Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
37178 NGUYỄN CHÂU 1930 Thôn Hiệp Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19/5 - Bộ Nông trường
37179 NGUYỄN ĐÌNH CHÂU 14/4/1926 29/12/1973 Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lương thực, tỉnh Nghĩa Lộ
37180 NGUYỄN ĐÌNH CHÂU 14/6/1929 5/6/1975 Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Xây dựng, tỉnh Vĩnh Phú
37181 NGUYỄN ĐỨC CHÂU 30/10/1934 20/11/1972 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Thanh Hoá
37182 NGUYỄN HỒNG CHÂU 10/2/1950 15/6/1973 Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trạm thu mua Công nghệ phẩm sơn tây thuộc công ty bách hoá vải sợi Sơn Tây Hà Tây
37183 NGUYỄN MAI CHÂU 30/1/1938 18/2/1975 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Nông nghiệp, Hải Phòng
37184 NGUYỄN NGỌC CHÂU 1/5/1929 22/6/1965 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Bắc Kạn
37185 NGUYỄN NGỌC CHÂU 1937 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37186 NGUYỄN TẤN CHÂU 0/8/1932 28/3/1964 Thôn Chu Me, xã Hành Thình, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Khu ga Đoan Thượng - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
37187 NGUYỄN THÀNH CHÂU 10/10/1929 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37188 NGUYỄN TRUNG CHÂU 14/7/1928 26/4/1975 Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Quản lý hợp tác xã sản xuất nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
37189 NGUYỄN VĂN CHÂU 4/4/1932 19/6/1964 Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
37190 NGUYỄN VĂN CHÂU 30/1/1939 11/11/1970 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
37191 PHẠM NGỌC CHÂU 12/2/1929 24/11/1967 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Y tế Trung ương
37192 PHAN NGỌC CHÂU 11/11/1937 0/11/1971 Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tổ chức Kiểm tra TW
37193 PHAN TẤN CHÂU 10/3/1930 17/8/1970 Thôn 13, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Cam Bố Hạ, tỉnh Hà Bắc
37194 PHAN TẤN CHÂU 1/2/1932 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5 Nghệ An
37195 TRẦN CHÂU 1/1/1932 1/7/1964 Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Hành chính Bộ Ngoại thương
37196 TRẦN MINH CHÂU 19/11/1933 5/3/1964 Thôn 5, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội 12 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
37197 TRẦN TRỌNG CHÂU 10/3/1933 7/9/1964 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện Lệ Thủy, Quảng Bình
37198 TRƯƠNG ĐÌNH CHÂU 15/7/1928 6/5/1975 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Bưu chính và Phát hành báo chí - Tổng Cục Bưu điện
37199 VÕ CHÂU 16/11/1925 7/11/1975 Thôn Qui Thiên, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Ăn uống, Ninh Bình
37200 VÕ NGỌC CHÂU 15/11/1923 0/2/1975 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37201 VÕ THỊ CHÂU 1/5/1926 15/5/1975 Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Gạch, Yên Mỹ, Hải Hưng
37202 PHAN ĐÌNH CHẨU 14/4/1925 28/5/1974 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Bão Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
37203 ĐỖ CHẤU 23/3/1926 23/5/1961 Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Việt Trì
37204 LÊ VĂN CHÈ 15/9/1924 25/7/1959 Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Tập đoàn Sản xuất Dân Việt thuộc Tập đoàn Sản xuất miền Nam
37205 HUỲNH THỊ CHẸT 1950 2/4/1974 Xã Sơn Hải, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường văn hóa nữ Thương binh, Hà Nội
37206 HUỲNH CHẾ 9/10/1925 0/9/1965 Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
37207 ĐINH CHÊNH 1920 13/5/1963 Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
37208 BIÊN CHI 18/4/1923 1962 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
37209 ĐOÀN KIM CHI 10/3/1930 2/1/1962 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Nông thổ sản Nam Định
37210 HUỲNH CHÍ 20/3/1924 29/9/1962 Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Kế hoạch - Nhà máy Cơ khí Hà Nội
37211 LÊ THỊ CHI 1944 0/3/1974 Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh I Vĩnh Phú
37212 LÊ THỊ KIM CHI 14/9/1948 0/3/1974 Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
37213 NGUYỄN THỊ CHI 2/9/1932 4/5/1973 Thôn Tiên Điền, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Tư pháp
37214 PHẠM CHI 16/12/1920 5/4/1964 Thôn Thiện Hòa, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Hành lý viên - Đoạn công tác trên tàu - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
37215 PHẠM VĂN CHI 1929 5/4/1964 Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến trúc
37216 TRẦN CHI 13/11/1926 23/6/1961 Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
37217 VÕ THỊ CHI 29/3/1939 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37218 DƯƠNG CHÍ 1932 16/2/1963 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi CtyTàu Quốc Hải Phòng
37219 LÊ CHÍ 9/4/1931 16/6/1959 Thôn Hải Tân, xã Phổ Quang, huỵên Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tiểu đoàn 19 - Sư đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
37220 LÊ CHÍ 1/10/1925 18/10/1963 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ga Ninh Bình - Tổng cục đường sắt
37221 NGUYỄN HỮU CHÍ 12/2/1917 6/5/1975 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
37222 NGUYỄN HỮU CHÍ 20/3/1930 31/12/1964 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
37223 NGUYỄN VĂN CHÍ 4/5/1924 14/4/1961 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Nhựa Hải Phòng
37224 TRẦN CHÍ 7/12/1933 1975 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K100 Phú Thọ
37225 TRỊNH CHÍ 1/12/1936 1965 Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Viện Sử học
37226 VÕ VĂN CHÍ 1946 0/4/1974 Xã Sơn Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Thương binh Thanh Hoá
37227 NGUYỄN THỊ CHÌ 1944 2/12/1965 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sỹ Trung cấp Thanh Hóa
Đầu ... [719] [720] [721][722] [723] [724] [725]... Cuối
Trang 722 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội