Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3617
|
NGÔ MINH CHÁNH
|
6/1/1932
|
18/7/1964
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 6 - Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
3618
|
NGUYỄN CHÁNH
|
13/7/1927
|
14/4/1965
|
Thôn Trà Quang, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn cầu đường Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
3619
|
NGUYỄN CÔNG CHÁNH
|
1926
|
24/5/1975
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tiểu ban Vật tư
|
3620
|
NGUYỄN MINH CHÁNH
|
12/11/1929
|
21/12/1964
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 - Nghệ An
|
3621
|
NGUYỄN XUÂN CHÁNH
|
25/5/1925
|
21/12/1961
|
Thôn Phong Thạnh, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Khách sạn Hồng Quảng
|
3622
|
PHẠM CHÁNH
|
15/10/1925
|
|
Thôn Dương Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Gia công chế biến vải sợi - Công ty Bán buôn vải sợi may mặc Nam Định
|
3623
|
PHẠM CHÁNH
|
1937
|
|
Thôn An Bảo, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3624
|
PHẠM CÔNG CHÁNH
|
5/4/1928
|
24/11/1967
|
Thôn Trà Thung, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường cán bộ Y tế Trung ương
|
3625
|
TRẦN QUỐC CHÁNH
|
1930
|
1/8/1974
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ
|
3626
|
TRƯƠNG VĂN CHÁNH
|
3/3/1926
|
19/7/1964
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng Hoả Xa - Xí nghiệp bến Hồng Gai - Bộ Công nghiệp nặng
|
3627
|
VŨ ĐỨC CHÁNH
|
12/4/1932
|
10/8/1970
|
Thôn Vạn Thái, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Kiến trúc - Ty Kiến trúc tỉnh Ninh Bình
|
3628
|
BÙI VĂN CHÁU
|
30/4/1947
|
10/12/1967
|
Thôn 2, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y tế Hà Tây
|
3629
|
TRẦN VĂN CHAY
|
12/10/1928
|
1/4/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Phục vụ TP Hải Phòng
|
3630
|
NGUYỄN VĂN CHẮC
|
10/10/1946
|
29/3/1974
|
Xã An Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
3631
|
NGUYỄN VĂN CHĂNG
|
0/10/1933
|
20/7/1964
|
Xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
3632
|
NGUYỄN CHẮNG
|
15/10/1923
|
11/2/1974
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y tế tỉnh Vĩnh Phú
|
3633
|
LÊ VĂN CHÂM
|
25/9/1933
|
30/5/1972
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Thạch Thành Thanh Hoá
|
3634
|
NGUYỄN VĂN CHÂM
|
1/1/1925
|
15/6/1973
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty thực phẩm 2 ty Thương nghiệp Thái Bình
|
3635
|
DƯƠNG NGỌC CHẨM
|
10/10/1945
|
5/10/1972
|
Xóm 2, thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp Cán bộ B - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
3636
|
NGUYỄN THỊ CHẨM
|
20/12/1930
|
27/3/1973
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Báo Phụ nữ Việt Nam
|
3637
|
NGUYỄN THỊ CHẨM
|
1930
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Hiệp hội Phụ nữ Việt Nam
|
3638
|
NGUYỄN CHÂN
|
15/6/1924
|
22/11/1963
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường I Ty Kiến trúc
|
3639
|
NGUYỄN CHÂN
|
1918
|
8/7/1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
3640
|
PHẠM VĂN CHÂN
|
|
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
3641
|
TRẦN CHÂN
|
12/10/1922
|
16/4/1965
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường xây dựng mỏ đá Hàng Kênh Hải Phòng - Công ty Xây lắp Mỏ đường dây - Bộ Công nghiệp Nặng
|
3642
|
ĐÀO MAI CHẨN
|
1/7/1920
|
26/3/1962
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Dân Đảng huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
3643
|
NGÔ CHẨN
|
26/9/1917
|
16/2/1963
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Ô tô 1-5 Hà Nội
|
3644
|
NGUYỄN CHẨN
|
1928
|
3/6/1961
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường 209 - Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
3645
|
NGUYỄN VĂN CHẨN
|
10/10/1926
|
7/4/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
3646
|
DƯƠNG CHẤN
|
16/8/1935
|
22/2/1974
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
3647
|
ĐOÀN NGỌC CHẤN
|
24/7/1925
|
|
Thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc
|
3648
|
ĐOÀN NHẬT CHẤN
|
15/12/1929
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Báo Hà Nội mới
|
3649
|
LÊ NGỌC CHẤN
|
13/3/1924
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3650
|
NGUYỄN CHẤN
|
6/3/1921
|
11/5/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Y tế Hà Nội
|
3651
|
NGUYỄN THÁI CHẤN
|
2/2/1922
|
20/2/1962
|
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí Hoá chất Hà Đông
|
3652
|
NGUYỄN THANH CHẤN
|
15/1/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Bả Canh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
3653
|
BÙI CHẤP
|
10/10/1934
|
5/3/1964
|
Thôn Phụ Đức, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
3654
|
MAI VĂN CHẤP
|
15/7/1929
|
26/6/1965
|
Thôn Chánh Thạnh, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
3655
|
NGUYỄN CHẤP
|
16/9/1925
|
26/3/1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Thu thuế, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
3656
|
NGUYỄN TRỌNG CHẤP
|
24/6/1931
|
10/3/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp, Nghệ An
|
3657
|
TRẦN CHẤP
|
16/9/1915
|
25/4/1975
|
Làng Mỹ Thọ, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí hóa chất, Hà Nội
|
3658
|
NGUYỄN CHẤT
|
23/10/1930
|
26/11/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng tỉnh uỷ Nghĩa Lộ
|
3659
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
11/11/1928
|
27/3/1964
|
Thôn Tân Mỹ, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay - Hải Phòng
|
3660
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
7/7/1928
|
12/7/1974
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 16 - Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
3661
|
PHẠM NGỌC CHẤT
|
5/5/1921
|
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Vải sợi Bắc Giang
|
3662
|
TRƯƠNG ĐÌNH CHẤT
|
5/10/1932
|
|
Thôn Xuân Quang, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu Ga Thái Nguyên
|
3663
|
BÙI NGỌC CHÂU
|
1931
|
7/7/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Nam Định
|
3664
|
BÙI SONG CHÂU
|
12/8/1932
|
17/2/1963
|
Thôn Hoà Cư, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hoá
|
3665
|
CAO ĐÌNH CHÂU
|
8/10/1926
|
22/1/1965
|
Thôn Đại Đinh, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường cán bộ Công đoàn TW
|
3666
|
DƯƠNG MINH CHÂU
|
6/3/1950
|
28/4/1970
|
Xóm Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhan, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|