Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37779
|
NGUYỄN DIÊN ĐỒNG
|
1926
|
|
Thôn Xuân Vinh, xã Thành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
37780
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
10/10/1930
|
8/2/1969
|
Đức Thạch, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng Ban Tuyên giáo khu phố Ngô Quyền, Hải Phòng
|
37781
|
PHẠM ĐỒNG
|
9/12/1945
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp 19/8 Đức Giang huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
37782
|
PHẠM QUANG ĐỒNG
|
10/10/1941
|
0/4/1974
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ngãi
|
37783
|
PHAN VĂN ĐỒNG
|
10/10/1923
|
|
Thôn Khơn Đông, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37784
|
TRẦN ĐỒNG
|
2/2/1927
|
21/3/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX mua bán tỉnh Hà Tây
|
37785
|
TRẦN ĐỒNG
|
21/2/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Phước Mỹ, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao Ninh Bình
|
37786
|
TRẦN ĐỒNG
|
1933
|
|
Xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37787
|
TRẦN ĐỒNG
|
2/6/1932
|
12/11/1970
|
Thôn Tân Định, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh - Bộ Kiến trúc
|
37788
|
TRẦN VĂN ĐỒNG
|
14/7/1930
|
24/8/1964
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy mỳ chính Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
37789
|
TRƯƠNG VĂN ĐỒNG
|
4/6/1918
|
16/6/1965
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lao động tiền lương, Xí nghiệp Bến Cửa Ông
|
37790
|
PHẠM VĂN ĐỔNG
|
0/5/1948
|
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37791
|
VÕ ĐỔNG
|
1/1/1929
|
15/10/1963
|
Thôn An Cường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
HBHC Thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vinh Phúc
|
37792
|
LÊ ĐỐNG
|
1931
|
1963
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thủy lợi Hải Phòng
|
37793
|
NGUYỄN ĐỘNG
|
1/1/1933
|
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37794
|
PHẠM CAO ĐỘNG
|
5/5/1927
|
25/4/1965
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
37795
|
ĐINH XUÂN ĐỐT
|
12/4/1934
|
12/2/1975
|
Xã Long Xuân, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
37796
|
TRẦN CÔNG ĐƠ
|
10/5/1942
|
3/10/1968
|
Thôn Trì Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
37797
|
NGUYỄN ĐỠ
|
0/3/1930
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hàm Rồng - Tổng cục Đường sắt
|
37798
|
ĐỖ TẤN ĐỜI
|
20/12/1931
|
7/12/1965
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng Chương Mỹ tỉnh Hà Tây
|
37799
|
TRƯƠNG VĂN ĐỚI
|
24/3/1936
|
17/8/1964
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Hà Bắc
|
37800
|
PHẠM THANH ĐỢI
|
20/3/1950
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37801
|
NGUYỄN HỒNG ĐƠN
|
1/3/1921
|
16/6/1962
|
Thôn An Định, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt trì
|
37802
|
LÊ VĂN ĐỜN
|
17/1/1930
|
3/1/1962
|
Thôn Xuân An, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
37803
|
ĐỖ ĐỢT
|
15/10/1923
|
1/8/1974
|
Thôn Thạch Lập, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2, Quỳ Hợp, Nghệ An
|
37804
|
TRẦN THỊ ĐỦ
|
12/12/1947
|
18/4/1974
|
Thôn I, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
37805
|
VÕ ĐỦ
|
25/5/1933
|
1964
|
Thôn Minh Khánh, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Thái Bình
|
37806
|
ĐINH SƠN ĐÚC
|
15/3/1936
|
30/4/1975
|
Xã Sơn Đông, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Nông nghiêp, tỉnh Lạng Sơn
|
37807
|
ĐINH ĐÙNG
|
0/3/1921
|
1959
|
Thôn Gò Vườn, xã Sơn Dông, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
37808
|
BÙI MINH ĐỨC
|
1/2/1930
|
6/12/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi thành phố Hải Phòng
|
37809
|
BÙI MINH ĐỨC
|
6/12/1924
|
|
Thôn Hòa Bình, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị Bộ Giáo dục
|
37810
|
BÙI TÀI ĐỨC
|
15/11/1943
|
0/10/1972
|
Xã Bình Lãnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Nghệ An
|
37811
|
BÙI VĂN ĐỨC
|
1/1/1950
|
21/11/1974
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 100
|
37812
|
BÙI VĂN ĐỨC
|
1/1/1948
|
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37813
|
ĐẶNG ÁNH ĐỨC
|
21/10/1925
|
10/5/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 100
|
37814
|
ĐINH MINH ĐỨC
|
20/8/1954
|
|
Thôn Lâm Bạ, xã Đức Phong, huyện Đức Mộ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37815
|
ĐỖ DUY ĐỨC
|
15/8/1950
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37816
|
HUỲNH ĐỨC
|
15/3/1928
|
23/8/1964
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm tư liệu Sản xuất nông nghiệp huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
37817
|
HUỲNH MINH ĐỨC
|
2/8/1942
|
19/2/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
37818
|
LÊ ĐỨC
|
5/1/1925
|
23/8/1962
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu xây dựng Hà Nội
|
37819
|
LÊ HỒNG ĐỨC
|
31/12/1952
|
13/10/1970
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
37820
|
LÊ MINH ĐỨC
|
15/5/1936
|
13/12/1972
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Cán bộ tỉnh Nam Hà
|
37821
|
LÊ MINH ĐỨC
|
12/12/1930
|
13/2/1965
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
37822
|
NGUYỄN ĐỨC
|
4/10/1927
|
27/6/1965
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Lào Cai
|
37823
|
NGUYỄN ĐỨC
|
1/2/1927
|
14/2/1962
|
Thôn An Ninh, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ cán bộ Giáo dục tiền lương - Tổng cục đường sắt
|
37824
|
NGUYỄN ĐỨC
|
9/3/1932
|
6/5/1974
|
Thôn văn Bân, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
37825
|
NGUYỄN ĐỨC
|
10/9/1935
|
13/5/1974
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
37826
|
NGUYỄN ĐỨC
|
10/4/1924
|
19/7/1964
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Phủ - Nghệ An
|
37827
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
15/12/1922
|
22/9/1972
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5 Hà Nội
|
37828
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
20/12/1936
|
12/8/1964
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Đông Anh - Hà Nội
|