Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37379
|
ĐINH DẺO
|
1934
|
|
Xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
37380
|
ĐINH VĂN DÊ
|
1945
|
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Chi Nê, tỉnh Hoà Bình
|
37381
|
NGUYỄN VĂN DỆ
|
15/7/1925
|
18/6/1964
|
Thôn An Sơn, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường phân đạm Hà Bắc
|
37382
|
NGUYỄN VĂN DIỄM
|
1930
|
|
Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37383
|
NGUYỄN DIÊN
|
1/3/1928
|
31/3/1964
|
Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
37384
|
NGUYỄN TẤN DIÊN
|
0/10/1940
|
4/5/1968
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nghiệp vụ thị xã Hòa Bình
|
37385
|
NGUYỄN THỊ DIÊN
|
21/8/1948
|
2/6/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình, Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
37386
|
PHẠM VĂN DIÊN
|
15/1/1936
|
20/11/1965
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37387
|
PHAN DIÊN
|
|
0/5/1961
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Hải Phòng
|
37388
|
TRẦN DIÊN
|
15/7/1921
|
26/8/1964
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
|
37389
|
TRẦN MẠNH DIÊN
|
13/12/1934
|
|
Thôn An Mỹ, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37390
|
TRẦN CAO DIỄN
|
10/12/1930
|
6/5/1975
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bưu điện huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
37391
|
NGUYỄN TÀI DIỆN
|
10/7/1929
|
1965
|
Thôn Trì Trình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Thuỷ lợi
|
37392
|
BÙI DIỆP
|
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nông lâm thổ sản (Bộ Nội thương)
|
37393
|
HOÀNG THỊ DIỆP
|
5/5/1933
|
3/9/1972
|
Xã Sơn Nham, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng Đoàn và Thường vụ phụ nữ - khu V
|
37394
|
LÊ VĂN DIỆP
|
20/12/1938
|
10/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Xây lắp Hoá chất
|
37395
|
NGUYỄN DIỆP
|
27/11/1929
|
18/6/1964
|
Thôn Thuận Long, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
37396
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
22/7/1923
|
15/2/1975
|
Xã Tịnh Dân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
37397
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
1/11/1944
|
12/4/1965
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bưu điện truyền thanh Hà Nam
|
37398
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
0/10/1927
|
8/9/1962
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp đá Hệ Dưỡng tỉnh Ninh Bình
|
37399
|
PHẠM NGỌC DIỆP
|
16/3/1922
|
29/4/1975
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê Hà Nội
|
37400
|
TRẦN NGỌC DIỆP
|
19/12/1932
|
0/2/1975
|
Thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh tháng 10, tỉnh Tuyên Quang
|
37401
|
ĐINH DIÊU
|
1925
|
19/2/1963
|
Thôn Trinh Lãnh, xã Long Quang, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
|
37402
|
ĐOÀN DIÊU
|
1922
|
1975
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5
|
37403
|
NGÔ NGỌC DIÊU
|
3/11/1926
|
22/12/1965
|
Thôn Tường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thạch Thất tỉnh Hà Tây - Bộ Tài chính
|
37404
|
NGUYỄN DIÊU
|
10/2/1927
|
17/8/1960
|
Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Tín dụng Nông thôn - Ngân hàng TW
|
37405
|
NGUYỄN DIÊU
|
2/9/1923
|
22/11/1972
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Cán bộ - Tổng Công ty Than - Xi măng - Bộ Vật tư
|
37406
|
NGUYỄN ĐĂNG DIÊU
|
22/9/1943
|
5/12/1968
|
Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ tài chính kế toán ngân hàng trung ương
|
37407
|
BÙI XUÂN DIỆU
|
27/12/1932
|
6/1/1964
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện đoàn Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
37408
|
ĐOÀN HUY DIỆU
|
15/12/1940
|
6/11/1970
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thú y - Bộ Nông nghiệp
|
37409
|
NGUYỄN THỊ CẨM DIỆU
|
20/4/1937
|
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vĩnh Phú
|
37410
|
TRẦN QUANG DIỆU
|
10/8/1918
|
20/6/1962
|
Xã Đức Lân, huyện Mô Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
37411
|
NGUYỄN VĂN DÌN
|
1/3/1943
|
|
Thôn Bình An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37412
|
BÙI DINH
|
29/12/1931
|
18/6/1965
|
Thôn Phú Yên, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Thí nghiệm Chăn nuôi Ngọc Thanh huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phúc
|
37413
|
BÙI KHÁNH DINH
|
15/8/1940
|
10/5/1974
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm bảo vệ thực vật Chiêm Hóa - Uỷ ban Nông nghiệp Tuyên Quang
|
37414
|
PHẠM DINH
|
18/1/1929
|
28/4/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm 10+3 Hải Phòng
|
37415
|
VÕ XUÂN DINH
|
27/12/1927
|
21/4/1965
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
37416
|
TRẦN VĂN DỊU
|
15/10/1935
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
37417
|
VÕ VĂN DO
|
1944
|
0/3/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37418
|
LÊ DOÃN
|
10/6/1930
|
21/4/1965
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Nam Định
|
37419
|
NGUYỄN VĂN DOÃN
|
5/5/1917
|
6/5/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
UB Kế hoạch tỉnh Nam Hà
|
37420
|
THÁI VIỆT DOANH
|
8/1/1933
|
6/6/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
37421
|
ĐINH DÔI
|
2/2/1916
|
28/8/1965
|
Thôn Ka Xeng, xã Long Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
37422
|
ĐINH DỐI.
|
1930
|
22/4/1959
|
Thông Long Thanh, xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
37423
|
ĐẶNG DỜ
|
20/12/1927
|
22/8/1962
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Chiếu bóng, TP. Hà Nội
|
37424
|
ĐINH VĂN DƠI
|
1937
|
6/10/1971
|
Xã Long Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
37425
|
ĐINH VĂN DƠN
|
|
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37426
|
ĐẶNG XUÂN DU
|
23/3/1925
|
26/4/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Lao động Nông nghiệp và Lao động tiền lương - UB Nông nghiệp TW
|
37427
|
ĐINH DU
|
10/10/1943
|
13/5/1974
|
Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hòa Bình
|
37428
|
HÀ DU
|
0/10/1920
|
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mặt trận Tổ quốc Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|