Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36975
|
NGUYỄN VĂN CẬY
|
12/9/1915
|
22/6/1965
|
Thôn Đông Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
36976
|
CHẾ VĂN CÓ
|
1931
|
10/6/1964
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công khu Điện vụ Lạng Sơn
|
36977
|
MAI CÓ
|
18/4/1914
|
|
Thôn Điện An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Trinh Môn
|
36978
|
NGUYỄN VĂN CÓ
|
10/2/1922
|
13/4/1965
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kho III Hà Đông - Cục Kim khí Thiết bị - Tổng cục Vật tư
|
36979
|
NGUYỄN VĂN CÓ
|
2/6/1944
|
1973
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
36980
|
LÊ VĂN CÒ
|
10/10/1934
|
30/3/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu đường - Tổng cục Đường sắt
|
36981
|
NGUYỄN VĂN CÒI
|
23/10/1925
|
5/3/1964
|
Thôn Lệ Thủy, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
36982
|
TRẦN CÒN
|
20/12/1930
|
3/9/1962
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
36983
|
ĐINH VĂN CÓT
|
3/9/1921
|
17/6/1965
|
Thôn Ba Lăng, xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
36984
|
HÀ CỒ
|
20/8/1927
|
14/6/1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Quản lý kho - Tổng công ty xăng dầu
|
36985
|
THIỀU QUANG CỔ
|
15/6/1919
|
1/3/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
36986
|
NGUYỄN BÁ CỘ
|
10/10/1952
|
17/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
36987
|
NGUYỄN VĂN CỐC
|
14/10/1936
|
16/8/1968
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Ngoại thương
|
36988
|
NGUYỄN VĂN CÔI
|
2/12/1943
|
28/12/1973
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ giới 7 - Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
36989
|
VÕ TẤN CÔI
|
10/10/1951
|
15/4/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
36990
|
ĐINH VĂN CÔN
|
8/5/1945
|
0/7/1972
|
Xóm Gio Gieo, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam, Chi Nê, Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
36991
|
NGUYỄN VĂN CÔN
|
1/5/1936
|
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp
|
36992
|
PHAN CÔN
|
31/7/1932
|
1965
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường lắp máy phân đạm - Công ty lắp máy
|
36993
|
THÁI CÔN
|
16/7/1935
|
14/6/1966
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
36994
|
THÁI VĂN CỔN
|
3/4/1931
|
25/1/1961
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
36995
|
BẠCH VĂN CÔNG
|
14/4/1919
|
14/2/1962
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cơ quan Đội Kiến trúc Cục Công, Tổng Cục Đường sắt
|
36996
|
ĐẶNG VĂN CÔNG
|
19/4/1948
|
30/5/1975
|
Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
36997
|
ĐỖ CÔNG
|
19/5/1933
|
26/8/1964
|
Thôn Đông Phú, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thi công cơ giới 3 - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi
|
36998
|
KIỀU CHÍ CÔNG
|
19/2/1919
|
6/2/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
36999
|
LÊ TIẾN CÔNG
|
1947
|
18/4/1974
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao đọng Trung ương
|
37000
|
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG
|
0/5/1921
|
13/5/1975
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phân hiệu 4 Nguyễn Ái Quốc
|
37001
|
NGUYỄN ĐỨC CÔNG
|
0/3/1934
|
7/4/1975
|
Thôn 3, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống phục vụ Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
37002
|
NGUYỄN THỊ CÔNG
|
10/10/1948
|
30/5/1975
|
Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
37003
|
NGUYỄN THỊ CÔNG
|
10/11/1944
|
31/12/1966
|
Thôn Phú Khương, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
37004
|
NGUYỄN THỊ MINH CÔNG
|
1930
|
29/5/1973
|
Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10
|
37005
|
PHẠM CÔNG
|
8/6/1924
|
22/4/1975
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Toà án nhân dân Tối cao
|
37006
|
PHẠM CÔNG
|
15/5/1925
|
25/3/1964
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
37007
|
PHẠM CÔNG
|
2/2/1948
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37008
|
PHẠM CÔNG
|
1932
|
|
Thôn I, xã Nghĩa Đàn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Cạn
|
37009
|
PHẠM TẤN CÔNG
|
1923
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn,Quảng Ngãi
|
|
37010
|
PHẠM THÀNH CÔNG
|
25/12/1956
|
27/1/1975
|
Làng Cổ Luỹ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường công nhân cơ khí nông nghiệp 2 Trung ương
|
37011
|
TẠ VIẾT CÔNG
|
12/6/1927
|
3/2/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15, Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
37012
|
VÕ CÔNG
|
5/6/1936
|
18/3/1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng tài chính huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
37013
|
VÕ DUY CÔNG
|
16/1/1924
|
20/6/1965
|
Thôn Lạc Sơn, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Đồng Mỏ - Tổng cục Đường sắt
|
37014
|
HÀ XUÂN CỘNG
|
27/10/1930
|
25/9/1966
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
37015
|
NGUYỄN VĂN CỘNG
|
0/6/1935
|
28/2/1974
|
Xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng cơ khí Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông vận tải
|
37016
|
PHẠM CỘNG
|
3/1/1946
|
24/10/1973
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm máy kéo vùng Kinh tế 1A, Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
37017
|
ĐINH CỐT
|
1920
|
|
Thôn Tà Mâu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
37018
|
NGUYỄN TRÍ CƠ
|
2/2/1930
|
28/12/1973
|
Xã Định Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
37019
|
PHẠM VĂN CƠ
|
7/9/1951
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
37020
|
TRẦN CƠ
|
10/1/1931
|
7/5/1975
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động Lai Châu
|
37021
|
ĐINH CỚI
|
15/5/1918
|
1959
|
Thôn Huy Lu, xã Ba Điền, huyên Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
37022
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯ
|
1/5/1928
|
22/1/1972
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng đường 13 Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
37023
|
NGUYỄN CỦA
|
1/1/1932
|
15/1/1975
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
37024
|
NGUYỄN VĂN CỦA
|
7/7/1949
|
14/4/1974
|
Thôn Thạch Nội, xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|