Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37930
|
TRƯƠNG VĂN GIÀU
|
6/10/1929
|
4/12/1965
|
Thôn An Lộc, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Cốc Thành tỉnh Nam Hà - Bộ Thủy lợi
|
37931
|
ĐINH VĂN GIÓ
|
1945
|
|
Xa Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37932
|
ĐINH VĂN GIÓ
|
10/3/1937
|
10/5/1975
|
Xóm Lòng Chai, xã Sơn Mua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Điện lực, tỉnh Lạng Sơn
|
37933
|
NGUYỄN VĂN GIỎI
|
19/5/1916
|
1974
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37934
|
PHẠM NGỌC GIỎI
|
3/5/1945
|
1973
|
Xã Tịnh Khê, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37935
|
PHAN VĂN GIỎI
|
12/12/1932
|
25/8/1964
|
Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
37936
|
PHÙ GIỎI
|
2/2/1926
|
11/6/1962
|
Thôn Lệ Thủy, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tư liệu tỉnh Bắc Ninh
|
37937
|
ĐINH CÁI GIỌT
|
10/6/1914
|
30/4/1975
|
Xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Dứa Đông Quang, Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
37938
|
LÊ VĂN GIỐNG
|
12/2/1924
|
28/6/1965
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
|
37939
|
ĐẶNG GIỜ
|
10/9/1923
|
|
Thôn Thế Long, Liên Hiệp, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
37940
|
ĐINH VĂN GIỜ
|
25/3/1941
|
17/6/1972
|
Xóm Ruộng Rua, xã Lạng An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Lào Cai
|
37941
|
BÙI GIỚI
|
1932
|
26/4/1965
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt Hà Nội
|
37942
|
HUỲNH VĂN GIỚI
|
11/11/1929
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kho Kim khí Đức Giang, Hà Nội
|
37943
|
NGUYỄN GIỚI
|
10/7/1933
|
22/12/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Sông Bôi - Hòa Bình
|
37944
|
NGUYỄN NGỌC GIỚI
|
0/8/1941
|
7/4/1974
|
Thôn Trà Bình, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
37945
|
PHẠM CAO GIỚI
|
12/2/1931
|
22/11/1968
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Giao thông Thuỷ bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
37946
|
TRƯƠNG QUANG GIỚI
|
10/6/1954
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn TỊnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37947
|
NGUYỄN GIỮ
|
1919
|
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Vinh, tỉnh Nghệ An
|
37948
|
BÙI HỮU HÀ
|
6/3/1933
|
1/3/1972
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
37949
|
BÙI THỊ THU HÀ
|
1950
|
6/4/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
37950
|
CAO HÀ
|
5/3/1924
|
6/5/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Nông nghiệp Hà Bắc
|
37951
|
ĐINH MINH HÀ
|
13/6/1936
|
|
Xã Sơn Cao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37952
|
DƯƠNG THANH HÀ
|
10/10/1928
|
25/12/1964
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Vĩnh Phúc
|
37953
|
LÊ VĂN HÀ
|
9/2/1932
|
10/8/1964
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Nông nghiệp Hà Nội
|
37954
|
LÊ XUÂN HÀ
|
20/2/1920
|
27/6/1965
|
Thôn Thi Phổ I, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Nông nghiệp TP Hà Nội
|
37955
|
LƯƠNG THỊ THU HÀ
|
20/12/1935
|
1973
|
Thôn Khánh Ngãi, xã Tịnh Hiệp (mới Tịnh Trà), huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37956
|
MAI HÀ
|
1/1/1926
|
7/2/1966
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
37957
|
NGUYỄN HÀ
|
10/10/1946
|
25/4/1975
|
Xóm Xuân Mỹ, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Thương nghiệp, tỉnh Thanh Hóa
|
37958
|
PHẠM HÀ
|
1/9/1957
|
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội sữa chữa Sở lương thực, Hà Nội
|
37959
|
TRẦN SƠN HÀ
|
3/6/1921
|
4/5/1962
|
Thôn Hội An, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Quảng Bình
|
37960
|
TRẦN VĂN HÀ
|
0/7/1931
|
23/3/1962
|
Thôn Phước Điền, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tổng hợp, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Đông
|
37961
|
TRƯƠNG VÂN HÀ
|
20/10/1941
|
16/4/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
37962
|
NGUYỄN VĂN HẠ
|
0/4/1934
|
6/10/1971
|
Xã Trà Quân, huyện Trà Bồng , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam
|
37963
|
NGUYỄN MAI HẠC
|
16/6/1927
|
29/3/1964
|
Thôn Thiên Xuân, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
37964
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
15/4/1931
|
23/2/1963
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
37965
|
ĐINH VĂN HAI
|
11/10/1944
|
28/12/1972
|
Xã Trà Trung, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra chữa bệnh và học tập
|
37966
|
TRẦN HAI
|
10/2/1922
|
31/10/1972
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản Quảng Ninh
|
37967
|
BÙI VÂN HẢI
|
3/9/1975
|
10/5/1975
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại lý tàu biển Việt Nam, Hải Phòng
|
37968
|
ĐẶNG VĂN HẢI
|
12/12/1925
|
1975
|
Thôn Ngọc Đạ, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thường vụ huyện uỷ và phó ban dân y tỉnh Quảng Ngãi
|
37969
|
ĐÀO DUY HẢI
|
19/10/1932
|
|
Thôn Hòa Bình, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 - Bộ Nông trường Quốc doanh
|
37970
|
ĐINH TIẾN HẢI
|
15/1/1931
|
27/10/1972
|
Thôn Vúp, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tài vụ Hành chính văn xã - Bộ Tài chính
|
37971
|
ĐỖ THỊ HẢI
|
2/10/1951
|
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tâm thần Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
37972
|
ĐỖ THỊ THANH HẢI
|
31/12/1949
|
17/2/1973
|
Thôn An Cường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn 583 đi học tại Trường Phổ thông Lao động TW
|
37973
|
HỒ HẢI
|
4/4/1926
|
30/3/1964
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
37974
|
HUỲNH THỊ HẢI
|
1/1/1931
|
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37975
|
LÝ HỒNG HẢI
|
20/1/1949
|
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37976
|
NGUYỄN HẢI
|
7/7/1926
|
23/6/1965
|
Xã Đức Quảng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ than Vàng Danh tỉnh Quảng Ninh
|
37977
|
NGUYỄN HẢI
|
23/12/1929
|
8/5/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng ủy Bộ Văn hòa
|
37978
|
NGUYỄN HỒNG HẢI
|
10/10/1936
|
2/4/1967
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Cầu Niệm Hải Phòng
|
37979
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
2/8/1933
|
20/4/1973
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|