
HUỲNH THỊ HOÀ
|
20/8/1922
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|
38168
|
LÊ AN HOÀ
|
10/12/1924
|
12/6/1961
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Ăn uống Khách sạn Nam Định
|
38169
|
LÊ THỊ THANH HOÀ
|
18/12/1941
|
14/11/1968
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
38170
|
LÊ VĂN HOÀ
|
0/3/1928
|
31/8/1968
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
38171
|
LÊ VĂN HÒA
|
1/1/1930
|
1/6/1966
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa ngoại Bệnh viện Việt Tiệp, Hải Phòng
|
38172
|
LÝ HÒA
|
0/10/1920
|
|
Thôn Tự Do, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán sự bảo vệ Cầu 4
|
38173
|
MAI THỊ HÒA
|
10/11/1951
|
14/1/1972
|
Xã Tịnh Minh, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa thương binh Vĩnh Phú
|
38174
|
NGUYỄN HOÀ
|
5/9/1923
|
26/11/1963
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công nghiệp và thủ công nghiệp Hà Nội
|
38175
|
NGUYỄN HÒA
|
1936
|
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38176
|
NGUYỄN HÒA
|
1918
|
|
Thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|
38177
|
NGUYỄN HÒA
|
5/9/1923
|
|
Thôn Bình Đông, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Tiến Bộ - Sở Công nghiệp và Thủ công nghiệp Hà Nội
|
38178
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀ
|
1922
|
25/8/1962
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Hà Nam
|
38179
|
NGUYỄN THÁI HOÀ
|
12/4/1936
|
1962
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38180
|
NGUYỄN TRUNG HÒA
|
24/4/1926
|
1965
|
Xóm Bình An, thôn Tư, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quản lý Hợp tác xã mua bán - Bộ Nội thương Hà Nội
|
38181
|
NGUYỄN VĂN HÒA
|
20/3/1936
|
24/8/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công khu Từ Sơn, Bắc Giang
|
38182
|
PHẠM ĐÌNH HOÀ
|
2/3/1930
|
25/4/1965
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
38183
|
PHẠM MINH HÒA
|
1/7/1931
|
11/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban kiến thiết Xí nghiệp Ốc vít - Cục Công nghiệp Hà Nội
|