Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37679
|
ĐỖ TẤN ĐIỂM
|
3/6/1927
|
16/6/1962
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Hoá chất - Ty Kiến trúc Việt Trì - Phú Thọ
|
37680
|
THÁI QUANG ĐIỂM
|
1957
|
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
37681
|
HUỲNH ĐIỀN
|
19/12/1920
|
21/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quỹ tiết kiệm thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
37682
|
LÊ ĐIỀN
|
7/5/1928
|
5/7/1975
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên giáo Thành uỷ TP Hà Nội
|
37683
|
LÊ VĂN ĐIỀN
|
6/3/1926
|
4/9/1961
|
Thôn Lâm Sơn, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
37684
|
NGUYỄN ĐIỀN
|
25/3/1927
|
|
Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37685
|
NGUYỄN ĐIỀN
|
18/10/1928
|
19/1/1963
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
37686
|
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀN
|
25/5/1930
|
4/10/1965
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Kế hoạch Sở Quản lý và phân phối điện khu vực II Hải Phòng
|
37687
|
PHẠM VĂN ĐIỀN
|
10/11/1934
|
1/2/1972
|
Xã Sơn Quan, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
37688
|
TRẦN ĐIỀN
|
25/11/1925
|
11/2/1963
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đường - Tổng cục Đường sắt
|
37689
|
TRẦN QUANG ĐIỀN
|
4/4/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Thắng lợi tỉnh Thanh Hoá
|
37690
|
VÕ VĂN ĐIỀN
|
5/5/1927
|
18/7/1964
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1-5 Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
37691
|
VÕ VĂN ĐIỀN
|
1918
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
37692
|
LÊ ĐIỂN
|
12/5/1925
|
5/1/1966
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Ăn uống Hà Nội - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
37693
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂN
|
10/2/1935
|
21/5/1974
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
37694
|
PHẠM VĂN ĐIỂN
|
1916
|
26/5/1975
|
Xã Bình Thời, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Vận tải B huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
37695
|
ĐẶNG VĂN ĐIỆN
|
15/10/1935
|
23/6/1965
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm bán buôn nghệ phẩm Hà Giang
|
37696
|
HUỲNH ĐIỆN
|
1925
|
27/8/1964
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3 Hải Phòng
|
37697
|
LÊ TRỌNG ĐIỆN
|
1928
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX mua bán Hà Nội
|
37698
|
NGUYỄN HỮU ĐIỆN
|
20/12/1928
|
4/5/1973
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
37699
|
LÊ NGỌC ĐIỆP
|
31/3/1926
|
7/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Vải sợi tỉnh Hà Tây
|
37700
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP
|
1929
|
1961
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp đá Hệ Dưỡng
|
37701
|
ĐẶNG ĐIỆT
|
16/1/1914
|
2/6/1961
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Phốt phát huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
37702
|
HỒ VĂN ĐIỆT
|
1931
|
27/3/1964
|
Thôn Diên Lộc, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thuỷ sản - Hải Phòng
|
37703
|
VÕ VĂN ĐIỀU
|
15/10/1924
|
31/12/1966
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hà Tây
|
37704
|
ĐINH ĐIỀU
|
8/6/1912
|
1959
|
Xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
37705
|
HÀ VĂN ĐIỂU
|
20/12/1944
|
13/5/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW - Công ty Khai hoang Cơ giới
|
37706
|
LÊ HỒNG ĐIỂU
|
2/2/1924
|
1962
|
Thôn Châu Nhai, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công nghiệp và Thủ công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
37707
|
LÊ MINH ĐIỂU
|
2/2/1938
|
17/8/1970
|
Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn đầu máy Hà Lào - Tổng cục Đường sắt
|
37708
|
NGUYỄN ĐIỂU
|
16/4/1928
|
1961
|
Xã Ba Đình, Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thống kê huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
37709
|
NGUYỄN THỊ ĐIỂU
|
19/12/1944
|
5/5/1968
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Hồng Bàng, thành phổ Hải Phòng
|
37710
|
TRẦN ĐIỂU
|
7/7/1919
|
1961
|
Thôn Lương Nông, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Gác ghi ga Lâm Giang đường Yên Lào - Tổng cục Đường sắt
|
37711
|
LÊ TRỌNG ĐIỆU
|
10/10/1927
|
4/1/1962
|
Thôn An Mỹ, xóm An Hoà Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Mua bán Hà Nội
|
37712
|
ĐINH VĂN ĐINH
|
1940
|
|
Xã Sơn Lập, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37713
|
HỒ VĂN ĐINH
|
9/10/1917
|
|
Xóm Tân Hòa, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
37714
|
LÊ ĐINH
|
16/10/1929
|
13/2/1963
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Ngân hàng TW
|
37715
|
LÊ ĐINH
|
12/12/1921
|
1965
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh
|
37716
|
NGUYỄN ĐINH
|
12/5/1948
|
10/2/1973
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
37717
|
NGUYỄN THỚI ĐINH
|
6/3/1937
|
24/2/1972
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nghiệp vụ báo chí - Ty Bưu điện Thái Bình
|
37718
|
NGUYỄN VĂN ĐINH
|
3/3/1931
|
15/6/1973
|
Xóm Gò Duối, thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
37719
|
LÂM ĐỈNH
|
20/7/1929
|
28/6/1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp giấy Đồng Tiến, thành phố Hải Phòng
|
37720
|
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
|
2/2/1950
|
10/4/1974
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
37721
|
BÙI XUÂN ĐỊNH
|
16/6/1933
|
6/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực, huyện Thanh Trì, Sở Lương thực Hà Nội
|
37722
|
ĐÀO KIM ĐỊNH
|
10/10/1950
|
12/4/1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
37723
|
HUỲNH ĐỊNH
|
1/1/1925
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
37724
|
LÊ VĂN ĐỊNH
|
15/10/1930
|
2/5/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Hải Hưng
|
37725
|
NGUYỄN ĐỊNH
|
11/11/1937
|
16/11/1970
|
Thôn Minh Trung, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kỹ thuật viên - Viện Thiết kế Thủy lợi và Thuỷ Điện - Bộ Thủy lợi
|
37726
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
|
1935
|
4/8/1974
|
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
37727
|
NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
|
2/9/1929
|
10/6/1962
|
Thôn Ba, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn Chi Lăng - Cục Chuyên gia
|
37728
|
TRẦN VĂN ĐỊNH
|
10/3/1947
|
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|