Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
37228 NGUYỄN MẬU CHỊA 26/2/1936 10/1/1973 Thôn Tư Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Đội công trình đảm bảo giao thông 2 - Cục quản lý đường bộ
37229 ĐINH CHIÊM 6/6/1916 Thôn Tịch Điền, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
37230 HỒ CHIÊM 1/3/1917 Xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
37231 PHẠM VĂN CHIÊM 16/7/1932 0/1/1975 Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Nông nghiệp Hà Giang
37232 NGUYỄN VĂN CHIẾM 9/1920 Thôn Lệ Thuỷ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37233 ĐỖ CHIẾN 1948 Thôn Cổ Lỹ, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
37234 NGUYỄN CHIẾN 1922 21/6/1965 Thôn Phong Niên Thương, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi Ban Vật tư tỉnh Vĩnh Phúc
37235 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 1948 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37236 NGUYỄN VĂN CHIẾN 0/10/1943 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K20, Vĩnh Phú
37237 TRẦN CHIẾN 2/10/1930 5/6/1961 Xã Phổ Quang, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Bưu điện
37239 TRƯƠNG QUANG CHIẾN 1939 Thôn Thượng Thọ, xã Sơn Kiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
37240 ĐINH CHIÊU 1940 Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi K20 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ - Bưu điện Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh và học tập)
37241 NGUYỄN CHIẾU 20/11/1932 4/9/1960 Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tiểu đoàn bộ 12 - Trung đoàn 14 - Sư đoàn 324
37242 TRẦN ĐÌNH CHIỂU 7/3/1932 21/12/1965 Thôn Mỹ Long, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Viện Vệ sinh dịch tễ học - Bộ Y tế - Hà Nội
37243 NGUYỄN VĂN CHIM 3/3/1925 Xã Bình Thông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K15 Ban đón tiếp Cán bộ B - Uỷ ban Thống nhất TW
37244 HUỲNH CHIM 1928 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội Công trình số 20 - Cục cơ khí điện nước
37245 ĐINH CHÍN 10/10/1925 3/10/1962 Thôn Nhơn Phước, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Cục Vật tư
37246 HUỲNH CHÍN 10/10/1947 15/8/1971 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
37247 NGUYỄN CHÍN 31/11/1947 21/2/1972 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
37248 NGUYỄN VĂN CHÍN 2/3/1943 0/3/1974 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh Nam Hà
37249 TRẦN QUỐC CHÍN 10/10/1931 27/4/1973 Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Mỏ Tham Na Dương - Công ty Than Việt Bắc
37250 VÕ THỊ CHÍN 1920 0/5/1975 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi B ra Bắc chữa bệnh
37251 ĐINH VĂN CHINH 1935 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
37252 HUỲNH VĂN CHINH 20/12/1940 0/4/1975 Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
37253 NGUYỄN THỊ CHINH 15/8/1950 0/3/1974 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
37254 TRƯƠNG THẾ CHINH 5/5/1946 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
37255 NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH 5/6/1924 1/10/1965 Liên Gia 36, thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
37256 PHẠM HỮU CHỈNH 30/7/1934 Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37257 HÀ VĂN CHÍNH 1946 10/7/1971 Thôn Vĩnh Bình, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
37258 HỒ VĂN CHÍNH 21/1/1943 1/1/1965 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Thương binh I Nam Hà
37259 NGUYỄN CHÍNH 5/2/1929 19/1/1963 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5, Nghệ An
37260 NGUYỄN CÔNG CHÍNH 15/5/1946 24/4/1975 Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp đồ dùng dạy học Trung ương số 1
37261 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 10/4/1946 20/6/1975 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tuyên huấn Trung ương Từ Liêm, Hà Nội
37262 NGUYỄN VĂN CHÍNH 1948 3/1/1971 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
37263 PHẠM CAO CHÍNH 5/1/1947 2/5/1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản
37264 TRẦN VĂN CHÍNH 4/5/1939 Xã Sơn Long, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
37265 VÕ SĨ CHÍNH 13/3/1945 0/3/1974 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
37266 VŨ HOÀNG CHÍNH 4/12/1941 Xã Ba Đinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
37267 TÔ CHỜ 5/4/1934 19/8/1964 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp nhẹ
37268 NGUYỄN VĂN CHỜ 1926 18/7/1964 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Bãi Phủ - Nghệ An
37269 ĐẶNG CHỚ 1915 4/1/1962 Thôn Văn Cường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp Hà Nội
37270 NGUYỄN HỮU CHỚ 12/12/1934 2/5/1968 Thôn Phước Đông, xã Hành Phước,huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Chi nhánh Ngân hàng Tam Dương,Vĩnh Phú
37271 LƯƠNG CHỢ 10/10/1918 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa. Quảng Ngãi
37272 TRẦN CHỚ 19/8/1945 13/12/1972 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Cấp III Hồng Quang, tỉnh Hải Dương - Hải Hưng
37273 HUỲNH CHƠI 20/5/1931 3/5/1968 Xã Ba Đông, huỵên Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Chi nhánh Ngân hàng Trung tâm Hà Tây
37274 ĐINH VĂN CHỚI 7/6/1925 6/10/1971 Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam, Chi Nê, tỉnh Hòa Bình
37275 PHẠM CHÍ CHƠN 0/10/1926 1/7/1973 Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Gia công Văn hoá phẩm Cấp I - Công ty Bách hoá - Bộ Nội Thương
37276 ĐỖ ĐÌNH CHU 3/3/1953 4/5/1973 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K90 học Trường Nguyễn Ái Quốc
37277 ĐINH VĂN CHUA 1925 17/6/1965 Thôn Cà Đáo, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc miền Nam
37278 PHẠM CHÚ 12/10/1922 12/6/1965 Thôn Hoà An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện B TP Hà Nội
Đầu ... [720] [721] [722][723] [724] [725] [726]... Cuối
Trang 723 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội