Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37178
|
NGUYỄN CHÂU
|
1930
|
|
Thôn Hiệp Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 - Bộ Nông trường
|
37179
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÂU
|
14/4/1926
|
29/12/1973
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực, tỉnh Nghĩa Lộ
|
37180
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÂU
|
14/6/1929
|
5/6/1975
|
Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Xây dựng, tỉnh Vĩnh Phú
|
37181
|
NGUYỄN ĐỨC CHÂU
|
30/10/1934
|
20/11/1972
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hoá
|
37182
|
NGUYỄN HỒNG CHÂU
|
10/2/1950
|
15/6/1973
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm thu mua Công nghệ phẩm sơn tây thuộc công ty bách hoá vải sợi Sơn Tây Hà Tây
|
37183
|
NGUYỄN MAI CHÂU
|
30/1/1938
|
18/2/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Nông nghiệp, Hải Phòng
|
37184
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1/5/1929
|
22/6/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Bắc Kạn
|
37185
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1937
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37186
|
NGUYỄN TẤN CHÂU
|
0/8/1932
|
28/3/1964
|
Thôn Chu Me, xã Hành Thình, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu ga Đoan Thượng - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
37187
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
10/10/1929
|
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37188
|
NGUYỄN TRUNG CHÂU
|
14/7/1928
|
26/4/1975
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quản lý hợp tác xã sản xuất nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
37189
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
4/4/1932
|
19/6/1964
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
37190
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
30/1/1939
|
11/11/1970
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
|
37191
|
PHẠM NGỌC CHÂU
|
12/2/1929
|
24/11/1967
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Trung ương
|
37192
|
PHAN NGỌC CHÂU
|
11/11/1937
|
0/11/1971
|
Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
37193
|
PHAN TẤN CHÂU
|
10/3/1930
|
17/8/1970
|
Thôn 13, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Cam Bố Hạ, tỉnh Hà Bắc
|
37194
|
PHAN TẤN CHÂU
|
1/2/1932
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
37195
|
TRẦN CHÂU
|
1/1/1932
|
1/7/1964
|
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Hành chính Bộ Ngoại thương
|
37196
|
TRẦN MINH CHÂU
|
19/11/1933
|
5/3/1964
|
Thôn 5, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 12 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
37197
|
TRẦN TRỌNG CHÂU
|
10/3/1933
|
7/9/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Lệ Thủy, Quảng Bình
|
37198
|
TRƯƠNG ĐÌNH CHÂU
|
15/7/1928
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Bưu chính và Phát hành báo chí - Tổng Cục Bưu điện
|
37199
|
VÕ CHÂU
|
16/11/1925
|
7/11/1975
|
Thôn Qui Thiên, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống, Ninh Bình
|
37200
|
VÕ NGỌC CHÂU
|
15/11/1923
|
0/2/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37201
|
VÕ THỊ CHÂU
|
1/5/1926
|
15/5/1975
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Gạch, Yên Mỹ, Hải Hưng
|
37202
|
PHAN ĐÌNH CHẨU
|
14/4/1925
|
28/5/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bão Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
37203
|
ĐỖ CHẤU
|
23/3/1926
|
23/5/1961
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
37204
|
LÊ VĂN CHÈ
|
15/9/1924
|
25/7/1959
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Sản xuất Dân Việt thuộc Tập đoàn Sản xuất miền Nam
|
37205
|
HUỲNH THỊ CHẸT
|
1950
|
2/4/1974
|
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường văn hóa nữ Thương binh, Hà Nội
|
37206
|
HUỲNH CHẾ
|
9/10/1925
|
0/9/1965
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
37207
|
ĐINH CHÊNH
|
1920
|
13/5/1963
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
37208
|
BIÊN CHI
|
18/4/1923
|
1962
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
37209
|
ĐOÀN KIM CHI
|
10/3/1930
|
2/1/1962
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản Nam Định
|
37210
|
HUỲNH CHÍ
|
20/3/1924
|
29/9/1962
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch - Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
37211
|
LÊ THỊ CHI
|
1944
|
0/3/1974
|
Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh I Vĩnh Phú
|
37212
|
LÊ THỊ KIM CHI
|
14/9/1948
|
0/3/1974
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
37213
|
NGUYỄN THỊ CHI
|
2/9/1932
|
4/5/1973
|
Thôn Tiên Điền, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tư pháp
|
37214
|
PHẠM CHI
|
16/12/1920
|
5/4/1964
|
Thôn Thiện Hòa, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hành lý viên - Đoạn công tác trên tàu - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
37215
|
PHẠM VĂN CHI
|
1929
|
5/4/1964
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến trúc
|
37216
|
TRẦN CHI
|
13/11/1926
|
23/6/1961
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
|
37217
|
VÕ THỊ CHI
|
29/3/1939
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37218
|
DƯƠNG CHÍ
|
1932
|
16/2/1963
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
CtyTàu Quốc Hải Phòng
|
37219
|
LÊ CHÍ
|
9/4/1931
|
16/6/1959
|
Thôn Hải Tân, xã Phổ Quang, huỵên Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn 19 - Sư đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
37220
|
LÊ CHÍ
|
1/10/1925
|
18/10/1963
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Ninh Bình - Tổng cục đường sắt
|
37221
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
12/2/1917
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
|
37222
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
20/3/1930
|
31/12/1964
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
37223
|
NGUYỄN VĂN CHÍ
|
4/5/1924
|
14/4/1961
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Nhựa Hải Phòng
|
37224
|
TRẦN CHÍ
|
7/12/1933
|
1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 Phú Thọ
|
37225
|
TRỊNH CHÍ
|
1/12/1936
|
1965
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Sử học
|
37226
|
VÕ VĂN CHÍ
|
1946
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Thương binh Thanh Hoá
|
37227
|
NGUYỄN THỊ CHÌ
|
1944
|
2/12/1965
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ Trung cấp Thanh Hóa
|