Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
37379 ĐINH DẺO 1934 Xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
37380 ĐINH VĂN DÊ 1945 Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Chi Nê, tỉnh Hoà Bình
37381 NGUYỄN VĂN DỆ 15/7/1925 18/6/1964 Thôn An Sơn, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường phân đạm Hà Bắc
37382 NGUYỄN VĂN DIỄM 1930 Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37383 NGUYỄN DIÊN 1/3/1928 31/3/1964 Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
37384 NGUYỄN TẤN DIÊN 0/10/1940 4/5/1968 Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng Nghiệp vụ thị xã Hòa Bình
37385 NGUYỄN THỊ DIÊN 21/8/1948 2/6/1975 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đội Công trình, Trung tâm Bưu điện Hà Nội
37386 PHẠM VĂN DIÊN 15/1/1936 20/11/1965 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37387 PHAN DIÊN 0/5/1961 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Bách hóa Hải Phòng
37388 TRẦN DIÊN 15/7/1921 26/8/1964 Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
37389 TRẦN MẠNH DIÊN 13/12/1934 Thôn An Mỹ, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
37390 TRẦN CAO DIỄN 10/12/1930 6/5/1975 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Bưu điện huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
37391 NGUYỄN TÀI DIỆN 10/7/1929 1965 Thôn Trì Trình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Thuỷ lợi
37392 BÙI DIỆP Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Nông lâm thổ sản (Bộ Nội thương)
37393 HOÀNG THỊ DIỆP 5/5/1933 3/9/1972 Xã Sơn Nham, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Đảng Đoàn và Thường vụ phụ nữ - khu V
37394 LÊ VĂN DIỆP 20/12/1938 10/4/1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cty Xây lắp Hoá chất
37395 NGUYỄN DIỆP 27/11/1929 18/6/1964 Thôn Thuận Long, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
37396 NGUYỄN NGỌC DIỆP 22/7/1923 15/2/1975 Xã Tịnh Dân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
37397 NGUYỄN NGỌC DIỆP 1/11/1944 12/4/1965 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bưu điện truyền thanh Hà Nam
37398 NGUYỄN NGỌC DIỆP 0/10/1927 8/9/1962 Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp đá Hệ Dưỡng tỉnh Ninh Bình
37399 PHẠM NGỌC DIỆP 16/3/1922 29/4/1975 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Thống kê Hà Nội
37400 TRẦN NGỌC DIỆP 19/12/1932 0/2/1975 Thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh tháng 10, tỉnh Tuyên Quang
37401 ĐINH DIÊU 1925 19/2/1963 Thôn Trinh Lãnh, xã Long Quang, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
37402 ĐOÀN DIÊU 1922 1975 Thôn Vĩnh Đức, xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K5
37403 NGÔ NGỌC DIÊU 3/11/1926 22/12/1965 Thôn Tường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Thạch Thất tỉnh Hà Tây - Bộ Tài chính
37404 NGUYỄN DIÊU 10/2/1927 17/8/1960 Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cục Tín dụng Nông thôn - Ngân hàng TW
37405 NGUYỄN DIÊU 2/9/1923 22/11/1972 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tổ chức Cán bộ - Tổng Công ty Than - Xi măng - Bộ Vật tư
37406 NGUYỄN ĐĂNG DIÊU 22/9/1943 5/12/1968 Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ tài chính kế toán ngân hàng trung ương
37407 BÙI XUÂN DIỆU 27/12/1932 6/1/1964 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Huyện đoàn Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
37408 ĐOÀN HUY DIỆU 15/12/1940 6/11/1970 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Thú y - Bộ Nông nghiệp
37409 NGUYỄN THỊ CẨM DIỆU 20/4/1937 Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Vĩnh Phú
37410 TRẦN QUANG DIỆU 10/8/1918 20/6/1962 Xã Đức Lân, huyện Mô Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
37411 NGUYỄN VĂN DÌN 1/3/1943 Thôn Bình An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37412 BÙI DINH 29/12/1931 18/6/1965 Thôn Phú Yên, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trại Thí nghiệm Chăn nuôi Ngọc Thanh huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phúc
37413 BÙI KHÁNH DINH 15/8/1940 10/5/1974 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trạm bảo vệ thực vật Chiêm Hóa - Uỷ ban Nông nghiệp Tuyên Quang
37414 PHẠM DINH 18/1/1929 28/4/1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Sư phạm 10+3 Hải Phòng
37415 VÕ XUÂN DINH 27/12/1927 21/4/1965 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Nông nghiệp TP Hải Phòng
37416 TRẦN VĂN DỊU 15/10/1935 18/6/1964 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
37417 VÕ VĂN DO 1944 0/3/1975 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37418 LÊ DOÃN 10/6/1930 21/4/1965 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Nam Định
37419 NGUYỄN VĂN DOÃN 5/5/1917 6/5/1975 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi UB Kế hoạch tỉnh Nam Hà
37420 THÁI VIỆT DOANH 8/1/1933 6/6/1973 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Thương nghiệp huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
37421 ĐINH DÔI 2/2/1916 28/8/1965 Thôn Ka Xeng, xã Long Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
37422 ĐINH DỐI. 1930 22/4/1959 Thông Long Thanh, xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
37423 ĐẶNG DỜ 20/12/1927 22/8/1962 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh Chiếu bóng, TP. Hà Nội
37424 ĐINH VĂN DƠI 1937 6/10/1971 Xã Long Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
37425 ĐINH VĂN DƠN Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
37426 ĐẶNG XUÂN DU 23/3/1925 26/4/1975 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Lao động Nông nghiệp và Lao động tiền lương - UB Nông nghiệp TW
37427 ĐINH DU 10/10/1943 13/5/1974 Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hòa Bình
37428 HÀ DU 0/10/1920 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Mặt trận Tổ quốc Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
Đầu ... [723] [724] [725][726] [727] [728] [729]... Cuối
Trang 726 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội