Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37729
|
NGÔ TẤN ĐÌNH
|
1937
|
7/4/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá thương, tỉnh Thái Bình
|
37730
|
NGUYỄN VĂN ĐÌNH
|
5/5/1935
|
20/11/1974
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp 10, tỉnh Bắc Thái
|
37731
|
TRẦN ĐÌNH
|
6/2/1935
|
12/6/1973
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thuỷ Văn - Bộ Thuỷ lợi
|
37732
|
VÕ VĂN ĐÌNH
|
1924
|
1964
|
Thôn Đạm Thuỷ, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện 74
|
37733
|
NGUYỄN VĂN ĐOÁ
|
18/7/1931
|
28/3/1962
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
37734
|
TRẦN ĐÓA
|
1/7/1920
|
31/7/1962
|
Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
37735
|
ĐINH VĂN ĐOÀI
|
1934
|
1962
|
Xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Lý luận và Nghiệp vụ - Bộ Văn hóa
|
37736
|
LÊ ĐOAN
|
2/10/1910
|
|
Thôn Tập An, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Dân Việt sản xuất giấy, Quận 5 Hà Nội
|
37737
|
NGUYỄN ĐOAN
|
5/5/1925
|
28/6/1965
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh uỷ Hải Dương
|
37738
|
TRẦN ĐOAN
|
23/11/1925
|
22/12/1964
|
Xã hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
37739
|
HỒ THỊ ĐOÀN
|
1941
|
4/5/1973
|
Xã Trà Lâm, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
37740
|
HUỲNH QUANG ĐOÀN
|
16/8/1937
|
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Bưu điện
|
37741
|
LƯU ĐOÀN
|
12/3/1945
|
24/10/1973
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn chỉ đạo SX Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
37742
|
NGUYỄN ĐOÀN
|
10/1/1936
|
7/4/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Vĩnh Phú
|
37743
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
|
2/6/1948
|
0/7/1971
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường BTVH Thương binh Nghệ An
|
37744
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
|
10/10/1948
|
|
Thôn An Bình Đông, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
37745
|
TRẦN ĐOÀN
|
1/1/1922
|
18/10/1963
|
Thôn Phương Hòa, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu Bảo Thắng, Lào Cai - Tổng cục Đường sắt
|
37746
|
TRẦN ĐOÀN
|
1/1/1929
|
|
Thôn Phương Hoà, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37747
|
TRƯƠNG VĂN ĐOÀN
|
15/3/1929
|
4/12/1965
|
Thôn An Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy Lợi tỉnh Nam Hà
|
37748
|
VÕ ĐOÀN
|
2/2/1942
|
17/9/1971
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa Công nghiệp Rừng - Trường ĐH Lâm nghiệp
|
37749
|
LÊ ĐOÁN
|
14/9/1927
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Thiếc huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
37750
|
ĐINH ĐÒI
|
25/11/1902
|
1960
|
Xã Sơn Động, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Đào tạo Cán bộ Dân tộc Miền Nam - Uỷ ban Dân tộc TW
|
37751
|
TRẦN THỊ ĐÔ
|
1936
|
1971
|
tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
37752
|
CAO PHI ĐỘ
|
1936
|
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Rê, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37753
|
VÕ ĐỘ
|
28/8/1928
|
8/9/1967
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng phòng Y tê - Bộ Nông trường
|
37754
|
NGUYỄN VĂN ĐỐC
|
7/12/1926
|
10/6/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bình Minh
|
37755
|
HỒ ĐÔI
|
12/8/1921
|
21/2/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
37756
|
DƯƠNG TẤN ĐỐI
|
11/11/1926
|
2/6/1961
|
Thôn Nam An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện uỷ Hải An, Hải Phòng
|
37757
|
ĐÀO VĂN ĐÔN
|
12/10/1920
|
10/5/1961
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh xá huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
37758
|
ĐINH VĂN ĐÔN
|
10/2/1920
|
30/4/1975
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mặt trận Tổ quốc tỉnh Lạng Sơn
|
37759
|
NGUYỄN CAO ĐÔN
|
23/5/1931
|
9/11/1970
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Rau hoa quả Hà Nội
|
37760
|
NGUYỄN VĂN ĐÔN
|
19/8/1947
|
24/11/1973
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn chỉ đạo giúp TP Hải Phòng
|
37761
|
TRƯƠNG ĐÔN
|
1/1/1928
|
11/2/1963
|
Thôn Hoà Thạnh, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nông nghiệp
|
37762
|
BÙI ĐÔNG
|
30/10/1922
|
1/10/1965
|
Thôn Minh Tân, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
37763
|
BÙI VĂN ĐÔNG
|
15/12/1930
|
1/4/1975
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp Hà Giang
|
37764
|
ĐINH VĂN ĐÔNG
|
10/3/1944
|
|
Xã Sơn Long, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37765
|
HỒ VĂN ĐÔNG
|
10/10/1944
|
19/2/1972
|
Thôn Tiên Đào, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thương binh III Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
37766
|
LÊ THANH ĐÔNG
|
10/10/1946
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Quản lý Xí nghiệp I (học viên)
|
37767
|
LÊ VĂN ĐÔNG
|
10/10/1925
|
10/6/1962
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
37768
|
LÊ VĂN ĐÔNG
|
8/11/1938
|
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37769
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
26/1/1922
|
7/4/1975
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Vĩnh Phú
|
37770
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
|
16/12/1929
|
12/5/1962
|
Thôn Văn Lâm, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Vận tải Ngoại thương - Hải Phòng
|
37771
|
VÕ ĐÔNG
|
12/10/1930
|
3/1/1962
|
Thôn Hoà Vỏ, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cơ quan Công vụ Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
37772
|
ĐẶNG ĐỒNG
|
2/2/1915
|
3/11/1965
|
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bố Hạ
|
37773
|
ĐINH TẤN ĐỒNG
|
14/7/1929
|
19/8/1964
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Hoá chất Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
37774
|
HÀ ĐỨC ĐỒNG
|
6/7/1918
|
25/4/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát TP Hải Phòng
|
37775
|
HUỲNH ĐỒNG
|
29/12/1928
|
13/6/1962
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 2, Nông trường 19 - 5 Nghệ An
|
37776
|
HUỲNH ĐỒNG
|
1931
|
|
Thôn An Trường, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quân khu 4 (Bộ đội)
|
37777
|
LÊ ĐỒNG
|
10/5/1952
|
1/8/1972
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
37778
|
NGUYẾN ĐỒNG
|
1946
|
13/4/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Hà Bắc
|