Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37076
|
BÙI VĂN CỨNG
|
10/8/1926
|
15/6/1973
|
Thôn 1, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
37077
|
NGUYỄN SƠN CƯỚC
|
2/9/1935
|
17/6/1964
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Mỏ than Vàng Danh, Uông Bí
|
37078
|
BÙI CƯƠNG
|
1924
|
25/4/1965
|
Xã Tinh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thị uỷ Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
37079
|
ĐÀO KIM CƯƠNG
|
0/10/1922
|
19/4/1975
|
Thôn Hoà Bình, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K40, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
37080
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
15/1/1926
|
12/12/1961
|
Thôn Minh Long, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lao động Hồng Quảng, Quảng Ninh
|
37081
|
NGUYỄN CÔNG CƯƠNG
|
2/10/1937
|
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37082
|
TỪ THÁI CƯƠNG
|
21/7/1937
|
27/11/1973
|
Thôn Xuân An Đông, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
37083
|
BÙI CƯỜNG
|
10/10/1927
|
0/6/1962
|
Thôn Thạch Thân, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp, Hà Nội
|
37084
|
ĐINH VĂN CƯỜNG
|
4/2/1936
|
14/2/1963
|
Làng Bưng, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường lý luận và Nghiệp vụ
|
37085
|
ĐỖ CƯỜNG
|
5/5/1927
|
25/3/1973
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Lâm nghiệp TP Hà Nội
|
37086
|
ĐỖ CƯỜNG
|
|
31/5/1960
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Độc lập - Liên đoàn Sản xuất Sao Vàng - Thanh Hóa
|
37087
|
LÊ CƯỜNG
|
1/7/1928
|
4/8/1973
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Biên tập văn nghệ của CP90
|
37088
|
NGUYỄN CƯỜNG
|
1925
|
17/6/1959
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 19 -Tiểu đoàn 15 - Trung đoàn 108- Sư đoàn 305 Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
37089
|
NGUYỄN CƯỜNG
|
25/8/1920
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quyết Thắng huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
37090
|
NGUYỄN CƯỜNG
|
19/8/1946
|
12/11/1973
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
37091
|
NGUYỄN CƯỜNG
|
15/2/1915
|
19/4/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Điều dưỡng TW
|
37092
|
NGUYỄN CƯỜNG
|
17/5/1932
|
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37093
|
NGUYỄN BÁ CƯỜNG
|
10/6/1930
|
10/4/1960
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn 12 - Trung đoàn 14
|
37094
|
PHẠM HỮU CƯỜNG
|
10/10/1945
|
3/6/1975
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110 thuộc Ban Thống nhất TW tỉnh Vĩnh Phú
|
37095
|
PHAN LONG CƯỜNG
|
10/10/1916
|
19/2/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Nội
|
37096
|
TỐNG KHÁNH CƯỜNG
|
5/11/1936
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Bảo quản kiểm nghiệm, Bộ Nội Thương
|
37097
|
TRẦN CƯỜNG
|
4/4/1933
|
3/10/1964
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
KLhoa trồng trọt Trường Đại học Nông nghiệp
|
37098
|
TRẦN VĂN CƯỜNG
|
12/7/1935
|
8/2/1974
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
37099
|
TRẦN VIỆT CƯỜNG
|
01/3/1931
|
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37101
|
NGUYỄN CƯỞNG
|
1/5/1927
|
1965
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37102
|
PHẠM CƯỠNG
|
7/11/1959
|
27/8/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lâm sản Hải Phòng
|
37103
|
LÊ QUANG CƯU
|
20/5/1926
|
15/6/1973
|
Xã Đức Thuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Vĩnh Phú - Bộ Nội Thương
|
37104
|
NGUYỄN MẬU CỬU
|
1927
|
8/4/1961
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Ăn uống Hà Nội
|
37105
|
NGUYỄN VĂN CỮU
|
10/4/1949
|
15/1/1971
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường học Văn hóa Tập trung - Bộ Văn hóa
|
37106
|
ĐỖ CỰU
|
15/7/1927
|
16/7/1964
|
Thôn Chỉ Lùng, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng chế biến thuốc thú y - Bộ Nông nghiệp
|
37107
|
NGUYỄN CỰU
|
29/8/1933
|
26/3/1964
|
Thôn Tiến Đào, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
37108
|
NGUYỄN VĂN CỰU
|
1948
|
|
Xã Bình Kỳ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37109
|
PHAN VĂN CỬU
|
|
|
Thôn An Cường, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37110
|
VÕ CỰU
|
10/10/1945
|
7/5/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng kế hoạch kỹ thuật - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thủy lợi
|
37111
|
NGUYỄN CHAI
|
1929
|
|
Thôn Phước Thiên, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Tiêu thương Cầu điện
|
37112
|
ĐINH THU CHANH
|
1/10/1943
|
16/3/1966
|
Xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ khu tự trị Việt Bắc
|
37113
|
NGUYỄN CHANH
|
5/2/1921
|
16/2/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
37114
|
PHẠM CHANH
|
13/3/1923
|
|
Thôn Vĩnh Long, xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa tỉnh Bắc Giang
|
37115
|
VÕ CHANH
|
21/3/1928
|
1959
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37116
|
ĐẶNG CHÁNH
|
18/2/1916
|
12/6/1962
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
37117
|
ĐOÀN ĐỨC CHÁNH
|
15/10/1921
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí Công cụ - Tổng Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
37118
|
HỒNG CHÁNH
|
19/12/1937
|
18/7/1964
|
Thôn Mỹ Long, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
37119
|
HUỲNH TRỌNG CHÁNH
|
1926
|
1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Công an
|
37120
|
NGUYỄN CHÁNH
|
12/3/1934
|
26/11/1963
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu đường thuộc Tổng cục Đường Sắt
|
37121
|
NGUYỄN CHÁNH
|
3/3/1917
|
22/3/1962
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Mộc Vinh
|
37122
|
NGUYỄN CHÁNH
|
3/3/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Hồng Long, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 316, Đội Đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
37123
|
NGUYỄN CHÁNH
|
7/3/1924
|
5/1/1966
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Thu mua Xuất khẩu nội địa Hải Phòng
|
37124
|
NGUYỄN CHÁNH
|
18/12/1937
|
30/8/1965
|
Thôn Tàn Tượng, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tuyên truyền khu gang thép Thái Nguyên
|
37125
|
NGUYỄN CHÁNH
|
22/2/1924
|
26/3/1962
|
Thông Hương Nông Nam, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phế phẩm, Hà Nội
|
37126
|
NGUYỄN CÔNG CHÁNH
|
12/10/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 316, Đội Đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|