Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37480
|
QUÁCH VĂN DŨNG
|
10/12/1936
|
2/5/1968
|
Thôn Phước Xã, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phúc
|
37481
|
TRẦN DŨNG
|
6/6/1926
|
22/8/1970
|
Thôn Văn Bân, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
37482
|
TRẦN ANH DŨNG
|
10/1/1943
|
10/3/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UB Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
37483
|
TRẦN ĐỨC DŨNG
|
6/9/1929
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37484
|
TRẦN NGỌC DŨNG
|
9/11/1940
|
8/3/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
37485
|
TRẦN NGỌC DŨNG
|
30/12/1932
|
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37486
|
VÕ TẤN DŨNG
|
1928
|
26/4/1965
|
Xã Hành Dũng, huyệ Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tuyến đường Hà Nội - Nam Quan
|
37487
|
HUỲNH DỤNG
|
10/11/1924
|
20/6/1961
|
Thôn Phương Đình, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn Công trường 11 (Đường sắt Việt Nam)
|
37488
|
TRẦN VĂN DUỐI
|
20/10/1947
|
10/3/1975
|
Thôn Hải Tân, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
37489
|
ĐINH DÚT
|
13/3/1905
|
1959
|
Xã Ba Khâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
37490
|
ĐỖ THANH DUY
|
2/10/1942
|
10/11/1972
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 71A tỉnh Nghệ An
|
37491
|
VÕ DUY
|
2/5/1922
|
17/6/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Lương thực, Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
37492
|
ĐÀO DƯ
|
3/5/1931
|
26/4/1965
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - TP Hà Nội
|
37493
|
ĐẶNG DƯ
|
13/6/1935
|
23/11/1963
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thương nghiệp, huyện Võ Nhai
|
37494
|
ĐINH DƯ
|
0/3/1922
|
27/8/1962
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Thuỷ Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
37495
|
HUỲNH DƯ
|
5/3/1930
|
24/8/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Kỹ thuật Trung cấp Công nghiệp Nhẹ (Kỹ thuật 3) Nam Định
|
37496
|
HUỲNH DƯ
|
1924
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy đóng tàu Hải Phòng
|
37497
|
HUỲNH NGỌC DƯ
|
10/5/1934
|
15/2/1963
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Than Đèo Nai - Công ty Than Hòn Gai
|
37498
|
NGUYỄN DƯ
|
12/12/1933
|
5/4/1964
|
Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện chống lao TW
|
37499
|
NGUYỄN NGỌC DƯ
|
0/3/1929
|
21/7/1964
|
Thôn Bình Kỳ, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện - Bộ Thủy lợi
|
37500
|
NGUYỄN VĂN DƯ
|
8/12/1929
|
20/6/1965
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn cầu đường Nam Định - Tổng cục Đường sắt
|
37501
|
PHẠM DƯ
|
2/3/1939
|
22/12/1964
|
Thôn Tứ Sơn, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông lâm Trung ương - Hà Nội
|
37502
|
PHẠM DƯ
|
0/4/1925
|
18/10/1963
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Kiến trúc cấp nước - Cục công trình
|
37503
|
PHẠM HỮU DƯ
|
10/4/1925
|
1/4/1975
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Thái Bình
|
37504
|
PHẠM NGỌC DƯ
|
16/6/1927
|
19/2/1962
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Giang
|
37505
|
THỚI DƯ
|
1924
|
1964
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiếm sát Nhân dân huyện Đan Phượng, thành phố Hải Phòng
|
37506
|
TRẦN KHÁNH DƯ
|
7/10/1927
|
1972
|
Xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội cơ giới 3 tỉnh Tuyên Quang
|
37507
|
HUỲNH DỮ
|
18/9/1930
|
28/12/1961
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xay Nam Định
|
37508
|
NGUYỄN DỮ
|
1918
|
22/3/1962
|
Thôn Đại An, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Vinh, Nghệ An, thuộc Bộ Kiến trúc
|
37509
|
LÊ MINH DỰ
|
12/12/1936
|
21/6/1965
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Tiên Kiên - Tuyến đường Hà Yên Thái thuộc Tổng cục Đường sắt
|
37510
|
LÊ VĂN DỰ
|
8/3/1934
|
20/6/1965
|
Thôn An Bàn, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thông tin Tín hiệu Điện vụ Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|
37511
|
NGUYỄN DỰ
|
6/4/1925
|
2/1/1973
|
Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Đảng uỷ - thành phố Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
37512
|
TÔ THANH DỪA
|
1/1/1933
|
15/7/1964
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Hiếu - Nghệ An
|
37513
|
TẠ DỰA
|
1926
|
7/5/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
37514
|
ĐỖ VĂN DỰC
|
11/12/1923
|
24/5/1961
|
Thôn Đông Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
37515
|
NGUYỄN HỮU DỰC
|
25/10/1917
|
30/6/1965
|
Thôn Phú Long, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
37516
|
NGUYỄN VĂN DƯNG
|
1/12/1953
|
|
Xã Nghĩa Tân, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
37517
|
NGUYỄN DỨNG
|
7/10/1929
|
20/2/1963
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
37518
|
VÕ THÀNH DƯỚC
|
17/11/1928
|
4/9/1961
|
Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Hành chính huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
37519
|
ĐINH DƯỢC
|
5/6/1918
|
13/5/1963
|
Thôn Nước Lui, xã Ba Gia, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Hà Giang
|
37520
|
PHAN ĐÌNH DƯỢC
|
6/6/1945
|
13/2/1970
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
37521
|
BẠCH THÁI DƯƠNG
|
4/6/1917
|
30/4/1973
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
37522
|
HUỲNH DƯƠNG
|
5/2/1928
|
1964
|
Thôn Thạch Thang, xã đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
|
37523
|
LÊ VĂN DƯƠNG
|
2/10/1930
|
1/8/1974
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
37524
|
NGUYỄN LỘC DƯƠNG
|
10/8/1917
|
24/4/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ Công ty Kiến trúc khu Nam thành phố Hà Nội
|
37525
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
|
24/2/1924
|
30/3/1964
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Dương
|
37526
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
|
3/10/1932
|
0/4/1963
|
Khu 3, Phú Yên I, thị xã Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công nghiệp và TCN tỉnh Quảng Ninh
|
37527
|
NGUYỄN THANH DƯƠNG
|
22/2/1924
|
1964
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
37528
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
12/10/1931
|
30/6/1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Vô tuyến Truyền hình - Đài Tiếng nói Việt Nam
|
37529
|
PHẠM ÁNH DƯƠNG
|
19/5/1951
|
1974
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|