Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
38031
|
ĐẶNG VĂN HẠT
|
3/3/1923
|
5/7/1963
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
38032
|
NGUYỄN ĐỨC HẠT
|
4/12/1945
|
9/11/1970
|
Thôn một, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Bắc Hưng Hà - Thái Bình
|
38033
|
ĐINH VĂN HAY
|
1924
|
6/10/1971
|
Xã Sơn Liên, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân Dân tộc miền Nam
|
38034
|
HỒ HAY
|
12/12/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Toàn Phước, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Lào Cai
|
38035
|
NGUYỄN HAY
|
5/2/1943
|
31/12/1966
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
38036
|
NGUYỄN ĐÌNH HAY
|
1940
|
|
Xã Cẩm Nam, huyện Hiếu Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38037
|
VÕ THỊ HAY
|
15/8/1948
|
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38038
|
LÊ ĐÌNH HẲN
|
20/7/1931
|
13/5/1974
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
38039
|
NGUYỄN HĂNG
|
1923
|
18/8/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ
|
38040
|
PHẠM HÂN
|
19/12/1919
|
20/6/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tiếp chuyển vật tư B
|
38041
|
TRẦN QUANG HÂN
|
19/12/1929
|
18/6/1965
|
Thôn Tập An, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thuốc thú y Hà Đông
|
38042
|
VÕ THỊ HỒNG HÂN
|
25/12/1944
|
5/5/1968
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
38043
|
BÙI HẬU
|
0/6/1917
|
|
Thôn Mộ Đức, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38044
|
BÙI HẬU
|
20/1/1918
|
22/4/1975
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Côntg ty Muối I, Nam Hà - Tổng Công ty Thực phẩm công nghệ
|
38045
|
BÙI THỊ THANH HẬU
|
20/12/1948
|
0/6/1975
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K40
|
38046
|
ĐOÀN HẬU
|
1/6/1933
|
17/9/1971
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
38047
|
HUỲNH HẬU
|
10/5/1944
|
4/10/1971
|
Xã Bình Thủy, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thương binh I tỉnh Nam Hà
|
38048
|
NGUYỄN THỊ HẬU
|
10/12/1928
|
7/1/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt kim Đông Xuân - Hà Nội
|
38049
|
TRẦN HẬU
|
30/2/1919
|
24/2/1973
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Giao lưu, tỉnh Quảng Ngãi
|
38051
|
TRẦN NGỌC HẬU
|
10/12/1931
|
13/5/1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi, tỉnh Vĩnh Phú
|
38052
|
ĐINH VĂN HÉ
|
1932
|
6/5/1975
|
Thôn Vẩy Ốc, xã Ba Khâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
38053
|
ĐINH HÉO
|
7/9/1925
|
28/8/1965
|
Thôn Lăng Tăng, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Hòa Bình
|
38054
|
TRẦN SỸ HỀ
|
1/5/1934
|
5/3/1964
|
Khu 6, xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh19-5 Nghệ An
|
38055
|
ĐINH HÍA
|
15/5/1933
|
1963
|
Thôn Nước Lá, xã Ba Lang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38056
|
ĐỖ HÍCH
|
1924
|
30/3/1964
|
Thôn Quyết Thắng, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Điện vụ Hạt Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|
38057
|
CHẾ HIÊN
|
1/5/1914
|
19/12/1965
|
Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Dương - Tổng cục Lương thực
|
38058
|
ĐINH VĂN HIÊN
|
15/3/1931
|
7/2/1966
|
Xã Ba Dần, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Lạng Sơn
|
38059
|
NGUYỄN HIÊN
|
20/2/1945
|
18/2/1970
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
38060
|
NGUYỄN HIÊN
|
1929
|
7/4/1975
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Vĩnh Phú
|
38061
|
NGUYỄN HIÊN
|
15/6/1925
|
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp đánh cá Lạch Bang - Tổng cục thú y
|
38062
|
NGUYỄN HỒNG HIÊN
|
1919
|
13/5/1962
|
Thôn Nghiễm Quang, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hoá Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
38063
|
BÙI THỊ HIỀN
|
13/8/1929
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
38064
|
ĐẶNG VĂN HIỀN
|
0/3/1950
|
0/3/1975
|
Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
38065
|
DƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN
|
16/6/1933
|
9/9/1967
|
Thôn Thanh Long, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Dược phẩm Nam Hà
|
38066
|
HOÀNG HIỀN
|
1/1/1935
|
1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Hà Nam
|
38067
|
LƯƠNG VĂN HIỀN
|
12/12/1931
|
|
Thôn 4, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
38068
|
NGUYỄN HIỀN
|
12/12/1929
|
0/1/1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Cây Lương thực và Cây thực phẩm - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
38069
|
NGUYỄN HIỀN
|
14/12/1942
|
11/2/1974
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnhTuyên Quang
|
38070
|
NGUYỄN HIỀN
|
7/4/1927
|
1965
|
Xã Tịnh Quang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Cửu Long, tỉnh Hòa Bình
|
38071
|
NGUYỄN TÀI HIỀN
|
21/9/1926
|
2/2/1963
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa Quan hệ quốc tế - Đại học Kinh tế
|
38072
|
NGUYỄN TẤN HIỀN
|
10/10/1935
|
18/7/1964
|
Thôn Bình Thị, xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
38073
|
NGUYỄN TĂNG HIỀN
|
16/6/1920
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Đèo Nai, Cẩm Phả, Hồng Gai
|
38074
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
5/6/1934
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bô Giáo dục tỉnh Quảng Ngãi
|
38075
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
11/6/1934
|
22/9/1964
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 4 Hải Phòng
|
38076
|
NGUYỄN XUÂN HIỀN
|
16/6/1934
|
1970
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Trần Phú tỉnh Nghĩa Lộ
|
38077
|
PHẠM HIỀN
|
0/8/1922
|
12/5/1975
|
Thôn Khê Đông, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Sơn La
|
38078
|
PHẠM NHƯ HIỀN
|
24/10/1930
|
0/3/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban thi đua và Hội đồng thi đua tỉnh Quảng Ngãi
|
38079
|
TẠ CÔNG HIỀN
|
28/2/1928
|
29/7/1959
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Hà Nội
|
38080
|
TRẦN HIỀN
|
5/10/1921
|
20/12/1965
|
Thôn Phước An, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính khu phố Lê Chân thành phố Hải Phòng
|
38081
|
TRẦN NGỌC HIỀN
|
7/7/1932
|
17/8/1970
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An, Trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|