Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
37879 NGUYỄN VĂN Ê 4/10/1945 1975 Thôn Du Quan, xã Phổ Quan, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
37880 NGUYỄN VĂN GA 1950 21/7/1972 Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
37881 TRẦN VĂN GẠO 10/1/1916 21/3/1962 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ga Hà Nội
37882 PHẠM XUÂN GẶP 24/3/1924 1/6/1961 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Hải Phòng
37883 PHAN GẦN 5/12/1930 19/7/1964 Thôn Khánh Nam, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Chi nhánh Xuất nhập khẩu Tạp phẩm - Hải Phòng
37884 ĐINH GẬT 0/5/1932 18/11/1960 Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi C7 - D3 - E120
37885 HỒ TẤN GHẾU 12/2/1916 9/5/1975 Xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Lạc Thủy, Hòa Bình
37886 ĐINH VĂN GHẾU 1956 0/2/1966 Xã Ba Liên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
37887 HÀ VĂN GHI 6/12/1931 10/11/1970 Xóm Lò Gôi, xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Nông nghiệp huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
37888 ĐINH VĂN GHÍ 1933 17/6/1965 Thôn Tà Huynh, xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc Trung ương
37889 ĐÌNH GHĨA 0/3/1920 18/9/1965 Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc miền Nam
37890 ĐINH GÒN 1959 Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
37891 ĐINH VĂN GỐ 3/3/1939 Thôn Đak Vang, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
37892 NGUYỄN HỮU GỐC 10/7/1926 16/2/1962 Thôn Đại An Đông, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Kiến An
37893 ĐINH VĂN GỐT 1936 1964 Thôn Xà Tôn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Cán bộ Kỹ thuật trồng trọt ở Trại chăn nuôi Tân Lạc
37894 ĐINH VĂN GÙ 20/7/1920 29/6/1965 Thôn Trà An, xã Trà Quân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc miền Nam
37895 PHAN THANH GIÃ 4/2/1928 24/9/1968 Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Y têd Đông Anh, Hà Nội
37896 TRẦN GIÁ 2/1/1925 1965 Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
37897 NGUYỄN VĂN GIÁC 21/10/1925 21/4/1975 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trại Chăn nuôi cấp I, Kiều Thi, tỉnh Hà Tây
37898 HÀ VĂN GIAI 10/5/1925 20/3/1962 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng huyện ủy Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
37899 TRẦN VĂN GIẢI 20/1/1947 11/4/1974 Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
37900 BÙI GIÁM 8/2/1930 15/2/1975 Xã Nghĩa Đông, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
37901 NGÔ THANH GIANG 16/5/1920 21/4/1975 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Khu vực II - Bộ Ngoại thương
37902 HUỲNH GIANG 20/12/1924 1971 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
37903 ĐỖ TRUNG GIẢNG 20/4/1928 1975 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng kho Nông lâm sản Hà Nội
37904 LÊ TRUNG GIẢNG 1918 27/8/1964 Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
37905 NGUYỄN GIẢNG 17/11/1934 3/4/1968 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Quảng lý đường bộ- Bộ Giao thông vận tải
37907 VÕ THƯỢNG GIẢNG 5/7/1922 8/5/1975 Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh phát hành phim Trung ương
37908 HUỲNH NGỌC GIAO 24/4/1934 9/5/1965 Thôn An Thạnh, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Khí tượng Thuỷ văn Thác Bà
37909 NGUYỄN GIAO 6/1/1932 15/6/1973 Thôn Long Bàng, xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Quốc Oai - Cty Vật liệu Kiến thiết Hà Tây
37910 NGUYỄN THÀNH GIAO 5/10/1931 15/5/1975 Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc, Hà Nội
37911 NGUYỄN THỊ GIAO 1921 1973 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37912 ĐINH VĂN GIÁO 6/3/1926 22/10/1964 Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Ban nông nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ
37913 LƯƠNG HỮU GIÁO 10/10/1927 2/6/1965 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Công đoàn Trung ương
37914 NGUYỄN GIÁO 10/10/1922 1/8/1974 Xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đại tu máy kéo, Hà Nội
37915 NGUYỄN THANH GIÁO 1932 26/4/1965 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường phân đạm tỉnh Hà Bắc
37916 NGUYỄN TRỢ GIÁO 19/9/1934 28/3/1975 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng Hải Hưng
37917 NGUYỄN VĂN GIÁO 22/5/1933 22/12/1964 Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện tỉnh Nam Định
37918 TRẦN GIÁO 12/12/1938 12/6/1973 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Kiến thiết Cơ bản - Tổng cục Lâm nghiệp
37919 TRẦN VĂN GIÁO 19/9/1936 1/10/1965 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Ác quy Hải Phòng
37920 TRẦN VĂN GIÁO 23/6/1924 21/4/1965 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
37921 NGUYỄN QUỐC GIÁP 10/5/1929 27/2/1975 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi T72, Sầm Sơm, Thanh Hóa
37922 PHẠM CÔNG GIÁP 15/3/1936 26/11/1963 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi Đội Tu Đường - Tổng cục Đường Sắt
37923 TRẦN GIÁP 1/11/1924 1964 Thôn Phú Yên III, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Khai hoang cơ giới - Bộ Nông trường
37924 TRẦN ĐỨC GIÁP 1924 1965 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Hải Phòng
37925 TRƯƠNG GIÁP 10/2/1929 21/9/1962 Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Công nhân kỹ thuật Vinh
37926 NGUYỄN GIÀU 30/12/1926 28/6/1961 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Nông lâm thổ sản - Bộ Nội thương
37927 NGUYỄN VĂN GIÀU 1932 1965 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 7 Ty kiến trúc Uông Bí
37928 TRẦN ĐỨC GIÀU 4/11/1918 31/5/1960 Thôn Diên Phước, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
37929 TRẦN VĂN GIÀU 7/12/1935 26/8/1964 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Thuỷ điện Thác Bà, tỉnh Yên Bái
Đầu ... [733] [734] [735][736] [737] [738] [739]... Cuối
Trang 736 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội