Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37579
|
VÕ ĐẠO
|
30/10/1926
|
3/1/1962
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Lang Khay tỉnh Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
37580
|
BÙI THỊ ĐÀO
|
1952
|
1/4/1974
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
37581
|
BÙI THỊ HỒNG ĐÀO
|
13/3/1954
|
11/3/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viến, tỉnh Ninh Bình
|
37582
|
ĐINH VĂN ĐÀO
|
10/10/1938
|
|
Thôn Kỳ Tôn, xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37583
|
HỒ VĂN ĐÀO
|
15/6/1927
|
26/4/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
|
37584
|
LÊ ĐÀO
|
1918
|
1/9/1972
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
37585
|
LÊ ANH ĐÀO
|
3/10/1949
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37586
|
LÊ THỊ BÍCH ĐÀO
|
24/6/1950
|
15/8/1973
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp II - Tiền Phong huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
37587
|
MAI XUÂN ĐÀO
|
1935
|
1973
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37588
|
NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO
|
27/5/1950
|
22/11/1972
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
37589
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀO
|
1/11/1922
|
23/5/1961
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC thị xã Đông Hải, tỉnh Quảng Bình
|
37590
|
PHẠM ĐÀO
|
11/3/1930
|
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37591
|
PHẠM VĂN ĐÀO
|
1/1/1932
|
10/11/1970
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch - Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Hưng
|
37592
|
TRẦN THỊ ĐÀO
|
10/10/1944
|
27/12/1972
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
37593
|
TRẦN THỊ ĐÀO
|
2/7/1927
|
18/9/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ - Bộ y tế
|
37594
|
TRƯƠNG THỊ ANH ĐÀO
|
10/3/1948
|
2/8/1972
|
Thôn Cổ Luỹ, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Phú Thọ
|
37595
|
VÕ ĐÀO
|
10/11/1923
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37596
|
NGUYỄN ĐÁO
|
10/10/1947
|
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
37597
|
NGUYỄN VĂN ĐÁO
|
2/4/1934
|
28/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Hải Hưng
|
37598
|
BÙI QUANG ĐẠO
|
20/10/1930
|
19/7/1964
|
Thôn Một, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản Thái Bình
|
37599
|
BÙI VĂN ĐẠO
|
5/5/1923
|
1965
|
Thôn Phú Nhiêu, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
37600
|
ĐẶNG NGỌC ĐẠO
|
3/2/1946
|
8/3/1975
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại An dưỡng Thương binh, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
37601
|
HÀNH ĐẠO
|
1/3/1923
|
14/2/1963
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt Vận chuyển Việt Trì - Tổng Cục Đường sắt
|
37602
|
NGUYỄN CÔNG ĐẠO
|
18/11/1940
|
1964
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37603
|
TRẦN ĐẠO
|
12/3/1923
|
5/2/1963
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục, tỉnh Nghệ An
|
37604
|
TRẦN HUY ĐẠO
|
10/10/1923
|
29/9/1965
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông nghiệp huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
37605
|
TRẦN QUANG ĐẠO
|
1940
|
1973
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37606
|
VÕ ĐẠO
|
10/9/1942
|
5/9/1974
|
Thôn Phước Điền, xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
37607
|
LÊ MINH ĐẠT
|
2/1/1925
|
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
37608
|
NGÔ VĂN ĐẠT
|
10/10/1923
|
21/2/1962
|
Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Cao su Thống nhất-Sở Công nghiệp và Tiểu công nghiệp Hà Nội
|
37609
|
NGUYỄN ĐẠT
|
6/7/1927
|
15/2/1963
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện và Truyền thanh khu Hồng Quảng
|
37610
|
NGUYỄN ĐẠT
|
2/4/1926
|
3/6/1961
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
BCH huyện uỷ Thuỷ Nguyên, tỉnh Hải Phòng
|
37611
|
NGUYỄN SĨ ĐẠT
|
8/9/1921
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
13/2/1963
|
37612
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
15/1/1925
|
27/4/1973
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty đường 6 - Tổng cục Đường sắt
|
37613
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
20/10/1943
|
17/4/1965
|
Xã Phổ Minh,, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường nghiệp vụ Bưu điện và Truyền thanh Hà Nam
|
37614
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
12/3/1928
|
27/6/1965
|
Thôn Thiệp Sơn, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ tỉnh Thái Bình
|
37615
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
0/12/1929
|
15/6/1973
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Điện máy xăng dầu tỉnh Hà Bắc - Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
37616
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
|
5/6/1961
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công khu điện vụ Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
37617
|
PHẠM CHÍ ĐẠT
|
14/4/1934
|
2/1/1973
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Cầu đường thuộc Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
37618
|
THÁI VĂN ĐẠT
|
18/11/1927
|
1965
|
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ Nam Định
|
37619
|
VÕ ĐẠT
|
1/6/1924
|
22/6/1965
|
Thôn Thiện Hoà, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tổng hợp Cấp III Thường Tín tỉnh Hà Đông
|
37620
|
VŨ VĂN ĐẠT
|
13/9/1925
|
20/4/1965
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cao đẳng TW - TP Hà Nội
|
37621
|
BÙI ĐẮC
|
16/1/1929
|
21/4/1965
|
Thôn An Hoà, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường nông lâm Hà Bắc
|
37622
|
ĐINH VĂN ĐẮC
|
1941
|
1968
|
Xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cứu thương C3
|
37623
|
HÀ THÁI ĐẮC
|
10/11/1927
|
16/6/1962
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng sửa chữa Ô tô - Cục Chuyên gia
|
37624
|
NGUYỄN ĐẮC
|
1923
|
28/8/1962
|
Thôn Liêm Quang, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Hoá chất Cấp I- Cục Bách hoá Ngũ kim - Bộ Nội thương
|
37625
|
NGUYỄN TẤN ĐẮC
|
1931
|
14/9/1962
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hải Dương
|
37626
|
PHẠM TẤN ĐẮC
|
1/6/1938
|
15/6/1964
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc công nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
37627
|
TRƯƠNG CÔNG ĐẮC
|
10/9/1925
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện An Dương, tỉnh Kiến An
|
37628
|
ĐINH ĐĂM
|
1939
|
6/2/1973
|
Làng Ta Bân, xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|