Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37228
|
NGUYỄN MẬU CHỊA
|
26/2/1936
|
10/1/1973
|
Thôn Tư Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội công trình đảm bảo giao thông 2 - Cục quản lý đường bộ
|
37229
|
ĐINH CHIÊM
|
6/6/1916
|
|
Thôn Tịch Điền, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37230
|
HỒ CHIÊM
|
1/3/1917
|
|
Xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37231
|
PHẠM VĂN CHIÊM
|
16/7/1932
|
0/1/1975
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Nông nghiệp Hà Giang
|
37232
|
NGUYỄN VĂN CHIẾM
|
9/1920
|
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37233
|
ĐỖ CHIẾN
|
1948
|
|
Thôn Cổ Lỹ, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37234
|
NGUYỄN CHIẾN
|
1922
|
21/6/1965
|
Thôn Phong Niên Thương, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Vật tư tỉnh Vĩnh Phúc
|
37235
|
NGUYỄN QUYẾT CHIẾN
|
1948
|
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37236
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
0/10/1943
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20, Vĩnh Phú
|
37237
|
TRẦN CHIẾN
|
2/10/1930
|
5/6/1961
|
Xã Phổ Quang, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện
|
37239
|
TRƯƠNG QUANG CHIẾN
|
1939
|
|
Thôn Thượng Thọ, xã Sơn Kiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37240
|
ĐINH CHIÊU
|
1940
|
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ - Bưu điện Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh và học tập)
|
37241
|
NGUYỄN CHIẾU
|
20/11/1932
|
4/9/1960
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn bộ 12 - Trung đoàn 14 - Sư đoàn 324
|
37242
|
TRẦN ĐÌNH CHIỂU
|
7/3/1932
|
21/12/1965
|
Thôn Mỹ Long, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Vệ sinh dịch tễ học - Bộ Y tế - Hà Nội
|
37243
|
NGUYỄN VĂN CHIM
|
3/3/1925
|
|
Xã Bình Thông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Ban đón tiếp Cán bộ B - Uỷ ban Thống nhất TW
|
37244
|
HUỲNH CHIM
|
1928
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình số 20 - Cục cơ khí điện nước
|
37245
|
ĐINH CHÍN
|
10/10/1925
|
3/10/1962
|
Thôn Nhơn Phước, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Vật tư
|
37246
|
HUỲNH CHÍN
|
10/10/1947
|
15/8/1971
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
37247
|
NGUYỄN CHÍN
|
31/11/1947
|
21/2/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
37248
|
NGUYỄN VĂN CHÍN
|
2/3/1943
|
0/3/1974
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
37249
|
TRẦN QUỐC CHÍN
|
10/10/1931
|
27/4/1973
|
Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Tham Na Dương - Công ty Than Việt Bắc
|
37250
|
VÕ THỊ CHÍN
|
1920
|
0/5/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
37251
|
ĐINH VĂN CHINH
|
1935
|
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37252
|
HUỲNH VĂN CHINH
|
20/12/1940
|
0/4/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37253
|
NGUYỄN THỊ CHINH
|
15/8/1950
|
0/3/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
37254
|
TRƯƠNG THẾ CHINH
|
5/5/1946
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37255
|
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH
|
5/6/1924
|
1/10/1965
|
Liên Gia 36, thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
37256
|
PHẠM HỮU CHỈNH
|
30/7/1934
|
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37257
|
HÀ VĂN CHÍNH
|
1946
|
10/7/1971
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
37258
|
HỒ VĂN CHÍNH
|
21/1/1943
|
1/1/1965
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thương binh I Nam Hà
|
37259
|
NGUYỄN CHÍNH
|
5/2/1929
|
19/1/1963
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
37260
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH
|
15/5/1946
|
24/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp đồ dùng dạy học Trung ương số 1
|
37261
|
NGUYỄN TRUNG CHÍNH
|
10/4/1946
|
20/6/1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tuyên huấn Trung ương Từ Liêm, Hà Nội
|
37262
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
1948
|
3/1/1971
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
37263
|
PHẠM CAO CHÍNH
|
5/1/1947
|
2/5/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản
|
37264
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
4/5/1939
|
|
Xã Sơn Long, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37265
|
VÕ SĨ CHÍNH
|
13/3/1945
|
0/3/1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
37266
|
VŨ HOÀNG CHÍNH
|
4/12/1941
|
|
Xã Ba Đinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37267
|
TÔ CHỜ
|
5/4/1934
|
19/8/1964
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
37268
|
NGUYỄN VĂN CHỜ
|
1926
|
18/7/1964
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Phủ - Nghệ An
|
37269
|
ĐẶNG CHỚ
|
1915
|
4/1/1962
|
Thôn Văn Cường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
37270
|
NGUYỄN HỮU CHỚ
|
12/12/1934
|
2/5/1968
|
Thôn Phước Đông, xã Hành Phước,huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Tam Dương,Vĩnh Phú
|
37271
|
LƯƠNG CHỢ
|
10/10/1918
|
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa. Quảng Ngãi
|
|
37272
|
TRẦN CHỚ
|
19/8/1945
|
13/12/1972
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Cấp III Hồng Quang, tỉnh Hải Dương - Hải Hưng
|
37273
|
HUỲNH CHƠI
|
20/5/1931
|
3/5/1968
|
Xã Ba Đông, huỵên Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Trung tâm Hà Tây
|
37274
|
ĐINH VĂN CHỚI
|
7/6/1925
|
6/10/1971
|
Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam, Chi Nê, tỉnh Hòa Bình
|
37275
|
PHẠM CHÍ CHƠN
|
0/10/1926
|
1/7/1973
|
Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Gia công Văn hoá phẩm Cấp I - Công ty Bách hoá - Bộ Nội Thương
|
37276
|
ĐỖ ĐÌNH CHU
|
3/3/1953
|
4/5/1973
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90 học Trường Nguyễn Ái Quốc
|
37277
|
ĐINH VĂN CHUA
|
1925
|
17/6/1965
|
Thôn Cà Đáo, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
37278
|
PHẠM CHÚ
|
12/10/1922
|
12/6/1965
|
Thôn Hoà An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện B TP Hà Nội
|