Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37530
|
PHẠM THANH DƯƠNG
|
20/7/1940
|
11/2/1974
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá
|
37531
|
PHẠM VĂN DƯƠNG
|
5/5/1948
|
1974
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá T27 tỉnh Hà Tây
|
37532
|
ĐINH DƯU
|
1/2/1938
|
|
Xã Sơn Mân, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37533
|
NGUYỄN TRỌNG DY
|
27/4/1930
|
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Khu Gang thép Thái Nguyên
|
37534
|
TẠ DZỆ
|
3/10/1926
|
1/10/1964
|
Thôn Nga Mân, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông cấp II, Thị trấn Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
37535
|
BÙI VĂN ĐA
|
20/4/1920
|
2/4/1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Thái Thuỵ tỉnh Thái Bình
|
37536
|
MAI ĐA
|
0/10/1927
|
15/6/1973
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm - Hà Nội
|
37537
|
NGUYỄN ĐA
|
22/3/1935
|
7/2/1966
|
Thôn Kim Long, xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ Nông nghiệp
|
37538
|
NGUYỄN ĐA
|
2/5/1916
|
1962
|
Thôn Hạ Tây, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng bông vải sợi Hà Nội
|
37539
|
NGUYỄN ĐA
|
3/7/1932
|
1962
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37540
|
NGUYỄN THỊ ĐA
|
19/8/1945
|
27/11/1973
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
37541
|
PHAN ĐA
|
3/3/1924
|
21/5/1959
|
Xã Hoành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sản xuất Chí Linh, Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|
37542
|
TRẦN QUANG ĐA
|
11/11/1930
|
5/5/1962
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
37543
|
LÊ ĐÀ
|
14/12/1929
|
|
Thôn Long Giang, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37544
|
BẠCH NGỌC ĐÀI
|
0/11/1921
|
31/5/1960
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện hoá học Công nghiệp - Bộ Công nghiệp
|
37545
|
VÕ QUANG ĐÀI
|
5/5/1927
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí Hà Nội
|
37546
|
VŨ XUÂN ĐÀI
|
14/2/1930
|
21/9/1971
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37547
|
BÙI TRỌNG ĐẠI
|
29/8/1924
|
24/7/1959
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Thống nhất Mộc Thụy Khuê, Hà Nội
|
37548
|
NGUYỄN ĐẠI
|
20/10/1921
|
|
Thanh Lâm, Phổ Minh huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37548
|
HOÀNG TRỌNG ĐẠI
|
2/12/1936
|
26/4/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Nghiên cưu cá nước ngọt, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
37549
|
VÕ VĂN ĐẠI
|
10/1930
|
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37550
|
PHẠM ĐẠI
|
0/10/1916
|
1968
|
Thôn Châu Bình, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
37551
|
ĐẶNG VĂN ĐÃI
|
0/1/1928
|
28/6/1965
|
Thôn Trịnh An, xã Trịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lào Cai
|
37552
|
ĐÀO ĐÃI
|
20/10/1923
|
1/4/1971
|
Thôn Lâm Bình, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Cán sự tỉnh Đăk Lắc
|
37553
|
NGUYỄN THỊ ĐÃI
|
1940
|
|
Xã An Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37554
|
HUỲNH ĐÀM
|
22/4/1921
|
0/4/1962
|
Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống tỉnh Nghệ An
|
37555
|
LÊ ĐÀM
|
24/12/1924
|
0/2/1962
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Khai thác thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
37556
|
LÊ ĐÀM
|
1/5/1929
|
12/5/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Cây công nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
37557
|
PHẠM ĐÀM
|
5/5/1920
|
1965
|
Thôn An Hòa, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Lạch Bạng
|
37558
|
PHAN ĐÀM
|
3/6/1931
|
|
Làng Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban tổ chức - Ban Cán bộ miền Tây
|
37559
|
TRẦN ĐÀM
|
8/8/1928
|
30/5/1975
|
Xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà
|
37560
|
BÙI THANH ĐẠM
|
7/7/1917
|
1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phụ trách trường đảng, tuyên huấn, kinh tế
|
37561
|
NGUYỄN QUANG ĐẠM
|
20/8/1930
|
25/4/1965
|
Thôn Tài Năng, xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường phân đạm Hà Bắc
|
37562
|
NGUYỄN VĂN ĐẠM
|
31/10/1930
|
19/7/1964
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
37563
|
TRẦN ĐẠM
|
7/8/1930
|
1966
|
Thôn Thu Xà, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm xuất nhập khẩu Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
37564
|
HUỲNH ĐÀN
|
13/8/1944
|
6/4/1974
|
Thôn Phước Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tinh Thái Bình
|
37565
|
NGUYỄN MẬU ĐÀN
|
27/7/1927
|
16/5/1974
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi, tỉnh Hoà Bình
|
37566
|
PHẠM THỊ BÍCH ĐÀN
|
15/10/1951
|
13/8/1972
|
Thôn Đương Lương, xã Đức Thanh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
37567
|
LÊ VĂN ĐẠN
|
10/10/1952
|
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37568
|
NGUYỄN VĂN ĐẠN
|
1922
|
16/6/1964
|
Xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội ống 4 công trường lắp máy phân Đạm Hà Bắc
|
37569
|
ĐINH VĂN ĐANG
|
15/6/1925
|
28/8/1965
|
Thôn Tân Tang, xã Sơn Bua, huyên Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
37570
|
CHÂU ĐẢNG
|
1/1/1920
|
7/5/1962
|
Thôn Thành Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Dược chính sản xuất - Bộ Y tế - Hà Nội
|
37571
|
NGUYỄN ĐẢNG
|
1928
|
1964
|
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Sông Gianh
|
37572
|
VÕ HỮU ĐÁNG
|
1933
|
21/4/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện 71 tỉnh Thanh Hoá
|
37573
|
LÊ VĂN ĐÀNH
|
9/10/1933
|
9/2/1966
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sinh viên Y khoa mới tốt nghiệp
|
37574
|
PHẠM QUANG ĐÀNH
|
10/3/1926
|
5/3/1964
|
Thôn Trinh Lâm, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
37575
|
VÕ VĂN ĐÀNH
|
20/5/1923
|
13/6/1962
|
Thôn Xuân An, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Quản lý Muối, tỉnh Nghệ An
|
37576
|
LÊ ĐẢNH
|
1/1/1950
|
1971
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37577
|
NGUYỄN ĐẢNH
|
2/5/1921
|
27/7/1959
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực Hà Nội
|
37578
|
PHẠM NGỌC ĐẢNH
|
31/12/1933
|
11/8/1964
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Hóa chất số 1 Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|