Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37329
|
VÕ CHƯƠNG
|
6/10/1924
|
1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Cát Bà
|
37330
|
VÕ DUY CHƯƠNG
|
10/10/1927
|
30/3/1964
|
Thôn An Sơn, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
37331
|
VÕ HỮU CHƯƠNG
|
12/5/1933
|
4/5/1968
|
Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cao cấp Nghiệp vụ Ngân hàng (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam)
|
37332
|
VÕ MINH CHƯƠNG
|
19/8/1949
|
24/10/1973
|
Thôn An Ninh, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất nông nghiệp huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
37333
|
NGUYỄN CHƯỞNG
|
6/10/1920
|
|
Thôn Quyết Lâm, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn Chi Lăng số 109 Trần Hưng đạo
|
37334
|
TRƯƠNG CHƯU
|
1/2/1934
|
5/3/1964
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
37335
|
TRƯƠNG QUANG CHƯU
|
15/12/1931
|
22/1/1975
|
Thôn Mỹ Thạch, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Nghĩa Lộ
|
37336
|
ĐINH VĂN DANH
|
17/6/1929
|
28/8/1965
|
Thôn Trà Bung, xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
37337
|
HÀ TẤN DANH
|
1935
|
25/8/1964
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Nông nghiệp
|
37338
|
HOÀNG DANH
|
19/9/1940
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37339
|
LÊ TẤN DANH
|
4/2/1937
|
6/6/1970
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
37340
|
LÊ THỊ MỸ DANH
|
1/5/1937
|
22/2/1973
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW (B trở vào)
|
37341
|
NGUYỄN DANH
|
4/4/1918
|
|
Thôn Chu Me, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Lạch Bạng
|
37342
|
NGUYỄN NGỌC DANH
|
8/11/1929
|
7/2/1966
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
37343
|
NGUYỄN NGỌC DANH
|
14/4/1931
|
|
Thôn La Vân, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37344
|
NGUYỄN THỊ DANH
|
10/10/1949
|
17/8/1970
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung cấp xét nghiệm vụ I - Bộ Y tế
|
37345
|
NGUYỄN VĂN DANH
|
20/10/1936
|
20/4/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
37346
|
PHẠM CAO DANH
|
12/12/1933
|
26/4/1965
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC TP Thái Nguyên
|
37347
|
PHẠM THỊ DANH
|
15/10/1947
|
15/8/1970
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
37348
|
PHAN THƯỢNG DANH
|
19/12/1927
|
5/6/1961
|
Thôn Phú Văn, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
37349
|
TRẦN ĐẠT DANH
|
10/10/1929
|
5/6/1961
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
37350
|
TRẦN ĐỨC DANH
|
1932
|
9/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nhân sự Giáo dục - Công ty Công trình thuỷ II - LCục Vận tải Đường biển
|
37351
|
TRẦN NGỌC DANH
|
10/12/1936
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37352
|
VÕ TẤN DANH
|
16/6/1929
|
20/4/1965
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hải Phòng
|
37353
|
LÊ HÙNG DÂN
|
20/10/1926
|
1970
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi
|
37354
|
NGUYỄN DÂN
|
7/8/1945
|
27/11/1973
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
37355
|
NGUYỄN NGỌC DÂN
|
17/9/1945
|
27/4/1972
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Việt Ban, tỉnh Thái Bình
|
37356
|
NGUYỄN TRỌNG DÂN
|
10/11/1932
|
1975
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Tự vệ Ngân hàng Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
37357
|
PHẠM VĂN DÂN
|
11/12/1942
|
30/8/1965
|
Thôn Thủy Triều, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nghiệp vụ Tuyên giáo Trung ương (Hà Nội)
|
37358
|
TRƯƠNG ĐÌNH DÂN
|
1925
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Yên Định - Thanh Hoá
|
37359
|
PHẠM DẦN
|
20/1/1925
|
17/5/1961
|
Xã Vĩnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Nho Quan, Ninh Bình
|
37360
|
PHẠM DẦN
|
19/5/1933
|
27/8/1964
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Việt Trì - Bộ Công nghiệp
|
37361
|
HUỲNH THỊ DẪN
|
10/10/1950
|
5/4/1974
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyên Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
37362
|
NGUYỄN THÀNH DÂNG
|
2/2/1937
|
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ An ninh tỉnh Quảng Ngãi
|
37363
|
ĐINH VĂN DẬP
|
1932
|
|
Xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Miền Nam Chinê Hòa Bình
|
37364
|
NGUYỄN THỊ ĐÂU
|
20/8/1949
|
11/4/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trườg Phổ thông Lao động Trung ương
|
37365
|
HUỲNH DẦU
|
6/6/1922
|
18/2/1963
|
Xã Đức Dung, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã mua bán Từ Liêm, Hà Nội
|
37366
|
TRẦN VĂN DẦU
|
1922
|
2/1/1965
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hưng Yên
|
37367
|
NGUYỄN DẨU
|
19/10/1930
|
27/4/1965
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
|
37368
|
CAO VĂN DẨU
|
14/3/1926
|
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Văn Giang tỉnh Hưng Yên
|
37369
|
NGUYỄN HỮU DẬU
|
2/5/1935
|
30/3/1964
|
Thôn Đại An Đông, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực Hải Dương
|
37370
|
NGUYỄN VĂN DẬU
|
20/12/1922
|
27/9/1962
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xí măng Cầu Đước Vinh, tỉnh Nghệ An
|
37371
|
TRẦN DẬU
|
0/1/1917
|
24/5/1960
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Chuyên gia - Phủ thủ tướng
|
37372
|
TRẦN VĂN DẬU
|
1/10/1936
|
3/11/1961
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
37373
|
VÕ TẤN DẬU
|
10/11/1934
|
1/7/1965
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỷ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xe lửa huyện Gia Lâm, TP Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
37374
|
NGÔ DÂY
|
20/12/1932
|
26/8/1964
|
Thôn Phương Ngọc, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Gia Lâm - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
37375
|
ĐINH VĂN DẨY
|
1/2/1937
|
7/4/1975
|
Xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Bán lẻ Tổng hợp Nà Sầm huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
37376
|
SĂNG HĂH ME DE
|
21/5/1936
|
24/12/1964
|
Thôn Anh Long, xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế của tỉnh Nghĩa Lộ
|
37377
|
TRẦN VĂN DÉ
|
15/3/1934
|
5/5/1975
|
Xã Trà Tân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Ngân hàng TW huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
37378
|
ĐINH XĂNG DEM
|
19/5/1939
|
16/6/1965
|
Xóm Gò, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Điều tra 1 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|