Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
38082 HUỲNH ĐÌNH HIỂN 0/5/1927 10/5/1975 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công an Bạch Lạc Việt Trì, Phú Thọ
38083 HUỲNH VĂN HIỂN 1/1/1924 15/2/1963 Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Bến Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai
38084 LÊ VĂN HIỂN 4/10/1929 1/8/1961 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty y tế tỉnh Ninh Bình
38085 NGUYỄN ĐÌNH HIẾN 30/12/1929 18/7/1964 Thôn Thới Hòa, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đường Sông Lam - Nghệ An
38086 PHẠM VĂN HIỂN 0/2/1925 16/5/1975 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Hợp tác hóa Nông nghiệp huyện Ân Thi phụ trách khâu quản lý tài vụ
38087 TRỊNH VĂN HIỂN 1/7/1927 0/4/1974 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Nhân dân cách mạng lâm thời tỉnh Quảng Ngãi
38088 VÕ HIỂN 15/2/1922 26/4/1965 Xã Hành Dung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Nông thổ sản tỉnh Nam Định
38089 VÕ HIỂN 12/2/1928 2/3/1975 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phó Ban tài mậu huyện Hải Hậu, Nam Hà
38090 BÙI CÔNG HIẾN 20/8/1938 10/8/1964 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đường Việt Trì
38091 NGUYỄN HIẾN 20/9/1932 20/4/1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài vụ Giao thông Vận tải - Vụ Tài vụ Thương nghiệ - Giao Thông
38092 NGUYỄN ĐÌNH HIẾN 10/10/1927 23/6/1965 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cty Vật liệu Xây dựng TP. Hải Phòng
38093 NGUYỄN DƯƠNG HIẾN 15/10/1925 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Sở Lâm nghiệp khu Tây Bắc
38094 NGUYỄN MAI HIẾN 15/1/1931 5/3/1964 Thôn Phước Luông, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
38095 NGUYỄN VĂN HIẾN 10/1/1927 15/6/1965 Thôn Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phân xưởng đường - Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Đông
38096 PHẠM HIẾN 4/8/1930 15/3/1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Gỗ Hải Phòng
38097 PHAN VĂN HIẾN 10/1/1931 18/10/1963 Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn côngvụ Nam Định - Tổng cục Đường sắt
38098 PHAN VĂN HIẾN 10/8/1926 6/5/1975 Thôn Lương Nông Bắc, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đứ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
38099 BÙI ĐỨC HIỆP 15/1/1931 0/7/1974 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Gỗ Hà Nội
38100 ĐOÀN THỊ HIỆP 5/9/1924 1975 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi B trở ra
38101 HÀ THỊ HIỆP 15/10/1941 16/9/1964 Thôn An Kim Đông, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường ĐHSP Hà Nội
38102 LÊ MẠNH HIỆP 2/5/1924 1972 Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban Tuyên huấn tỉnh Quảng Ngãi ra chữa bệnh
38103 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 22/10/1936 18/6/1964 Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
38104 NGUYỄN NĂNG HIỆP 12/11/1927 Thôn Phú Thọ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây lắp mỏ và Đường dây mỏ than Vàng Oanh tỉnh Quảng Ninh
38105 NGUYỄN QUANG HIỆP 4/1/1934 10/4/1968 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
38106 NGUYỄN QUỐC HIỆP 3/3/1943 13/5/1974 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Bảo vệ Thực vật - Uỷ ban Nông nghiệp Bình Lục, Nam Hà
38107 NGUYỄN TẤN HIỆP 29/1/1937 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
38108 PHẠM THỊ NGỌC HIỆP 0/12/1950 Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38109 TRẦN VĂN HIỆP 1/1/1930 26/3/1964 Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế Thuỷ lợi Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
38110 TRƯƠNG NGỌC HIỆP 0/3/1950 18/2/1972 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
38111 TRƯƠNG VĂN HIỆP 1932 6/5/1975 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
38112 VÕ THỊ MINH HIỆP 4/7/1952 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K20
38113 ĐINH HIỆT 1928 19/2/1963 Thôn Mang Biếu, xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
38114 LÝ SĨ HIỆT 10/5/1929 18/7/1964 Thôn Chú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 3/2 Nghệ An
38115 ĐINH VĂN HIÊU 3/10/1931 28/8/1965 Thôn Hùng Bà, xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc Trung ương
38116 ĐINH THỊ HIỂU 25/12/1939 9/11/1965 Thôn Thiệp Xuân, xã Làng Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc Trung ương
38117 ĐỖ HIỂU 10/3/1927 5/6/1961 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
38118 VÕ QUANG HIỂU 24/4/1932 22/6/1965 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Thiết kê - Ty Thuỷ lợi Hà Đông
38119 VŨ VĂN HIỂU 1944 3/9/1974 xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
38120 CAO HIẾU 21/8/1936 1/10/1965 Thôn Ba Tơ, xã Thành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giáo dục Lai Châu
38121 ĐINH VĂN HIẾU 1/10/1939 7/2/1966 Xóm Chi Ranh, Thôn Chi Ranh, xã Ba Điền, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
38122 HUỲNH TRUNG HIẾU 13/3/1943 22/11/1968 Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
38123 HUỲNH VĂN HIẾU 7/7/1924 13/4/1961 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Công an đường sắt, Tổng Cục Đường sắt
38124 LÊ KHẮC HIẾU 20/4/1939 0/5/1975 Thôn An Mô, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
38125 LÊ QUANG HIẾU 30/12/1922 0/2/1963 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Thống nhất Chính Phủ
38126 NGUYỄN CHÍ HIẾU 16/1/1925 1964 Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Học viện Thuỷ lợi
38127 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 5/6/1929 3/12/1966 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
38128 NGUYỄN VĂN HIẾU 21/11/1921 0/2/1975 Thôn Xuân Vinh, xã Hành Được, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
38129 PHẠM HIẾU 30/12/1919 10/6/1962 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Dương
38130 PHẠM ĐÌNH HIẾU 1925 Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Điều tra qui hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
38131 TRỊNH TRUNG HIẾU 20/6/1945 6/5/1975 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đài phát CI Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
Đầu ... [737] [738] [739][740] [741] [742] [743]... Cuối
Trang 740 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội