Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3567
|
NGUYỄN CƯỢC
|
1930
|
|
Xã Hoài Bảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
3568
|
TRẦN CƯỢC
|
6/3/1935
|
25/8/1964
|
Thôn Kiều An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
3569
|
VÕ CƯỢC
|
10/7/1923
|
22/4/1975
|
Thôn Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi điểm Ngân hàn thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
3570
|
ĐỖ THÀNH CƯƠNG
|
1/1/1920
|
1/10/1965
|
Thôn Hội Tỉnh, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
3571
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
1/1/1920
|
10/6/1964
|
Thôn An Nông, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tịnh Môn, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
3572
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
12/9/1926
|
24/12/1965
|
Thôn Chánh Hội, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
3573
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
2/2/1929
|
19/9/1964
|
Thôn Bình Tân, xã Mỹ Hiệp,huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam 21, Hải Phòng
|
3574
|
NGUYỄN MINH CƯƠNG
|
14/5/1921
|
27/3/1962
|
Thôn Thanh Thế, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban liên hiệp xã Hải Phòng
|
3575
|
PHẠM NHƯ CƯƠNG
|
30/12/1926
|
18/7/1964
|
Thôn An Chánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 2 - Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
3576
|
PHAN CƯƠNG
|
15/8/1927
|
30/12/1961
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông Thổ sản cấp I Hà Nội - Bộ Nội thương
|
3577
|
PHAN VĂN CƯƠNG
|
16/9/1923
|
9/5/1975
|
Thôn Hiệp Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
3578
|
VÕ DUY CƯƠNG
|
12/12/1922
|
5/1/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Sư phạm Hà Nam
|
3579
|
ĐẶNG TRỌNG CƯỜNG
|
14/2/1920
|
20/12/1965
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Thường tín tỉnh Hà Tây
|
3580
|
HOÀNG MINH CƯỜNG
|
2/2/1927
|
19/3/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP Hà Nội
|
3581
|
HUỲNH QUỐC CƯỜNG
|
10/8/1937
|
1/12/1970
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh xá Đoàn 151 Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
3582
|
LÊ CƯỜNG
|
4/3/1920
|
21/6/1965
|
Thôn Trực Đạo, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Khảo sát 42 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
3583
|
LÊ CƯỜNG
|
10/10/1927
|
|
Thôn Đức Hòa, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Điện vụ Ga Tiên kiên hạt Việt Trì
|
3584
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
6/4/1930
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Phục vụ TP Hải Phòng
|
3585
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
10/5/1954
|
11/3/1975
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3586
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG
|
10/10/1926
|
21/2/1962
|
Thôn Mỹ Ngọc, xã Nhân Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng gỗ Tân Hưng, tỉnh Hưng Yên
|
3587
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
|
0/10/1944
|
29/3/1974
|
Thôn Đại Lợi, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
T27 tỉnh Hà Tây
|
3588
|
NGUYỄN TƯ CƯỜNG
|
0/9/1917
|
14/4/1965
|
Xóm Đông, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Sửa chữa Ninh Bình - Công ty Vận tải Sông Hồng
|
3589
|
PHAN ĐÌNH CƯỜNG
|
10/10/1954
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3590
|
PHAN HÙNG CƯỜNG
|
31/5/1931
|
15/6/1962
|
Thôn Phú Xuân, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cty Tạp phẩm cấp I - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
3591
|
THÁI CƯỜNG
|
1922
|
|
Thôn An Đông, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng - Bộ Công nghiệp Nặng
|
3592
|
TRẦN CƯỜNG
|
10/8/1924
|
4/12/1971
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Khảo sát Thiết kế, Bộ Giao thông Vận tải
|
3593
|
TRẦN DUY CƯỜNG
|
1/2/1928
|
14/4/1965
|
Thôn Diêu Từ, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3594
|
TRẦN ĐỨC CƯỜNG
|
25/7/1950
|
13/11/1974
|
Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K5 T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
3595
|
VÕ CƯỜNG
|
20/2/1927
|
4/9/1961
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Kiến An
|
3596
|
NGÔ CƯU
|
15/7/1923
|
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
3597
|
HUỲNH CỨU
|
20/2/1922
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Khách sạn khu Hồng Quảng
|
3598
|
CAO VĂN CỪU
|
1/1/1928
|
14/4/1965
|
Thôn Dương Thiện, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra - Bộ Kiến trúc
|
3599
|
NGUYỄN CỪU
|
0/11/1933
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3600
|
NGUYỄN CỪU
|
7/1/1921
|
22/3/1962
|
Thôn Phổ Đồng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải sợi cấp I Hà Nội - Cục Bông vải sợi
|
3601
|
PHAN CỪU
|
7/7/1922
|
17/2/1963
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
3602
|
TRẦN CỪU
|
20/10/1921
|
30/4/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh phát hành sách Trung ương - Bộ Văn hoá
|
3603
|
NGUYỄN CỬU
|
1923
|
15/12/1961
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan ngành Gốm tỉnh Hải Ninh
|
3604
|
TRẦN CỬU
|
1923
|
3/11/1965
|
Thôn Kiều Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo-Vĩnh Phú
|
3605
|
VÕ CỬU
|
10/8/1932
|
5/11/1970
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 218 - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
3606
|
VÕ ĐÌNH CỰU
|
1/7/1943
|
7/3/1975
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Mỳ chính Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
3607
|
TRẦN CHÁC
|
8/4/1927
|
17/5/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hà Nội
|
3608
|
NGUYỄN CHẠI
|
20/11/1917
|
16/6/1959
|
Xã ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Thủy lợi
|
3609
|
NGUYỄN THÚC CHẠNG
|
10/2/1920
|
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC tỉnh Lào Cai
|
3610
|
NGUYỄN VĂN CHANH
|
1/5/1953
|
30/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
3611
|
BÙI NGỌC CHÁNH
|
7/10/1929
|
7/5/1974
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài chính Hà Nội - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
3612
|
CAO VĂN CHÁNH
|
5/9/1945
|
0/12/1970
|
Thôn Gia Thạnh, xã Cát Ninh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3613
|
ĐINH MINH CHÁNH
|
23/7/1928
|
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
3614
|
ĐÕ TRỌNG CHÁNH
|
1/11/1925
|
3/1/1962
|
Thôn Đại Hóa, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sát
|
3615
|
HUỲNH CHÁNH
|
2/1/1920
|
12/2/1974
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tiếp nhận Hoá chất Vật liệu Điện TP Hải Phòng
|
3616
|
LÊ VĂN CHÁNH
|
10/10/1948
|
10/4/1974
|
Thôn Thiết Đính, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|