Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
37025 TRẦN CỦA 3/8/1935 14/4/1965 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
37026 TRƯƠNG VĂN CỦA 1937 1965 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
37027 VÕ CỦA 10/2/1933 10/4/1975 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
37028 BÙI CÚC 1/1/1929 22/12/1964 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hà Đông
37029 ĐINH VĂN CÚC 17/3/1920 Thôn Anh Sơn, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
37030 ĐỒNG LƯƠNG CÚC 20/3/1933 21/4/1975 Thôn An Phú, xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Lương thực huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
37031 HUỲNH CÚC 2/8/1926 31/8/1962 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
37032 NGUYỄN THỊ CÚC 10/10/1949 1/8/1972 Thôn Đam Thuỷ Bắc, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
37033 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 10/10/1950 12/11/1970 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Chuyên nghiệp Hưng Yên
37034 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 10/8/1948 19/4/1974 Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K100 tỉnh Vĩnh Phú
37035 NGUYỄN XUÂN CÚC 10/11/1928 18/7/1964 Thôn Năng Đông, xã nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Sông Con, tỉnh Nghệ An
37036 PHẠM CÚC 10/10/1921 9/10/1962 Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Nông thổ sản, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
37037 PHẠM CÚC 1927 Thôn Châu Trung, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 2 Thái Nguyên - Tổng cục Đường sắt
37038 PHẠM THỊ CÚC 6/11/1938 26/9/1964 Thôn Thi Phổ I, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện Chống Lao TW
37039 PHẠM THỊ CÚC 4/6/1948 1974 Xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi B ra Bắc chữa bệnh
37040 PHẠM THỊ CÚC 12/12/1934 17/3/1975 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cục Quản lý Công trình thành phố Hà Nội
37041 PHẠM VĂN CÚC 1934 18/10/1963 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
37042 TRẦN NGỌC CÚC 6/10/1940 29/4/1975 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Chăn nuôi - Uỷ ban Nông nghiệp TW Hà Nội
37043 TRẦN XUÂN CÚC 1/12/1932 30/8/1960 Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đại đội 11 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812
37044 VÕ CUI 10/8/1934 Thôn Lâm Thương, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
37045 TRẦN CỤM 0/2/1927 31/7/1962 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban thống nhất TW
37046 ĐINH VĂN CUN 1946 7/3/1975 Thôn Ca Rênh, xã Ba Ngát, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
37047 LÊ VĂN CUNG 13/10/1938 2/12/1968 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Vụ I Bộ Y tế
37048 NGÔ ĐOÀN CUNG 1944 21/3/1973 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Công ty Công nghiệp rừng Sông Hiếu, Nghệ An, Tổng Cục Lâm nghiệp
37049 PHẠM ĐÌNH CUNG 2/2/1938 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Khách sạn Ba Đình - Cục Chuyên gia
37050 HUỲNH CUỘC 15/10/1930 3/4/1975 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp xây dựng cơ bản Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
37051 HUỲNH CƯ 6/6/1923 0/2/1971 Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
37052 NGUYỄN CƯ 10/10/1926 16/10/1963 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Sơ Tài chính, Hà Nội
37054 LÊ CƯ 1918 18/10/1963 Thôn Phú Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Điện vụ - Công khu vụ Yên Bái (đường Yên Lào) - Tổng cục Đường sắt
37055 NGUYỄN ĐÌNH CƯ 15/10/1930 18/2/1963 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc thiết kế khu Bắc Hà Nội
37056 NGUYỄN MẬU CƯ 1926 1961 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty ăn uống Hà Nội
37057 NGUYỄN VĂN CƯ 25/12/1925 Thôn Chu Me, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giao thông Vận tải Nam Hà
37058 TẠ VĂN CƯ 10/2/1930 Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu II
37059 NGUYỄN QUANG CỪ 12/11/1925 6/5/1975 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Sở Lương thực TP Hà Nội
37060 TRƯƠNG THỊ CỪ 10/12/1946 25/4/1974 Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
37061 ĐỖ ĐÌNH CỬ 12/12/1932 30/1/1974 Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Điện Gia Lâm, TP Hà Nội
37062 LÊ KIM CỬ 2/2/1925 5/3/1964 Thôn Phước Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
37063 NGUYỄN VĂN CỬ 26/6/1929 27/8/1964 Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Vân Lĩnh - Phú Thọ
37064 NGUYỄN VĂN CỬ 29/12/1929 2/5/1975 Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Mỳ Nghĩa Đô thuộc Sở Lương thực TP Hà Nội
37065 BÙI VĂN CỨ 19/5/1921 2/12/1974 Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xăng dầu khu vực Nam Hà
37066 NGUYỄN HÙNG CỨ 5/12/1919 12/8/1960 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Liên đoàn Sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
37067 NGUYỄN VĂN CỨ 1918 Thôn Phước Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K15 - ra Bắc
37068 PHẠM CỨ Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
37069 PHẠM VĂN CỨ 25/5/1945 10/4/1974 Thôn An Kiêm, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc VH Thương binh tỉnh Hà Tây
37070 ĐỖ CỰ 1931 Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37071 ĐOÀN VĂN CỰ 7/7/1927 18/6/1964 Xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đội nhà Yên Viên - Tổng cục Đường sắt
37072 HUỲNH CỰ 5/10/1921 23/12/1961 Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Huyện Hoành Bồ, khu Hồng Quảng
37073 NGUYỄN CỰ 1/10/1923 18/6/1964 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hoá
37074 ĐỖ TIẾN CỬA 18/3/1918 1/10/1965 Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Rượu Hà Nội
37075 HUỲNH CỨNG 20/12/1930 31/7/1962 Thôn Tâm Tư, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ TW Hà Nội
Đầu ... [716] [717] [718][719] [720] [721] [722]... Cuối
Trang 719 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội