Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37879
|
NGUYỄN VĂN Ê
|
4/10/1945
|
1975
|
Thôn Du Quan, xã Phổ Quan, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
37880
|
NGUYỄN VĂN GA
|
1950
|
21/7/1972
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
37881
|
TRẦN VĂN GẠO
|
10/1/1916
|
21/3/1962
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hà Nội
|
37882
|
PHẠM XUÂN GẶP
|
24/3/1924
|
1/6/1961
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
37883
|
PHAN GẦN
|
5/12/1930
|
19/7/1964
|
Thôn Khánh Nam, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Xuất nhập khẩu Tạp phẩm - Hải Phòng
|
37884
|
ĐINH GẬT
|
0/5/1932
|
18/11/1960
|
Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
C7 - D3 - E120
|
37885
|
HỒ TẤN GHẾU
|
12/2/1916
|
9/5/1975
|
Xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
37886
|
ĐINH VĂN GHẾU
|
1956
|
0/2/1966
|
Xã Ba Liên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37887
|
HÀ VĂN GHI
|
6/12/1931
|
10/11/1970
|
Xóm Lò Gôi, xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông nghiệp huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
37888
|
ĐINH VĂN GHÍ
|
1933
|
17/6/1965
|
Thôn Tà Huynh, xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
37889
|
ĐÌNH GHĨA
|
0/3/1920
|
18/9/1965
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
37890
|
ĐINH GÒN
|
|
1959
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
37891
|
ĐINH VĂN GỐ
|
3/3/1939
|
|
Thôn Đak Vang, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37892
|
NGUYỄN HỮU GỐC
|
10/7/1926
|
16/2/1962
|
Thôn Đại An Đông, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Kiến An
|
37893
|
ĐINH VĂN GỐT
|
1936
|
1964
|
Thôn Xà Tôn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Kỹ thuật trồng trọt ở Trại chăn nuôi Tân Lạc
|
37894
|
ĐINH VĂN GÙ
|
20/7/1920
|
29/6/1965
|
Thôn Trà An, xã Trà Quân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
37895
|
PHAN THANH GIÃ
|
4/2/1928
|
24/9/1968
|
Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Y têd Đông Anh, Hà Nội
|
37896
|
TRẦN GIÁ
|
2/1/1925
|
1965
|
Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
37897
|
NGUYỄN VĂN GIÁC
|
21/10/1925
|
21/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Chăn nuôi cấp I, Kiều Thi, tỉnh Hà Tây
|
37898
|
HÀ VĂN GIAI
|
10/5/1925
|
20/3/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng huyện ủy Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
37899
|
TRẦN VĂN GIẢI
|
20/1/1947
|
11/4/1974
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
37900
|
BÙI GIÁM
|
8/2/1930
|
15/2/1975
|
Xã Nghĩa Đông, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
37901
|
NGÔ THANH GIANG
|
16/5/1920
|
21/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Khu vực II - Bộ Ngoại thương
|
37902
|
HUỲNH GIANG
|
20/12/1924
|
1971
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37903
|
ĐỖ TRUNG GIẢNG
|
20/4/1928
|
1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng kho Nông lâm sản Hà Nội
|
37904
|
LÊ TRUNG GIẢNG
|
1918
|
27/8/1964
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
|
37905
|
NGUYỄN GIẢNG
|
17/11/1934
|
3/4/1968
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quảng lý đường bộ- Bộ Giao thông vận tải
|
37907
|
VÕ THƯỢNG GIẢNG
|
5/7/1922
|
8/5/1975
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh phát hành phim Trung ương
|
37908
|
HUỲNH NGỌC GIAO
|
24/4/1934
|
9/5/1965
|
Thôn An Thạnh, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Khí tượng Thuỷ văn Thác Bà
|
37909
|
NGUYỄN GIAO
|
6/1/1932
|
15/6/1973
|
Thôn Long Bàng, xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Quốc Oai - Cty Vật liệu Kiến thiết Hà Tây
|
37910
|
NGUYỄN THÀNH GIAO
|
5/10/1931
|
15/5/1975
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, Hà Nội
|
37911
|
NGUYỄN THỊ GIAO
|
1921
|
1973
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37912
|
ĐINH VĂN GIÁO
|
6/3/1926
|
22/10/1964
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban nông nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ
|
37913
|
LƯƠNG HỮU GIÁO
|
10/10/1927
|
2/6/1965
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn Trung ương
|
37914
|
NGUYỄN GIÁO
|
10/10/1922
|
1/8/1974
|
Xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đại tu máy kéo, Hà Nội
|
37915
|
NGUYỄN THANH GIÁO
|
1932
|
26/4/1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
37916
|
NGUYỄN TRỢ GIÁO
|
19/9/1934
|
28/3/1975
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Hải Hưng
|
37917
|
NGUYỄN VĂN GIÁO
|
22/5/1933
|
22/12/1964
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Nam Định
|
37918
|
TRẦN GIÁO
|
12/12/1938
|
12/6/1973
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Tổng cục Lâm nghiệp
|
37919
|
TRẦN VĂN GIÁO
|
19/9/1936
|
1/10/1965
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Ác quy Hải Phòng
|
37920
|
TRẦN VĂN GIÁO
|
23/6/1924
|
21/4/1965
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
37921
|
NGUYỄN QUỐC GIÁP
|
10/5/1929
|
27/2/1975
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72, Sầm Sơm, Thanh Hóa
|
37922
|
PHẠM CÔNG GIÁP
|
15/3/1936
|
26/11/1963
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Tu Đường - Tổng cục Đường Sắt
|
37923
|
TRẦN GIÁP
|
1/11/1924
|
1964
|
Thôn Phú Yên III, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Khai hoang cơ giới - Bộ Nông trường
|
37924
|
TRẦN ĐỨC GIÁP
|
1924
|
1965
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hải Phòng
|
37925
|
TRƯƠNG GIÁP
|
10/2/1929
|
21/9/1962
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân kỹ thuật Vinh
|
37926
|
NGUYỄN GIÀU
|
30/12/1926
|
28/6/1961
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nông lâm thổ sản - Bộ Nội thương
|
37927
|
NGUYỄN VĂN GIÀU
|
1932
|
1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 7 Ty kiến trúc Uông Bí
|
37928
|
TRẦN ĐỨC GIÀU
|
4/11/1918
|
31/5/1960
|
Thôn Diên Phước, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
37929
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
7/12/1935
|
26/8/1964
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Thuỷ điện Thác Bà, tỉnh Yên Bái
|