Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37127
|
NGUYỄN ĐỨC CHÁNH
|
21/4/1933
|
15/5/1974
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
37128
|
NGUYỄN NGỌC CHÁNH
|
20/4/1934
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37129
|
PHẠM CHÁNH
|
11/1/1922
|
10/5/1963
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
37130
|
PHẠM CHÁNH
|
4/2/1921
|
1961
|
Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bông vải sợi Hà Nội
|
37131
|
PHẠM VĂN CHÁNH
|
1/2/1922
|
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục kho vận thuộc Bộ Nội thương
|
37132
|
TRẦN CHÁNH
|
1/6/1923
|
1/4/1964
|
Thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính - khu Ngô Quyền - Hải Phòng
|
37133
|
VÕ CHÁNH
|
1925
|
|
Xã Phổ Quan, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty da cao an cấp I
|
37134
|
NGUYỄN VĂN CHẠY
|
10/10/1935
|
14/8/1970
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Trung tu ô tô tỉnh Hà Bắc
|
37135
|
HUỲNH VĂN CHẠY
|
1/1/1938
|
|
Thôn Phổ An, xã Tư Hiền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37137
|
PHẠM CHẠY
|
13/10/1923
|
22/3/1962
|
Thôn Kỳ Thọ, Xã Hành Đức, huyên Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản, Nghệ An
|
37138
|
PHẠM VĂN CHẮC
|
20/1/1920
|
|
Thôn An Điềm, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37139
|
CAO CHẲNG
|
2/6/1926
|
16/6/1964
|
Thôn Phù Khi, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Tàu Cuốc Hải Phòng
|
37140
|
PHẠM CHẮT
|
8/8/1926
|
29/12/1961
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
37141
|
NGUYỄN THỊ CHẨM
|
11/11/1946
|
31/12/1966
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
37142
|
PHAN CHẨM
|
5/2/1920
|
20/11/1964
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37143
|
VÕ CHẨM
|
27/12/1933
|
20/5/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
37144
|
PHẠM CHÂN
|
4/6/1919
|
31/8/1961
|
Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông Thổ - Sản tỉnh Bắc Giang
|
37145
|
PHAN ĐÌNH CHẨN
|
14/4/1925
|
25/5/1974
|
Thôn Chân Tử, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 3, Nông trường Bãi Trành, Thanh Hóa
|
37146
|
ĐẶNG CHẤN
|
17/4/1928
|
14/4/1965
|
Xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh - Ban Kiểm tra kỹ thuật - Bộ Kiến trúc
|
37147
|
LÊ CHẤN
|
10/1/1923
|
16/4/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kinh tế, thị xã Buôn Mê Thuật
|
37148
|
NGUYỄN CHẤN
|
1921
|
1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty ăn uống Hà Nội
|
37149
|
VŨ CHẤN
|
2/9/1930
|
13/4/1965
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Thái Bình - Bộ Thuỷ sản
|
37150
|
NGUYỄN CHẤP
|
1941
|
|
Thôn Đông Thành, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 15, Hà Đông
|
37151
|
NGUYỄN CHẤP
|
20/6/1931
|
25/9/1964
|
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
37152
|
NGUYỄN VĂN CHẤP
|
10/10/1928
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Thống nhất
|
37153
|
VÕ CHẤP
|
1/2/1931
|
3/11/1965
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ-Bộ Nông trường
|
37154
|
ĐẶNG CHẤT
|
5/5/1927
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Nhân sự Giáo dục - Bộ Giao thông Vận tải
|
37155
|
MAI VĂN CHẤT
|
12/12/1941
|
12/4/1974
|
Thôn Nguyên Trường, xã Phố Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
37156
|
NGUYỄN CÔNG CHẤT
|
12/10/1947
|
0/12/1973
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
37157
|
PHẠM VĂN CHẤT
|
10/5/1950
|
21/7/1972
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
37158
|
BẠCH NHƯ CHÂU
|
3/9/1936
|
17/2/1973
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
37159
|
CAO CHÂU
|
11/12/1930
|
17/5/1966
|
Thôn Phước Tây, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Y tế Hà Thanh thuộc Ty y tế Tổng cục Đường sắt
|
37160
|
ĐẶNG MINH CHÂU
|
4/4/1921
|
|
Xã Nghĩa Giõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm thổ sản Hà Nội - Bộ Ngoại thương
|
37161
|
ĐẶNG NGỌC CHÂU
|
10/3/1929
|
13/6/1966
|
Thôn An Tho, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
37162
|
ĐẶNG THỊ HỒNG CHÂU
|
30/12/1952
|
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37163
|
HỒ MINH CHÂU
|
1/2/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 9, Nông trường 1/5/ Nghệ An
|
37164
|
HUỲNH ĐĂNG CHÂU
|
0/11/1930
|
1/10/1962
|
Thôn Bàn Thạnh, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông lâm TW
|
37165
|
HUỲNH NGỌC CHÂU
|
1921
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí hóa chất cấp II Hải Phòng
|
37166
|
LÂM THỊ THU CHÂU
|
10/10/1949
|
12/12/1973
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường phổ thông Lao động TW
|
37167
|
LÊ CHÂU
|
2/4/1920
|
21/6/1965
|
Thôn Quít Lâm, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
37168
|
LÊ HỒNG CHÂU
|
15/5/1917
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37169
|
LÊ MỸ CHÂU
|
1947
|
1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25
|
37170
|
LÊ QUANG CHÂU
|
10/6/1922
|
1/4/1960
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lào Cai
|
37171
|
LÊ VĂN CHÂU
|
5/1/1927
|
23/2/1974
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4, Hà Nội
|
37172
|
LƯƠNG QUANG CHÂU
|
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
37173
|
NGÔ MINH CHÂU
|
0/3/1926
|
7/5/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ giới 6, Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
37174
|
NGUYỄN CHÂU
|
2/2/1930
|
15/6/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu kiến thiết thuộc sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
37175
|
NGUYỄN CHÂU
|
10/5/1955
|
13/3/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Thanh Hóa
|
37176
|
NGUYỄN CHÂU
|
2/2/1920
|
|
Thôn Văn Bâu, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tòa án Nhân dân huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
37177
|
NGUYỄN CHÂU
|
20/7/1920
|
1962
|
Thôn Hoài Ân, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX mua bán huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Đông
|