Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
36975 NGUYỄN VĂN CẬY 12/9/1915 22/6/1965 Thôn Đông Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
36976 CHẾ VĂN CÓ 1931 10/6/1964 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công khu Điện vụ Lạng Sơn
36977 MAI CÓ 18/4/1914 Thôn Điện An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Trinh Môn
36978 NGUYỄN VĂN CÓ 10/2/1922 13/4/1965 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Kho III Hà Đông - Cục Kim khí Thiết bị - Tổng cục Vật tư
36979 NGUYỄN VĂN CÓ 2/6/1944 1973 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
36980 LÊ VĂN CÒ 10/10/1934 30/3/1964 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội Đại tu đường - Tổng cục Đường sắt
36981 NGUYỄN VĂN CÒI 23/10/1925 5/3/1964 Thôn Lệ Thủy, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
36982 TRẦN CÒN 20/12/1930 3/9/1962 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
36983 ĐINH VĂN CÓT 3/9/1921 17/6/1965 Thôn Ba Lăng, xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc Trung ương
36984 HÀ CỒ 20/8/1927 14/6/1975 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Quản lý kho - Tổng công ty xăng dầu
36985 THIỀU QUANG CỔ 15/6/1919 1/3/1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
36986 NGUYỄN BÁ CỘ 10/10/1952 17/4/1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
36987 NGUYỄN VĂN CỐC 14/10/1936 16/8/1968 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Ngoại thương
36988 NGUYỄN VĂN CÔI 2/12/1943 28/12/1973 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đội Cơ giới 7 - Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
36989 VÕ TẤN CÔI 10/10/1951 15/4/1975 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
36990 ĐINH VĂN CÔN 8/5/1945 0/7/1972 Xóm Gio Gieo, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam, Chi Nê, Lạc Thuỷ, Hoà Bình
36991 NGUYỄN VĂN CÔN 1/5/1936 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp
36992 PHAN CÔN 31/7/1932 1965 Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường lắp máy phân đạm - Công ty lắp máy
36993 THÁI CÔN 16/7/1935 14/6/1966 Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
36994 THÁI VĂN CỔN 3/4/1931 25/1/1961 Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
36995 BẠCH VĂN CÔNG 14/4/1919 14/2/1962 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cơ quan Đội Kiến trúc Cục Công, Tổng Cục Đường sắt
36996 ĐẶNG VĂN CÔNG 19/4/1948 30/5/1975 Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
36997 ĐỖ CÔNG 19/5/1933 26/8/1964 Thôn Đông Phú, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đội Thi công cơ giới 3 - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi
36998 KIỀU CHÍ CÔNG 19/2/1919 6/2/1975 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc
36999 LÊ TIẾN CÔNG 1947 18/4/1974 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao đọng Trung ương
37000 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG 0/5/1921 13/5/1975 Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phân hiệu 4 Nguyễn Ái Quốc
37001 NGUYỄN ĐỨC CÔNG 0/3/1934 7/4/1975 Thôn 3, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Ăn uống phục vụ Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
37002 NGUYỄN THỊ CÔNG 10/10/1948 30/5/1975 Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K20
37003 NGUYỄN THỊ CÔNG 10/11/1944 31/12/1966 Thôn Phú Khương, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ Thanh Hóa
37004 NGUYỄN THỊ MINH CÔNG 1930 29/5/1973 Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K10
37005 PHẠM CÔNG 8/6/1924 22/4/1975 Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Toà án nhân dân Tối cao
37006 PHẠM CÔNG 15/5/1925 25/3/1964 Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
37007 PHẠM CÔNG 2/2/1948 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
37008 PHẠM CÔNG 1932 Thôn I, xã Nghĩa Đàn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Cạn
37009 PHẠM TẤN CÔNG 1923 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn,Quảng Ngãi
37010 PHẠM THÀNH CÔNG 25/12/1956 27/1/1975 Làng Cổ Luỹ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường công nhân cơ khí nông nghiệp 2 Trung ương
37011 TẠ VIẾT CÔNG 12/6/1927 3/2/1975 Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K15, Hà Đông tỉnh Hà Tây
37012 VÕ CÔNG 5/6/1936 18/3/1975 Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng tài chính huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
37013 VÕ DUY CÔNG 16/1/1924 20/6/1965 Thôn Lạc Sơn, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ga Đồng Mỏ - Tổng cục Đường sắt
37014 HÀ XUÂN CỘNG 27/10/1930 25/9/1966 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đại học Sư phạm Hà Nội
37015 NGUYỄN VĂN CỘNG 0/6/1935 28/2/1974 Xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng cơ khí Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông vận tải
37016 PHẠM CỘNG 3/1/1946 24/10/1973 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trạm máy kéo vùng Kinh tế 1A, Ba Vì, tỉnh Hà Tây
37017 ĐINH CỐT 1920 Thôn Tà Mâu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
37018 NGUYỄN TRÍ CƠ 2/2/1930 28/12/1973 Xã Định Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
37019 PHẠM VĂN CƠ 7/9/1951 10/3/1975 Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
37020 TRẦN CƠ 10/1/1931 7/5/1975 Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lao động Lai Châu
37021 ĐINH CỚI 15/5/1918 1959 Thôn Huy Lu, xã Ba Điền, huyên Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc Trung ương
37022 NGUYỄN ĐÌNH CƯ 1/5/1928 22/1/1972 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây dựng đường 13 Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
37023 NGUYỄN CỦA 1/1/1932 15/1/1975 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
37024 NGUYỄN VĂN CỦA 7/7/1949 14/4/1974 Thôn Thạch Nội, xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
Đầu ... [715] [716] [717][718] [719] [720] [721]... Cuối
Trang 718 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội