Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37279
|
ĐINH CHÚA
|
12/3/1928
|
3/9/1965
|
Thôn Gò Xiêm, xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
37280
|
LÊ CHUÂN
|
18/12/1924
|
27/5/1961
|
Thôn Tập An Nam, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
37281
|
BÙI VĂN CHÚC
|
1928
|
|
Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37282
|
LÊ QUANG CHUẨN
|
1/12/1925
|
5/10/1962
|
Thôn Năng An, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Da cao su - Cục Bách hóa Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
37283
|
LÊ VĂN CHÚC
|
10/12/1923
|
21/6/1965
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thuỷ nông - Bộ Thuỷ lợi
|
37284
|
NGUYỄN CHUNG
|
17/12/1919
|
7/5/1975
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Hợp tác nghề cá thuộc Tổng cục Thủy sản
|
37285
|
NGUYỄN CHUNG
|
18/3/1934
|
11/11/1970
|
Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
37286
|
NGUYỄN THỊ CHUNG
|
7/7/1946
|
5/4/1974
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
37287
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
10/10/1943
|
|
Thôn Nhưng Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37288
|
PHẠM CHUNG
|
2/4/1920
|
2/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
37289
|
PHAN CHUNG
|
1919
|
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37290
|
TÔ VĂN CHUNG
|
20/10/1928
|
16/11/1970
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|
37291
|
TRẦN CHUNG
|
27/3/1927
|
10/5/1962
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
37292
|
TRẦN THỊ THU CHUNG
|
1/11/1939
|
10/5/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37293
|
TRẦN VĂN CHUNG
|
1/1/1933
|
13/6/1964
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Giao Tố - Công ty Kiến trúc Vinh - Nghệ An
|
37294
|
VÕ THÀNH CHUNG
|
15/12/1933
|
20/12/1969
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Thành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch, Bộ Nông nghiệp
|
37295
|
VŨ ĐÌNH CHUNG
|
20/10/1927
|
25/11/1963
|
Thôn Khê Thủy, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Giao thông Vận tải thị xã Hồng Gai
|
37296
|
HUỲNH VĂN CHÚNG
|
11/12/1933
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đặt đường tỉnh Thanh Hoá - Cục Cầu đường
|
37297
|
LÊ TRỌNG CHÚNG
|
1/1/1973
|
10/4/1968
|
Thôn Chợ Củ, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Thiết bị - Bộ Văn hóa
|
37298
|
LÊ VĂN CHÚNG
|
1929
|
7/8/1964
|
Xã Bình Sơn, huyện Bình Chương, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
37299
|
NGUYỄN ĐẠI CHÚNG
|
11/11/1932
|
1975
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh xã Nông trường Phú Sơn tỉnh Vĩnh Phú
|
37300
|
NGUYỄN HỮU CHÚNG
|
5/3/1936
|
10/10/1968
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm Bồi dưỡng Cán bộ Giáo viên - Ty Giáo dục, tỉnh Hưng Yên
|
37301
|
ĐINH VĂN CHUỘC
|
14/3/1917
|
28/8/1965
|
Thôn Lăng Tăng, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
37302
|
NGUYỄN VĂN CHÚT
|
1/10/1948
|
4/8/1972
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh - Tỉnh Hà Bắc
|
37303
|
ĐINH VĂN CHÚT
|
11/2/1925
|
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban công tác nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
37304
|
HÀ CHUỲ
|
1927
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Hiếu
|
37305
|
TRẦN CHUYỀN
|
1921
|
1/4/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Văn Du, tỉnh Thanh Hóa
|
37306
|
ĐẶNG ĐÌNH CHUYỂN
|
14/4/1943
|
28/12/1973
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khai hoang cơ giới 7 - Công ty Khai hoang cơ giới thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
37307
|
ĐỖ CHUYỂN
|
27/7/1925
|
16/5/1962
|
Thôn Vinh Quang, xã Tịnh Hoà, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Muối Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
|
37308
|
LÂM CHUYỂN
|
25/10/1943
|
25/9/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại học sư phạm Vinh
|
37309
|
LÊ CHUYỂN
|
21/11/1944
|
27/12/1973
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37310
|
NGUYỄN VĂN CHƯ
|
0/12/1930
|
20/6/1964
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường điện cao hạ thế thuộc Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
37311
|
TRẦN VĂN CHỮ
|
12/12/1930
|
1/10/1965
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
37312
|
PHẠM CHỨA
|
15/7/1919
|
17/9/1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công viên Hà Nội
|
37313
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC
|
2/2/1930
|
27/11/1973
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
37314
|
NGUYỄN DUY CHỨC
|
6/10/1937
|
11/11/1970
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Khảo sát Thiết kế - Ty Thuỷ lợi Hải Hưng
|
37315
|
TRẦN CÔNG CHỨC
|
15/7/1936
|
9/6/1964
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
37316
|
TRẦN VĂN CHỨC
|
20/3/1922
|
16/2/1965
|
Thôn Phú Châu, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt
|
37317
|
ĐẶNG CHỨNG
|
16/2/1925
|
1965
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi Hà Bắc
|
37318
|
CAO BÁ CHƯỚC
|
0/3/1933
|
1970
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
37319
|
LÊ QUANG CHƯỚC
|
1922
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37320
|
LƯƠNG VĂN CHƯỚC
|
3/1/1927
|
20/5/1974
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
37321
|
LÊ TRỌNG CHƯƠNG
|
20/8/1917
|
5/2/1966
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh uỷ Hà Bắc
|
37322
|
LÊ VĂN CHƯƠNG
|
8/5/1928
|
1959
|
Xã Trà Giang, huyện Trà Bồng , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương - Ban Dân tộc Trung ương
|
37323
|
LÝ CHƯƠNG
|
6/1/1918
|
14/5/1962
|
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quản lý HTX Mua bán Liên Nông trường Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
37324
|
NGUYỄN CHƯƠNG
|
22/1/1919
|
21/3/1975
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
37325
|
TẠ THÀNH CHƯƠNG
|
11/12/1939
|
27/3/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa cấp III Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
37326
|
TRẦN MINH CHƯƠNG
|
12/12/1934
|
5/3/1964
|
Thôn Tâp An Bắc, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
37327
|
TRỊNH QUANG CHƯƠNG
|
15/8/1921
|
17/6/1965
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Cung cấp - Tổng cục Lương thực
|
37328
|
VĂN CHƯƠNG
|
10/5/1921
|
1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Đại diện Chính phủ tại Trung trung bộ
|