Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
37025
|
TRẦN CỦA
|
3/8/1935
|
14/4/1965
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
37026
|
TRƯƠNG VĂN CỦA
|
1937
|
1965
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37027
|
VÕ CỦA
|
10/2/1933
|
10/4/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
37028
|
BÙI CÚC
|
1/1/1929
|
22/12/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hà Đông
|
37029
|
ĐINH VĂN CÚC
|
17/3/1920
|
|
Thôn Anh Sơn, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
37030
|
ĐỒNG LƯƠNG CÚC
|
20/3/1933
|
21/4/1975
|
Thôn An Phú, xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
37031
|
HUỲNH CÚC
|
2/8/1926
|
31/8/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
37032
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
10/10/1949
|
1/8/1972
|
Thôn Đam Thuỷ Bắc, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
37033
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
10/10/1950
|
12/11/1970
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Hưng Yên
|
37034
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
10/8/1948
|
19/4/1974
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
37035
|
NGUYỄN XUÂN CÚC
|
10/11/1928
|
18/7/1964
|
Thôn Năng Đông, xã nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
37036
|
PHẠM CÚC
|
10/10/1921
|
9/10/1962
|
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Nông thổ sản, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
37037
|
PHẠM CÚC
|
1927
|
|
Thôn Châu Trung, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 2 Thái Nguyên - Tổng cục Đường sắt
|
37038
|
PHẠM THỊ CÚC
|
6/11/1938
|
26/9/1964
|
Thôn Thi Phổ I, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Chống Lao TW
|
37039
|
PHẠM THỊ CÚC
|
4/6/1948
|
1974
|
Xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
37040
|
PHẠM THỊ CÚC
|
12/12/1934
|
17/3/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quản lý Công trình thành phố Hà Nội
|
37041
|
PHẠM VĂN CÚC
|
1934
|
18/10/1963
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
37042
|
TRẦN NGỌC CÚC
|
6/10/1940
|
29/4/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Chăn nuôi - Uỷ ban Nông nghiệp TW Hà Nội
|
37043
|
TRẦN XUÂN CÚC
|
1/12/1932
|
30/8/1960
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 11 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812
|
37044
|
VÕ CUI
|
10/8/1934
|
|
Thôn Lâm Thương, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37045
|
TRẦN CỤM
|
0/2/1927
|
31/7/1962
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban thống nhất TW
|
37046
|
ĐINH VĂN CUN
|
1946
|
7/3/1975
|
Thôn Ca Rênh, xã Ba Ngát, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
37047
|
LÊ VĂN CUNG
|
13/10/1938
|
2/12/1968
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I Bộ Y tế
|
37048
|
NGÔ ĐOÀN CUNG
|
1944
|
21/3/1973
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghiệp rừng Sông Hiếu, Nghệ An, Tổng Cục Lâm nghiệp
|
37049
|
PHẠM ĐÌNH CUNG
|
2/2/1938
|
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn Ba Đình - Cục Chuyên gia
|
37050
|
HUỲNH CUỘC
|
15/10/1930
|
3/4/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp xây dựng cơ bản Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
37051
|
HUỲNH CƯ
|
6/6/1923
|
0/2/1971
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
37052
|
NGUYỄN CƯ
|
10/10/1926
|
16/10/1963
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sơ Tài chính, Hà Nội
|
37054
|
LÊ CƯ
|
1918
|
18/10/1963
|
Thôn Phú Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Điện vụ - Công khu vụ Yên Bái (đường Yên Lào) - Tổng cục Đường sắt
|
37055
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯ
|
15/10/1930
|
18/2/1963
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc thiết kế khu Bắc Hà Nội
|
37056
|
NGUYỄN MẬU CƯ
|
1926
|
1961
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty ăn uống Hà Nội
|
37057
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
25/12/1925
|
|
Thôn Chu Me, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải Nam Hà
|
37058
|
TẠ VĂN CƯ
|
10/2/1930
|
|
Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu II
|
37059
|
NGUYỄN QUANG CỪ
|
12/11/1925
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lương thực TP Hà Nội
|
37060
|
TRƯƠNG THỊ CỪ
|
10/12/1946
|
25/4/1974
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
37061
|
ĐỖ ĐÌNH CỬ
|
12/12/1932
|
30/1/1974
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Điện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
37062
|
LÊ KIM CỬ
|
2/2/1925
|
5/3/1964
|
Thôn Phước Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
37063
|
NGUYỄN VĂN CỬ
|
26/6/1929
|
27/8/1964
|
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Lĩnh - Phú Thọ
|
37064
|
NGUYỄN VĂN CỬ
|
29/12/1929
|
2/5/1975
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Mỳ Nghĩa Đô thuộc Sở Lương thực TP Hà Nội
|
37065
|
BÙI VĂN CỨ
|
19/5/1921
|
2/12/1974
|
Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nam Hà
|
37066
|
NGUYỄN HÙNG CỨ
|
5/12/1919
|
12/8/1960
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
37067
|
NGUYỄN VĂN CỨ
|
1918
|
|
Thôn Phước Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 - ra Bắc
|
37068
|
PHẠM CỨ
|
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37069
|
PHẠM VĂN CỨ
|
25/5/1945
|
10/4/1974
|
Thôn An Kiêm, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc VH Thương binh tỉnh Hà Tây
|
37070
|
ĐỖ CỰ
|
1931
|
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37071
|
ĐOÀN VĂN CỰ
|
7/7/1927
|
18/6/1964
|
Xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội nhà Yên Viên - Tổng cục Đường sắt
|
37072
|
HUỲNH CỰ
|
5/10/1921
|
23/12/1961
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Hoành Bồ, khu Hồng Quảng
|
37073
|
NGUYỄN CỰ
|
1/10/1923
|
18/6/1964
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hoá
|
37074
|
ĐỖ TIẾN CỬA
|
18/3/1918
|
1/10/1965
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Rượu Hà Nội
|
37075
|
HUỲNH CỨNG
|
20/12/1930
|
31/7/1962
|
Thôn Tâm Tư, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ TW Hà Nội
|