Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37980
|
PHẠM NGỌC HẢI
|
4/8/1930
|
27/11/1973
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 9/5
|
37981
|
PHẠM THANH HẢI
|
20/10/1948
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37982
|
PHAN NHƯ HẢI
|
25/10/1941
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III, Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
37983
|
TẠ ĐÌNH HẢI
|
4/1/1937
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37984
|
TẠ NGỌC HẢI
|
20/10/1948
|
6/1/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo nông nghiệp Trung ương
|
37985
|
TRƯƠNG QUANG HẢI
|
10/10/1953
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37987
|
TRẦN QUANG HẢI
|
6/3/1932
|
2/5/1975
|
Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công An cảnh vệ Liên khu 5
|
37988
|
TRỊNH NHƯ HẢI
|
23/12/1928
|
1965
|
Thôn Hòa Võ, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công tác Thương nghiệp và lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
37989
|
VÕ HẢI
|
11/10/1929
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37990
|
VÕ VĂN HẢI
|
|
3/11/1961
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng TW Đảng Lao động Việt Nam
|
37991
|
PHAN ĐÌNH HÀM
|
29/1/1921
|
2/1/1961
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Kiến trúc
|
37992
|
HUỲNH XUÂN HÂN
|
10/10/1946
|
21/7/1972
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 Hà Tây
|
37993
|
HỒ THỊ HÀNG
|
10/2/1922
|
|
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37994
|
NGUYỄN TĂNG HÀNG
|
1/1/1931
|
8/6/1966
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện Truyền thanh - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
37995
|
TỐNG HÀNG
|
0/11/1924
|
15/6/1973
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng ăn uống phục vụ - Cty ăn uống phục vụ Hải Phòng
|
37996
|
TRẦN HẠNG
|
24/7/1927
|
6/5/1975
|
Thôn Mỹ Thiện, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê Hà Bắc
|
37997
|
VŨ PHONG HẠNG
|
12/12/1944
|
20/11/1970
|
Thôn Tân Phú, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
37998
|
NGUYỄN HÃNG
|
10/10/1927
|
19/8/1961
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty lương thực tỉnh Ninh Bình
|
37999
|
TRẦN PHÚ HANH
|
15/7/1918
|
21/2/1962
|
Thôn Trần Phú, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
38000
|
VÕ HANH
|
5/5/1924
|
0/12/1974
|
Thôn Trung An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh uỷ Quảng Ngãi
|
38001
|
CAO VĂN HÀNH
|
10/10/1975
|
28/4/1975
|
Thôn Xuân Ba(Ba Tơ), xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đáp cầu, Thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
38002
|
ĐINH HÀNH
|
12/5/1931
|
10/5/1975
|
Thôn Mang Tinh, xã Ba Dung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm, khu Tự trị Việt Bắc
|
38003
|
NGUYỄN ĐỨC HÀNH
|
12/6/1942
|
21/4/1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm nghiên cứu Cá nước ngọt, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
38004
|
TÔ HÀNH
|
1/10/1928
|
15/7/1959
|
Xã Hành Thiên, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Kinh tế Tài chính Trung ương
|
38005
|
ĐẶNG VĂN HẠNH
|
22/12/1933
|
14/11/1968
|
Xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
38006
|
ĐINH THỊ HỒNG HẠNH
|
13/10/1950
|
22/8/1972
|
Thôn Tân Hưng, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa tập trung - Bộ Văn hóa
|
38007
|
HỒ HẠNH
|
4/6/1921
|
15/2/1963
|
Thôn Toàn Phước, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Xăng dầu Hà Nội - Cục Nhiên liệu Hoá chất - Tổng cục Vật tư
|
38008
|
HỒ HỮU HẠNH
|
10/4/1921
|
12/5/1962
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Xăng dầu Hà Nội
|
38009
|
HUỲNH HẠNH
|
14/3/1924
|
25/5/1965
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thương nghiệp của Tỉnh
|
38010
|
LÊ HẠNH
|
16/8/1927
|
10/4/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Hà Đông
|
38011
|
LÊ THỊ HỒNG HẠNH
|
16/11/1948
|
10/3/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
38012
|
LÝ VĂN HẠNH
|
12/6/1949
|
11/4/1974
|
Thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
38013
|
NGÔ THỊ HẠNH
|
1944
|
12/3/1975
|
Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh, khu An Dương, TP Hà Nội
|
38014
|
NGUYỄN HẠNH
|
28/1/1927
|
5/3/1964
|
Xóm Châu Hoà, xã Tịnh Châu, huệyn Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
38015
|
PHẠM HỒNG HẠNH
|
20/7/1948
|
12/4/1974
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
38016
|
VÕ HẠNH
|
7/7/1911
|
25/5/1961
|
Thôn Kim Thành, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Mua bán Liên Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
38017
|
ĐẶNG HÀO
|
10/10/1926
|
4/1/1965
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
38018
|
ĐẶNG SONG HÀO
|
25/12/1935
|
18/7/1964
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Trung ương
|
38019
|
ĐINH VĂN HÀO
|
|
23/5/1961
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lâm sản Hải Phòng
|
38020
|
LÊ VĂN HÀO
|
1935
|
18/8/1970
|
Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm vận tải sửa chữa - Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
38021
|
NGUYỄN HỮU HÀO
|
8/8/1927
|
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty sản xuất tạp phẩm xuất khẩu Hải Phòng
|
38022
|
PHẠM HÀO
|
2/10/1948
|
6/5/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
38023
|
LÊ HẢO
|
10/10/1927
|
25/4/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường biến thế điện Đông Anh thuộc Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
38024
|
NGUYỄN ĐÌNH HẢO
|
1954
|
12/3/1975
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương binh tỉnh Thái Bình
|
38025
|
PHẠM THỊ HẢO
|
15/10/1946
|
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm ngân hàng Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
38026
|
TRƯƠNG THẾ HẢO
|
10/10/1934
|
27/11/1973
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
38027
|
VÕ MINH HẢO
|
20/12/1930
|
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tín dụng Nông nghiệp Ngân hàng, tỉnh Nam Hà
|
38028
|
HỒ HẠO
|
20/1/1921
|
1/5/1960
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn Thống nhất huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
38029
|
NGUYỄN HẠO
|
22/12/1924
|
12/4/1961
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Trồng trọt Bộ Nông Nghiệp
|
38030
|
TRỊNH QUANG HẠO
|
18/5/1937
|
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|