Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37429
|
HUỲNH DU
|
1/1/1911
|
16/11/1959
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn TW
|
37430
|
HUỲNH DU
|
1926
|
25/4/1975
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Gia công - Công ty Văn hoá phẩm cấp I
|
37431
|
LÊ QUANG DU
|
9/3/1944
|
10/2/1971
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
37432
|
NGUYỄN ĐỨC DU
|
12/12/1929
|
2/1/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thuỷ sản tỉnh Thái Bình
|
37433
|
VÕ ĐÌNH DU
|
5/7/1919
|
28/12/1964
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính khu Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
37434
|
ĐINH CÔNG DỦ
|
12/4/1938
|
26/5/1966
|
Thôn Công Dung, xã Ba Dung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vận tải đường biển Việt Nam (Hải Phòng)
|
37435
|
ĐỒNG VĂN DỤ
|
2/2/1923
|
10/9/1962
|
Thôn Diên Lộc, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công vụ Đường Hà Yên - Tổng cục Đường sắt
|
37436
|
NGUYỄN DUÂN
|
16/11/1911
|
2/5/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty xuất nhập khẩu biên giới - Bộ Ngoại thương
|
37437
|
TRẦN NHẬT DUẬT
|
22/3/1922
|
21/8/1973
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37438
|
ĐINH VĂN DÚC
|
10/1/1944
|
5/5/1975
|
Xóm Ca Tú, thôn 3, xã Sơn Lãng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường tổ chức Kiểm tra TW
|
37439
|
BÙI ĐỨC DỤC
|
22/12/1922
|
3/11/1965
|
Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Phủ-Con Cuông tỉnh Nghệ An
|
37440
|
LÊ TUẤN DỤC
|
2/3/1930
|
1970
|
Thôn Thanh Long, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Ninh
|
37441
|
TRƯƠNG ĐỨC DỤC
|
3/3/1933
|
19/8/1970
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 tỉnh Nghệ An
|
37442
|
VÕ DỤC
|
16/7/1917
|
10/5/1961
|
Thôn Tân Phú, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng ngói miền Nam - Nghệ An
|
37443
|
BÙI BÁ DỤÊ
|
1/5/1944
|
20/2/1972
|
Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện K5
|
37444
|
PHẠM VĂN DUỆ
|
2/11/1942
|
25/1/1969
|
Thôn I, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giáo dục - Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình, Trường cấp II Bắc Đông Quan tỉnh Thái Bình
|
37445
|
ĐINH DÙN
|
3/7/1938
|
28/8/1965
|
Thôn A Pao, xã Sơn Mẫu, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
37446
|
BÙI NGỌC DUNG
|
3/2/1949
|
5/4/1974
|
Xã Phổ Lợi, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
37447
|
ĐẶNG DUNG
|
12/5/1935
|
19/11/1970
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27, tỉnh Hà Tây
|
37448
|
ĐẶNG NGỌC DUNG
|
6/6/1946
|
9/6/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Địa chất I
|
37449
|
ĐINH THÀNH DUNG
|
|
|
Xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37450
|
HÀ TẤN DUNG
|
0/1/1926
|
19/4/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
37451
|
LÊ THỊ DUNG
|
8/3/1945
|
2/4/1967
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37452
|
NGUYỄN DUNG
|
11/11/1911
|
19/4/1975
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
37454
|
NGUYỄN ĐÌNH DUNG
|
27/9/1932
|
20/6/1965
|
Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Thượng lý - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
37455
|
NGUYỄN NGỌC DUNG
|
29/12/1924
|
|
Thôn Phú Bình, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37456
|
NGUYỄN TẤN DUNG
|
10/11/1919
|
4/12/1965
|
Thôn Nam Bình, xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quản trị Nông giang Hà Đông - Hà Nam ( Bộ Thủy lợi)
|
37457
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
10/10/1952
|
1974
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37458
|
PHẠM NGỌC DUNG
|
10/12/1923
|
26/3/1962
|
Thôn Lâm Hạ, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Giáo dục - Nhà máy Liên hiệp Dệt Nam Định
|
37459
|
PHẠM NGỌC DUNG
|
19/9/1927
|
7/5/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Lí luận nghiệp vụ - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
37460
|
PHẠM THỊ DUNG
|
12/12/1936
|
23/5/1975
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55 thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
37461
|
THÁI THỊ MỸ DUNG
|
26/12/1950
|
28/9/1972
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I - Bộ Y tế thành phố Hà Nội
|
37462
|
TRẦN DUNG
|
5/3/1926
|
7/5/1975
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình - Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
37463
|
TRẦN TRUNG DUNG
|
3/2/1927
|
6/12/1959
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
37464
|
TRẦN VĂN DUNG
|
21/11/1952
|
0/3/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
37465
|
HUỲNH DÙNG
|
0/12/1933
|
1965
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Lao Cai
|
37466
|
LÊ VĂN DÙNG
|
12/1/1933
|
23/4/1975
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Thương nghiệp TW
|
37467
|
NGUYỄN VĂN DÙNG
|
1/1/1949
|
12/4/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ngãi
|
37468
|
BÙI DŨNG
|
13/12/1943
|
15/6/1973
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dong, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty vải sợi may mặc - Hải Phòng
|
37469
|
ĐOÀN VĂN DŨNG
|
1941
|
4/5/1973
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
37470
|
HỒ THỊ DŨNG
|
1940
|
|
Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
37471
|
LÂM QUANG DŨNG
|
12/2/1937
|
1975
|
Xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 - Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
37472
|
LÊ DŨNG
|
25/5/1932
|
1/4/1968
|
Thôn Nhơn Phước, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học tạiTrường Đại học Y khoa Hà Nội
|
37473
|
LƯU HỮU DŨNG
|
10/7/1931
|
13/4/1961
|
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học Viện Nông Lâm
|
37474
|
LÊ TẤN DŨNG
|
1/1/1925
|
22/6/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban vùng kinh tế mới TP Hà Nội
|
37475
|
NGUYỄN TẤN DŨNG
|
20/12/1936
|
1970
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt
|
37476
|
NGUYỄN THƯỢNG DŨNG
|
21/4/1942
|
12/12/1971
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính kết toán Ngân hàng Trung ương
|
37477
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
5/7/1938
|
26/11/1971
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
37478
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
17/2/1935
|
18/6/1964
|
Thôn Trung Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường phân Đạm - Hà Bắc
|
37479
|
PHẠM THỊ DŨNG
|
14/4/1930
|
7/5/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông
|