Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37629
|
LÊ ĐĂNG
|
9/2/1920
|
25/4/1965
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hưng Yên
|
37630
|
CHẾ ĐĂNG
|
10/10/1923
|
1957
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Sơn Tây
|
37631
|
PHÙNG VĂN ĐẶNG
|
6/7/1924
|
28/12/1961
|
Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Hà Đông
|
37632
|
LÊ ĐÂU
|
1919
|
5/9/1962
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Thống Nhất Cẩm Phả - Công ty Than Hòn Gai
|
37633
|
NGUYỄN THỊ ĐÂU
|
20/8/1949
|
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
37634
|
NGUYỄN VĂN ĐÂU
|
0/3/1927
|
14/6/1964
|
Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cưa Mật Sơn Thanh Hoá
|
37635
|
ĐỖ ĐẨU
|
2/2/1920
|
18/6/1964
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 6 Nông trường Quốc doanh sao vàng
|
37636
|
NGUYỄN XUÂN ĐẨU
|
24/1/1933
|
5/12/1965
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi tỉnh Vĩnh Phúc
|
37637
|
BÙI ĐẬU
|
10/11/1920
|
12/6/1962
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Địa chất 2, Khu Hồng Quảng thị xã Uông Bí
|
37638
|
ĐỖ TẤN ĐẬU
|
21/4/1928
|
23/8/1964
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Thuỷ bộ tỉnh Quảng Bình
|
37639
|
NGUYỄN TĂNG ĐẬU
|
10/10/1944
|
2/12/1965
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
37640
|
VÕ THỊ ĐẬU
|
1/5/1944
|
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trửo ra
|
37641
|
VÕ ĐÂY
|
1942
|
10/4/1974
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
37642
|
NGUYỄN ĐÂY
|
|
|
Xã Tịnh Ninh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37643
|
HUỲNH ĐẦY
|
19/2/1930
|
10/9/1960
|
Thôn Năng Tân, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
C12 - D30 - E96 - F305
|
37644
|
NGUYỄN VĂN ĐẦY
|
15/10/1944
|
12/4/1974
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
37645
|
LÊ ĐÈN
|
1926
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37646
|
TRẦN QUANG ĐẸP
|
|
1956
|
Xã Phước Xã, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công tác thuế vụ ở Văn Uyên, huyện Đồng Đăng, tỉnh Lạng Sơn
|
37647
|
CAO ĐÊ
|
10/10/1921
|
10/6/1964
|
Thôn Cây Gạo, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 6 Nông trường Thống nhất Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
37648
|
ĐẶNG ĐÌNH ĐÊ
|
15/5/1944
|
13/5/1970
|
Làng Bù Bèo, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Công an
|
37649
|
NGUYỄN THÀNH ĐÊ
|
1949
|
11/2/1974
|
Xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình đường dài II - Tổng cục Bưu điện
|
37650
|
HUỲNH ĐỀ
|
15/8/1942
|
3/8/1974
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội máy kéo Sông Hồng, Trạm máy Duy Tiên, Hà Nam
|
37651
|
LÊ VĂN ĐỀ
|
12/10/1924
|
14/2/1963
|
Xã Bình Thời, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội khu 1, Công ty 3, Tổng Cục Đường sắt
|
37652
|
PHẠM ĐỀ
|
0/6/1921
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37653
|
PHẠM VĂN ĐỀ
|
26/8/1932
|
1/4/1964
|
Thôn La Vân, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông - Hải Phòng
|
37654
|
LỮ VĂN ĐỄ
|
20/9/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Thuỷ Triều, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đơn vị 316, Đội đặt đường Thanh Hoá thuộc Tổng cục Thanh Hoá
|
37655
|
HỒ NGỌC ĐỆ
|
13/4/1925
|
20/12/1965
|
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
37656
|
LƯƠNG VĂN ĐỆ
|
12/6/1916
|
1962
|
Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học viện Thuỷ lợi và Điện lực
|
37657
|
NGUYỄN ĐỆ
|
14/5/1919
|
25/4/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phục vụ ăn uống tỉnh Hải Dương
|
37658
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỆ
|
3/3/1925
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Chăn nuôi Sông Bôi - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
37659
|
NGUYỄN VĂN ĐỆ
|
10/2/1926
|
1975
|
Thôn An Điềm, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K35
|
37660
|
PHẠM ĐỆ
|
0/10/1928
|
12/4/1961
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Ga Thái Nguyên, Cục Vận chuyển, Tổng Cục Đường sắt
|
37661
|
TRƯƠNG CAO ĐỆ
|
3/4/1916
|
12/6/1961
|
Thôn Diên Niên, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi sở Muối tỉnh Nam Định
|
37662
|
VÕ ĐỆ
|
0/7/1922
|
27/6/1958
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tham mưu, Trung đoàn 120, Quân khu 4
|
37663
|
VÕ VĂN ĐỆ
|
7/10/1933
|
11/5/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực, TP. Thái Nguyên - Ty Lương thực Bắc Thái
|
37664
|
VƯƠNG THỊ ĐỀN
|
10/2/1932
|
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37665
|
NGUYỄN ĐẾN
|
1/1/1931
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
37666
|
PHẠM ĐẾN
|
12/2/1929
|
1974
|
Thôn Phú Thuận, xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37667
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỀU
|
20/8/1950
|
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37668
|
LÊ ĐI
|
1952
|
|
Thôn Đa Ngận, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37669
|
LÊ VĂN ĐI
|
10/5/1941
|
4/5/1973
|
Thôn Tân Định, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
37670
|
NGUYỄN ĐI
|
0/2/1925
|
15/2/1963
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Thanh Hoá
|
37671
|
HUỲNH ĐỊCH
|
26/4/1925
|
9/9/1967
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Quản lý máy - Cục Kiến thiết cơ bản - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
37672
|
NGUYỄN VĂN ĐỊCH
|
27/12/1937
|
1974
|
Xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công nhân dệt 8/3 (đã về mất sức)
|
37673
|
CHẾ VĂN ĐIỀM
|
1926
|
1964
|
Thôn Tỉnh Phú, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
37674
|
ĐỖ VĂN ĐIỀM
|
1931
|
4/3/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm, Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
37675
|
LÊ TẤN ĐIỀM
|
15/7/1927
|
18/4/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Tài chính
|
37676
|
PHẠM BÁ ĐIỀM
|
25/3/1935
|
16/11/1960
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kỹ thuật viên Thuỷ lợi Văn phòng Uỷ ban thị thuỷ Sông Hồng
|
37677
|
VÕ ĐIỀM
|
12/2/1949
|
28/2/1974
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân cơ giới I, Ba Bì, Hà Tây
|
37678
|
ĐÀO VĂN ĐIỂM
|
10/11/1944
|
13/5/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm máy kéo Yên Lộc, Vĩnh Phú
|