Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38082
|
HUỲNH ĐÌNH HIỂN
|
0/5/1927
|
10/5/1975
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công an Bạch Lạc Việt Trì, Phú Thọ
|
38083
|
HUỲNH VĂN HIỂN
|
1/1/1924
|
15/2/1963
|
Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Bến Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai
|
38084
|
LÊ VĂN HIỂN
|
4/10/1929
|
1/8/1961
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty y tế tỉnh Ninh Bình
|
38085
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾN
|
30/12/1929
|
18/7/1964
|
Thôn Thới Hòa, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Sông Lam - Nghệ An
|
38086
|
PHẠM VĂN HIỂN
|
0/2/1925
|
16/5/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác hóa Nông nghiệp huyện Ân Thi phụ trách khâu quản lý tài vụ
|
38087
|
TRỊNH VĂN HIỂN
|
1/7/1927
|
0/4/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nhân dân cách mạng lâm thời tỉnh Quảng Ngãi
|
38088
|
VÕ HIỂN
|
15/2/1922
|
26/4/1965
|
Xã Hành Dung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Nam Định
|
38089
|
VÕ HIỂN
|
12/2/1928
|
2/3/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phó Ban tài mậu huyện Hải Hậu, Nam Hà
|
38090
|
BÙI CÔNG HIẾN
|
20/8/1938
|
10/8/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Việt Trì
|
38091
|
NGUYỄN HIẾN
|
20/9/1932
|
20/4/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài vụ Giao thông Vận tải - Vụ Tài vụ Thương nghiệ - Giao Thông
|
38092
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾN
|
10/10/1927
|
23/6/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Vật liệu Xây dựng TP. Hải Phòng
|
38093
|
NGUYỄN DƯƠNG HIẾN
|
15/10/1925
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lâm nghiệp khu Tây Bắc
|
38094
|
NGUYỄN MAI HIẾN
|
15/1/1931
|
5/3/1964
|
Thôn Phước Luông, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
38095
|
NGUYỄN VĂN HIẾN
|
10/1/1927
|
15/6/1965
|
Thôn Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng đường - Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Đông
|
38096
|
PHẠM HIẾN
|
4/8/1930
|
15/3/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Gỗ Hải Phòng
|
38097
|
PHAN VĂN HIẾN
|
10/1/1931
|
18/10/1963
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn côngvụ Nam Định - Tổng cục Đường sắt
|
38098
|
PHAN VĂN HIẾN
|
10/8/1926
|
6/5/1975
|
Thôn Lương Nông Bắc, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đứ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
38099
|
BÙI ĐỨC HIỆP
|
15/1/1931
|
0/7/1974
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ Hà Nội
|
38100
|
ĐOÀN THỊ HIỆP
|
5/9/1924
|
1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
38101
|
HÀ THỊ HIỆP
|
15/10/1941
|
16/9/1964
|
Thôn An Kim Đông, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
38102
|
LÊ MẠNH HIỆP
|
2/5/1924
|
1972
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn tỉnh Quảng Ngãi ra chữa bệnh
|
38103
|
NGUYỄN ĐỨC HIỆP
|
22/10/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
38104
|
NGUYỄN NĂNG HIỆP
|
12/11/1927
|
|
Thôn Phú Thọ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây lắp mỏ và Đường dây mỏ than Vàng Oanh tỉnh Quảng Ninh
|
38105
|
NGUYỄN QUANG HIỆP
|
4/1/1934
|
10/4/1968
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
38106
|
NGUYỄN QUỐC HIỆP
|
3/3/1943
|
13/5/1974
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Bảo vệ Thực vật - Uỷ ban Nông nghiệp Bình Lục, Nam Hà
|
38107
|
NGUYỄN TẤN HIỆP
|
29/1/1937
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38108
|
PHẠM THỊ NGỌC HIỆP
|
0/12/1950
|
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38109
|
TRẦN VĂN HIỆP
|
1/1/1930
|
26/3/1964
|
Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
38110
|
TRƯƠNG NGỌC HIỆP
|
0/3/1950
|
18/2/1972
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
38111
|
TRƯƠNG VĂN HIỆP
|
1932
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
|
38112
|
VÕ THỊ MINH HIỆP
|
4/7/1952
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
38113
|
ĐINH HIỆT
|
1928
|
19/2/1963
|
Thôn Mang Biếu, xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
38114
|
LÝ SĨ HIỆT
|
10/5/1929
|
18/7/1964
|
Thôn Chú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
38115
|
ĐINH VĂN HIÊU
|
3/10/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Hùng Bà, xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
38116
|
ĐINH THỊ HIỂU
|
25/12/1939
|
9/11/1965
|
Thôn Thiệp Xuân, xã Làng Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
38117
|
ĐỖ HIỂU
|
10/3/1927
|
5/6/1961
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
38118
|
VÕ QUANG HIỂU
|
24/4/1932
|
22/6/1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thiết kê - Ty Thuỷ lợi Hà Đông
|
38119
|
VŨ VĂN HIỂU
|
1944
|
3/9/1974
|
xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38120
|
CAO HIẾU
|
21/8/1936
|
1/10/1965
|
Thôn Ba Tơ, xã Thành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Lai Châu
|
38121
|
ĐINH VĂN HIẾU
|
1/10/1939
|
7/2/1966
|
Xóm Chi Ranh, Thôn Chi Ranh, xã Ba Điền, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
38122
|
HUỲNH TRUNG HIẾU
|
13/3/1943
|
22/11/1968
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
38123
|
HUỲNH VĂN HIẾU
|
7/7/1924
|
13/4/1961
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an đường sắt, Tổng Cục Đường sắt
|
38124
|
LÊ KHẮC HIẾU
|
20/4/1939
|
0/5/1975
|
Thôn An Mô, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
38125
|
LÊ QUANG HIẾU
|
30/12/1922
|
0/2/1963
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Thống nhất Chính Phủ
|
38126
|
NGUYỄN CHÍ HIẾU
|
16/1/1925
|
1964
|
Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học viện Thuỷ lợi
|
38127
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU
|
5/6/1929
|
3/12/1966
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
38128
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
21/11/1921
|
0/2/1975
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hành Được, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
38129
|
PHẠM HIẾU
|
30/12/1919
|
10/6/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Dương
|
38130
|
PHẠM ĐÌNH HIẾU
|
1925
|
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra qui hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
38131
|
TRỊNH TRUNG HIẾU
|
20/6/1945
|
6/5/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đài phát CI Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
|